Trào ngược dạ dày là gì? triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Bạn có đang đối mặt với các triệu chứng như ợ nóng, đau ngực, hoặc khó nuốt sau bữa ăn? Nếu có, bạn có thể đang bị trào ngược dạ dày, một vấn đề sức khỏe phổ biến tại Việt Nam, ảnh hường đến hơn 7 triệu người. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật thông tin cần biết về căn bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng điển hình đến các phương pháp điều trị hiệu quả, giúp bạn chấm dứt nỗi lo trào ngược và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Nội dung bài viết

Trào ngược dạ dày là gì

Trào ngược dạ dày là gì
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

Để bắt đầu hành trình tìm hiểu về căn bệnh khó chịu này, chúng ta cần phải hiểu rõ trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là gì. Trong y học, GERD là viết tắt của Gastroesophageal Reflux Disease, và trong tiếng Việt, chúng ta thường gọi là trào ngược dạ dày hoặc đầy đủ hơn là trào ngược dạ dày thực quản.

Vậy, chính xác thì trào ngược dạ dày là gì?

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là tình trạng axit và dịch vị từ dạ dày trào ngược lên thực quản một cách bất thường, gây kích ứng và tổn thương niêm mạc thực quản.

Giải thích chi tiết hơn:

  • Dạ dày: Đây là cơ quan tiêu hóa chính, có chức năng nghiền nát thức ăn và tiết ra axit clohydric (HCl) để tiêu hóa thức ăn. Axit dạ dày rất mạnh, có độ pH từ 1.5 đến 3.5, đủ sức tiêu hóa cả những thức ăn cứng đầu nhất.
  • Thực quản: Là một ống cơ nối từ miệng đến dạ dày, có chức năng vận chuyển thức ăn xuống dạ dày. Niêm mạc thực quản vốn không được thiết kế để chịu đựng độ axit cao như dạ dày.
  • Van tâm vị (cơ vòng thực quản dưới – LES): Đây là một cơ vòng nằm ở vị trí nối giữa thực quản và dạ dày. Van tâm vị có vai trò như một “van một chiều”, giúp thức ăn đi từ thực quản xuống dạ dày nhưng ngăn chặn không cho axit và dịch vị từ dạ dày trào ngược lên thực quản.

Khi nào thì gọi là “bệnh” trào ngược dạ dày?

Trào ngược dạ dày thực quản trở thành “bệnh” khi tình trạng trào ngược xảy ra thường xuyên, gây ra các triệu chứng khó chịu, và dẫn đến tổn thương thực quản hoặc các biến chứng khác.

Tìm hiểu thêm: Trào ngược dạ dày có mấy cấp độ?

Cơ chế hoạt động của hệ tiêu hóa bình thường và sự cố khi bị trào ngược

hệ tiêu hóa người, chú thích rõ dạ dày, thực quản, van tâm vị và mũi tên chỉ chiều di chuyển thức ăn bình thường và chiều trào ngược khi bị GERD

Hệ tiêu hóa hoạt động nhịp nhàng như thế nào?

Trong một hệ tiêu hóa khỏe mạnh:

  1. Thức ăn được đưa vào miệng, nhai nhỏ và nuốt xuống thực quản.
  2. Thực quản co bóp nhịp nhàng (nhu động thực quản) để đẩy thức ăn xuống dạ dày.
  3. Van tâm vị mở ra để thức ăn đi vào dạ dày, sau đó đóng kín lại để ngăn chặn axit và dịch vị từ dạ dày trào ngược lên.
  4. Dạ dày co bóp và trộn đều thức ăn với axit và enzyme tiêu hóa, bắt đầu quá trình tiêu hóa hóa học.
  5. Thức ăn được tiêu hóa một phần sẽ được đẩy xuống ruột non để tiếp tục quá trình hấp thụ dinh dưỡng.

Điều gì xảy ra khi bị trào ngược dạ dày?

Khi van tâm vị hoạt động không hiệu quả, nó có thể:

  • Mở ra không đúng lúc: Ví dụ, van có thể mở ra khi áp lực trong dạ dày tăng lên (do ăn quá no, béo phì, mang thai…) hoặc do một số loại thức ăn, đồ uống làm giãn van.
  • Đóng không kín hoàn toàn: Van bị suy yếu, không đủ lực để đóng kín hoàn toàn, tạo “khe hở” cho axit dạ dày trào ngược lên.
  • Nhu động thực quản suy yếu: Thực quản co bóp kém, không đủ khả năng đẩy axit trào ngược trở lại dạ dày một cách hiệu quả.

Kết quả là, axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra các triệu chứng khó chịu và tổn thương niêm mạc thực quản.

Phân biệt trào ngược dạ dày sinh lý và bệnh lý – Khi nào cần lo lắng?

Trào ngược dạ dày sinh lý (bình thường)

Bạn có thể ngạc nhiên, nhưng thực tế là trào ngược dạ dày có thể xảy ra ở người khỏe mạnh và được coi là sinh lý trong một số trường hợp:

  • Sau khi ăn quá no: Dạ dày căng trướng, áp lực lên van tâm vị tăng, có thể gây trào ngược nhẹ.
  • Khi cúi người hoặc nằm ngay sau ăn: Tư thế này tạo điều kiện thuận lợi cho axit trào ngược.
  • Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Hệ tiêu hóa của trẻ chưa phát triển hoàn thiện, van tâm vị còn yếu, dễ bị trào ngược sinh lý (thường tự khỏi khi lớn lên).

Trào ngược sinh lý thường:

  • Xảy ra không thường xuyên.
  • Không gây ra triệu chứng khó chịu kéo dài hoặc nghiêm trọng.
  • Không gây tổn thương thực quản.

Trào ngược dạ dày bệnh lý (GERD)

Trào ngược dạ dày trở thành bệnh lý (GERD) khi:

  • Trào ngược xảy ra thường xuyên: Ít nhất 2 lần một tuần hoặc nhiều hơn.
  • Gây ra các triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Ợ nóng, ợ chua, khó nuốt, đau ngực, ho mãn tính…
  • Dẫn đến tổn thương thực quản: Viêm thực quản, loét thực quản, hẹp thực quản, Barrett thực quản (tiền ung thư)…

Vậy, khi nào cần lo lắng và đi khám bác sĩ?

Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu sau, hãy đừng chủ quan và nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời:

  • Triệu chứng trào ngược xảy ra thường xuyên và kéo dài (vài tuần trở lên).
  • Triệu chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, công việc, giấc ngủ.
  • Xuất hiện các triệu chứng đáng báo động: Khó nuốt nghẹn, đau ngực dữ dội, nôn ra máu, đi ngoài phân đen…
  • Tự điều trị bằng thuốc không kê đơn (OTC) không hiệu quả.
  • Có các yếu tố nguy cơ cao: Tiền sử gia đình có người mắc ung thư thực quản, Barrett thực quản, thừa cân béo phì, hút thuốc lá, nghiện rượu…

Triệu chứng thường gặp của trào ngược dạ dày

Triệu chứng điển hình của trào ngược dạ dày

Khi axit dạ dày trào ngược lên thực quản, nó sẽ gây ra một loạt các triệu chứng khó chịu. Dưới đây là những triệu chứng điển hình và thường gặp nhất của bệnh trào ngược dạ dày:

Ợ nóng (Heartburn)

người đang ôm ngực với vẻ mặt khó chịu, tay chỉ vào vùng xương ức, thể hiện cảm giác ợ nóng

Ợ nóng có lẽ là triệu chứng điển hình nhất và dễ nhận biết nhất của trào ngược dạ dày. Tuy tên gọi là “ợ nóng”, nhưng thực tế đây là cảm giác nóng rát, khó chịu lan từ vùng bụng trên hoặc dưới xương ức, có thể lan lên cổ và họng.

  • Cảm giác: Người bệnh thường mô tả cảm giác này như bị lửa đốt, cồn cào, hoặc bỏng rát ở ngực.
  • Vị trí: Thường xuất hiện ở vùng sau xương ức, đôi khi lan lên vùng cổ họng, gây cảm giác nóng rát ở cổ.
  • Thời điểm: Ợ nóng thường xảy ra sau khi:
    • Ăn no: Dạ dày căng đầy làm tăng áp lực lên van tâm vị, dễ gây trào ngược.
    • Ăn đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ chua: Các loại thực phẩm này kích thích sản xuất axit dạ dày hoặc làm giãn van tâm vị.
    • Uống rượu bia, cà phê, đồ uống có gas: Tương tự như trên, chúng có thể làm tăng axit hoặc giãn van tâm vị.
    • Nằm xuống hoặc cúi người: Tư thế nằm ngang hoặc cúi người tạo điều kiện cho axit dễ dàng trào ngược lên thực quản.
    • Vào ban đêm: Khi nằm ngủ, trọng lực không còn giúp giữ axit trong dạ dày, làm tăng nguy cơ trào ngược.

Ợ chua (Acid Regurgitation)

Ợ chua là tình trạng axit hoặc dịch vị từ dạ dày trào ngược lên đến miệng, gây ra vị chua khó chịu.

  • Cảm giác: Người bệnh cảm nhận rõ ràng vị chua, đắng hoặc mặn trong miệng, đôi khi kèm theo cảm giác nóng rát ở cổ họng.
  • Thời điểm: Ợ chua thường xảy ra cùng thời điểm với ợ nóng, đặc biệt là sau ăn no, khi nằm hoặc cúi người.
  • Phân biệt với ợ hơi: Ợ chua khác với ợ hơi thông thường. Ợ hơi là hiện tượng đẩy không khí từ dạ dày ra ngoài, còn ợ chua là trào ngược chất lỏng có vị chua từ dạ dày lên miệng.

Trớ (Regurgitation)

Dấu hiệu của trào ngược dạ dày
Dấu hiệu của trào ngược dạ dày

Trớ là tình trạng thức ăn hoặc dịch vị từ dạ dày trào ngược lên đến miệng, thậm chí có thể trào ra ngoài miệng.

  • Cảm giác: Người bệnh cảm thấy có chất lỏng hoặc thức ăn từ dạ dày trào ngược lên cổ họng và miệng. Đôi khi, dịch trớ có thể có vị chua, đắng hoặc không vị.
  • Phân biệt với nôn: Trớ khác với nôn. Trớ là sự trào ngược thụ động, không gắng sức, không kèm theo cảm giác buồn nôn dữ dội như nôn.
  • Mức độ: Trớ có thể từ nhẹ (chỉ cảm nhận được dịch trào ngược lên cổ họng) đến nặng (trào ra ngoài miệng).

Các triệu chứng khác ít điển hình hơn của trào ngược dạ dày

Bên cạnh các triệu chứng điển hình trên, trào ngược dạ dày còn có thể gây ra một số triệu chứng khác ít điển hình hơn, đôi khi dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Dưới đây là một số triệu chứng như vậy:

Khó nuốt (Dysphagia)

Khó nuốt là cảm giác vướng víu, nghẹn ở cổ họng hoặc sau xương ức khi nuốt thức ăn, đặc biệt là thức ăn đặc.

  • Cơ chế: Trào ngược axit kéo dài có thể gây viêm và phù nề thực quản, làm hẹp lòng thực quản, dẫn đến khó nuốt.
  • Mức độ: Khó nuốt có thể từ nhẹ (chỉ khó nuốt thức ăn đặc) đến nặng (khó nuốt cả chất lỏng).
  • Cần lưu ý: Khó nuốt cũng có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác ở thực quản, thậm chí là ung thư thực quản. Do đó, khi gặp triệu chứng này, cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác.

Đau ngực (Chest Pain)

Đau ngực do trào ngược dạ dày có thể gây ra cảm giác đau tức, khó chịu ở ngực, đôi khi rất giống với cơn đau thắt ngực do bệnh tim.

  • Cơ chế: Axit trào ngược kích thích các đầu dây thần kinh ở thực quản, gây ra cảm giác đau. Co thắt thực quản do phản ứng với axit cũng có thể gây đau ngực.
  • Tính chất đau: Đau ngực do trào ngược thường có tính chất rát bỏng, âm ỉ, hoặc thắt lại, có thể kéo dài vài phút đến vài giờ. Đôi khi đau có thể lan ra vai, cánh tay, lưng hoặc hàm.
  • Phân biệt với đau tim: Đau ngực do trào ngược thường liên quan đến bữa ăn, ợ nóng, ợ chua, và có thể giảm khi dùng thuốc kháng axit. Đau tim thường liên quan đến gắng sức, xúc động mạnh, và có thể kèm theo khó thở, vã mồ hôi. Khi có đau ngực, đặc biệt là ở người có yếu tố nguy cơ tim mạch, cần phải đến bệnh viện để loại trừ bệnh tim mạch trước tiên.

Ho mãn tính, khàn giọng (Chronic Cough, Hoarseness)

Ho mãn tính (ho kéo dài trên 8 tuần) và khàn giọng có thể là những triệu chứng ít ngờ tới của trào ngược dạ dày.

  • Cơ chế: Axit trào ngược có thể trào lên đường thở, kích thích niêm mạc thanh quản, khí quản và phổi, gây ra ho và khàn giọng.
  • Tính chất ho: Ho thường khan, dai dẳng, nặng hơn về đêm hoặc sáng sớm, có thể kèm theo khò khè, khó thở.
  • Khàn giọng: Giọng nói trở nên khàn, yếu, mất tiếng do dây thanh âm bị kích thích bởi axit.
  • Dễ nhầm lẫn: Triệu chứng này dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp như viêm phế quản, hen suyễn, viêm thanh quản…

Xem thêm: Mẹo chữa trào ngược dạ dày gây ho, làm dịu nhanh

Viêm họng, đau họng (Sore Throat, Throat Pain)

Viêm họng và đau họng tái phát, kéo dài mà không rõ nguyên nhân nhiễm trùng cũng có thể là dấu hiệu của trào ngược dạ dày.

  • Cơ chế: Axit trào ngược tiếp xúc với niêm mạc họng, gây kích ứng và tổn thương, dẫn đến viêm họng, đau rát họng.
  • Triệu chứng: Đau rát họng, ngứa rát cổ họng, cảm giác vướng đờm ở cổ họng, ho khan, nuốt vướng.
  • Dễ nhầm lẫn: Dễ nhầm lẫn với viêm họng do virus hoặc vi khuẩn thông thường. Tuy nhiên, viêm họng do trào ngược thường kéo dài, tái phát và ít đáp ứng với kháng sinh.

Hen suyễn (Asthma)

Ở một số người, trào ngược dạ dày có thể làm khởi phát hoặc làm nặng thêm bệnh hen suyễn.

  • Cơ chế: Axit trào ngược có thể kích thích đường thở, gây co thắt phế quản và tăng tiết dịch nhầy, làm trầm trọng thêm các triệu chứng hen suyễn như khó thở, khò khè, ho.
  • Mối liên hệ: Mối liên hệ giữa trào ngược dạ dày và hen suyễn là hai chiều. Trào ngược có thể làm nặng hen suyễn, và ngược lại, một số thuốc điều trị hen suyễn (ví dụ: theophylline) có thể làm giãn van tâm vị và tăng nguy cơ trào ngược.

Buồn nôn, nôn (Nausea, Vomiting)

Buồn nônnôn ít gặp hơn trong trào ngược dạ dày điển hình, nhưng vẫn có thể xảy ra ở một số trường hợp, đặc biệt là khi tình trạng trào ngược nặng hoặc gây biến chứng.

  • Cơ chế: Kích thích thực quản và dạ dày do axit trào ngược có thể gây ra cảm giác buồn nôn và nôn.
  • Thường gặp hơn trong: Trào ngược dạ dày nặng, viêm loét thực quản, hẹp thực quản.
  • Cần phân biệt: Buồn nôn và nôn có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác, do đó cần kết hợp với các triệu chứng khác của trào ngược dạ dày để chẩn đoán.

Điều quan trọng cần lưu ý là triệu chứng trào ngược dạ dày có thể rất khác nhau ở mỗi người. Một số người chỉ có triệu chứng ợ nóng nhẹ và không thường xuyên, trong khi những người khác có thể phải chịu đựng nhiều triệu chứng khác nhau với mức độ nghiêm trọng khác nhau.

Nguyên nhân gây ra trào ngược dạ dày

Nguyên nhân gây trào ngược dạ dày
Nguyên nhân gây trào ngược dạ dày

Các yếu tố liên quan đến cơ thể

Có nhiều yếu tố bên trong cơ thể có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh trào ngược dạ dày. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng:

Thoát vị hoành (Hiatal Hernia)

so sánh dạ dày ở vị trí bình thường và dạ dày bị thoát vị lên trên cơ hoành, làm suy yếu van tâm vị

Thoát vị hoành xảy ra khi một phần trên của dạ dày trượt lên trên cơ hoành và vào lồng ngực. Cơ hoành là một cơ lớn ngăn cách ổ bụng và lồng ngực, đồng thời có một lỗ nhỏ để thực quản đi qua.

  • Ảnh hưởng đến van tâm vị: Khi một phần dạ dày bị thoát vị lên trên cơ hoành, nó có thể làm suy yếu van tâm vị (LES). Van tâm vị bị suy yếu sẽ không thể đóng kín hoàn toàn, tạo điều kiện cho axit dạ dày dễ dàng trào ngược lên thực quản.
  • Nguyên nhân thoát vị hoành: Nguyên nhân chính xác của thoát vị hoành chưa rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến:
    • Bẩm sinh: Một số người sinh ra đã có lỗ cơ hoành rộng hơn bình thường.
    • Tuổi tác: Cơ hoành và các mô xung quanh có thể yếu đi theo tuổi tác.
    • Chấn thương: Chấn thương vùng bụng hoặc ngực có thể gây thoát vị hoành.
    • Tăng áp lực ổ bụng: Ho mãn tính, táo bón, béo phì, mang thai có thể làm tăng áp lực ổ bụng và góp phần gây thoát vị hoành.

Rối loạn chức năng van tâm vị (LES Dysfunction)

Van tâm vị (LES) hoạt động không bình thường là nguyên nhân chính gây ra trào ngược dạ dày. Như chúng ta đã biết, van tâm vị đóng vai trò như một “van một chiều” ngăn chặn trào ngược. Khi van này bị rối loạn chức năng, nó có thể:

  • Van tâm vị yếu: Không đủ lực để đóng kín hoàn toàn, tạo “khe hở” cho axit dạ dày trào ngược lên thực quản. Điều này có thể do bẩm sinh, tuổi tác, hoặc do tác động của một số chất (ví dụ: nicotine trong thuốc lá, caffeine trong cà phê, rượu bia, một số loại thuốc…).
  • Van tâm vị mở ra không đúng lúc: Van có thể mở ra một cách tự phát hoặc mở ra quá thường xuyên, ngay cả khi không có thức ăn đi xuống thực quản. Điều này có thể do rối loạn thần kinh cơ kiểm soát hoạt động của van.
  • Áp lực van tâm vị thấp: Áp lực cơ vòng của van tâm vị thấp hơn bình thường cũng làm giảm khả năng đóng kín van và tăng nguy cơ trào ngược.

Giảm nhu động thực quản (Reduced Esophageal Motility)

Nhu động thực quản là các cơn co bóp nhịp nhàng của thực quản giúp đẩy thức ăn từ miệng xuống dạ dày. Khi nhu động thực quản bị suy yếu, nó có thể góp phần gây ra trào ngược dạ dày.

  • Cơ chế: Khi thực quản co bóp kém, thức ăn và axit có thể ứ đọng lâu hơn trong thực quản, làm tăng thời gian tiếp xúc của axit với niêm mạc thực quản và tăng nguy cơ trào ngược.
  • Nguyên nhân giảm nhu động thực quản:
    • Tuổi tác: Nhu động thực quản có xu hướng giảm dần theo tuổi tác.
    • Bệnh lý thần kinh cơ: Một số bệnh như xơ cứng bì, bệnh Parkinson có thể ảnh hưởng đến nhu động thực quản.
    • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc có thể làm giảm nhu động thực quản.

Thừa cân, béo phì (Overweight and Obesity)

Thừa cân và béo phì làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày do nhiều cơ chế khác nhau.

  • Tăng áp lực ổ bụng: Mỡ thừa ở vùng bụng tăng áp lực lên dạ dày và van tâm vị. Áp lực này có thể khiến van tâm vị mở ra hoặc đóng không kín, dẫn đến trào ngược.
  • Thay đổi hormone: Béo phì có thể gây ra những thay đổi hormone, ảnh hưởng đến chức năng van tâm vị và nhu động thực quản.
  • Thoát vị hoành: Béo phì cũng làm tăng nguy cơ phát triển thoát vị hoành.

Mang thai (Pregnancy)

Mang thai cũng là một yếu tố nguy cơ gây trào ngược dạ dày, đặc biệt là trong những tháng cuối thai kỳ.

  • Thay đổi hormone: Hormone thai kỳ (đặc biệt là progesterone) làm giãn cơ trơn, bao gồm cả cơ vòng thực quản dưới (van tâm vị). Van tâm vị giãn ra sẽ đóng không kín, tạo điều kiện cho trào ngược.
  • Áp lực từ thai nhi: Thai nhi lớn dần chiếm không gian trong ổ bụngtăng áp lực lên dạ dày, đẩy axit trào ngược lên thực quản.
  • Triệu chứng thường giảm sau sinh: Trào ngược dạ dày do mang thai thường cải thiện hoặc biến mất sau khi sinh con, khi hormone trở lại bình thường và áp lực ổ bụng giảm.

Các yếu tố từ lối sống và thói quen

Lối sống và thói quen ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng trào ngược dạ dày.

Chế độ ăn uống không hợp lý

Những gì bạn ăn và cách bạn ăn có ảnh hưởng lớn đến nguy cơ trào ngược dạ dày. Một số loại thực phẩm và thói quen ăn uống có thể kích thích sản xuất axit dạ dày, làm giãn van tâm vị hoặc làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày, từ đó làm tăng nguy cơ trào ngược.

  • Thức ăn nhiều dầu mỡ, đồ chiên rán: Thực phẩm giàu chất béo và đồ chiên rán là “kẻ thù” của người bị trào ngược dạ dày.
    • Làm chậm tiêu hóa: Chất béo khó tiêu hóa, lưu lại lâu hơn trong dạ dày, làm tăng áp lực lên dạ dày và van tâm vị.
    • Kích thích sản xuất axit: Thực phẩm béo có thể kích thích dạ dày sản xuất nhiều axit hơn.
    • Giãn van tâm vị: Chất béo có thể làm giãn cơ vòng thực quản dưới, khiến van tâm vị đóng không kín.
  • Thực phẩm cay nóng, đồ chua: Đồ ăn cay nóng (ớt, tiêu, gia vị cay…) và thực phẩm có tính axit (cam, chanh, cà chua, dấm…) có thể trực tiếp kích thích niêm mạc thực quản đã bị tổn thương do trào ngược, làm tăng cảm giác đau rát và khó chịu.
    • Kích ứng thực quản: Các chất cay nóng và axit có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản vốn đã nhạy cảm.
    • Tăng tiết axit dạ dày: Một số thực phẩm cay nóng có thể kích thích dạ dày sản xuất nhiều axit hơn.
  • Sô cô la, cà phê, đồ uống có gas, rượu bia: Những thực phẩm và đồ uống này có thể làm giãn van tâm vị và/hoặc tăng sản xuất axit dạ dày, góp phần gây trào ngược.
    • Sô cô la: Chứa theobromine, một chất có thể làm giãn van tâm vị.
    • Cà phê: Chứa caffeine, kích thích sản xuất axit dạ dày và có thể làm giãn van tâm vị ở một số người.
    • Đồ uống có gas: Làm tăng áp lực trong dạ dày, gây ợ hơi và trào ngược.
    • Rượu bia: Làm giãn van tâm vị và kích thích sản xuất axit dạ dày.
  • Ăn quá no, ăn sát giờ đi ngủ: Ăn quá nhiều trong một bữa làm dạ dày căng trướng, tăng áp lực lên van tâm vị và dễ gây trào ngược. Ăn sát giờ đi ngủ cũng tạo điều kiện cho axit dạ dày trào ngược dễ dàng hơn khi bạn nằm xuống.
    • Ăn quá no: Dạ dày chứa quá nhiều thức ăn sẽ tạo áp lực lớn lên van tâm vị, dễ gây trào ngược.
    • Ăn sát giờ đi ngủ: Khi nằm, trọng lực không còn giúp giữ axit trong dạ dày, axit dễ dàng trào ngược lên thực quản, đặc biệt là khi dạ dày còn đầy thức ăn.

Hút thuốc lá

Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ quan trọng của trào ngược dạ dày và nhiều bệnh lý khác.

  • Làm suy yếu van tâm vị: Nicotine trong thuốc lá làm giãn cơ vòng thực quản dưới, khiến van tâm vị đóng không kín.
  • Tăng sản xuất axit dạ dày: Hút thuốc lá có thể kích thích dạ dày sản xuất nhiều axit hơn.
  • Giảm tiết nước bọt: Nước bọt có tác dụng trung hòa axit, hút thuốc lá làm giảm tiết nước bọt, làm giảm khả năng bảo vệ thực quản khỏi axit trào ngược.

Căng thẳng, stress

Căng thẳng và stress có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ tiêu hóa và làm trầm trọng thêm tình trạng trào ngược dạ dày ở một số người.

  • Tăng tiết axit dạ dày: Stress có thể kích thích dạ dày sản xuất nhiều axit hơn.
  • Rối loạn nhu động ruột: Stress có thể ảnh hưởng đến nhu động ruột và làm chậm quá trình tiêu hóa, gián tiếp làm tăng nguy cơ trào ngược.
  • Thói quen ăn uống không lành mạnh: Khi căng thẳng, nhiều người có xu hướng ăn uống không lành mạnh (ăn nhanh, ăn nhiều đồ ăn chế biến sẵn, bỏ bữa…), làm tăng nguy cơ trào ngược.

Nằm ngay sau khi ăn

Nằm xuống ngay sau khi ăn tạo điều kiện thuận lợi cho axit dạ dày trào ngược lên thực quản do tác động của trọng lực. Nên chờ ít nhất 2-3 tiếng sau ăn trước khi đi ngủ hoặc nằm nghỉ ngơi.

Xem thêm: Nằm nghiêng bên trái – Cách ngủ đúng cho người bị trào ngược dạ dày

Sử dụng một số loại thuốc

Một số loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày như một tác dụng phụ.

  • Thuốc giảm đau: Một số thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, aspirin có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày và thực quản, và có thể làm giãn van tâm vị.
  • Thuốc kháng sinh Tetracycline: Có thể gây kích ứng thực quản nếu không uống đúng cách (uống với nhiều nước và không nằm ngay sau uống).
  • Thuốc điều trị huyết áp: Một số thuốc chẹn kênh canxi (ví dụ: amlodipine, nifedipine) có thể làm giãn van tâm vị.
  • Thuốc giãn cơ: Một số thuốc giãn cơ có thể làm giãn van tâm vị.
  • Thuốc an thần: Một số thuốc an thần có thể làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày và tăng nguy cơ trào ngược.
  • Thuốc điều trị loãng xương Bisphosphonates: Có thể gây kích ứng thực quản.

Lưu ý: Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào và nghi ngờ thuốc đó có thể gây trào ngược dạ dày, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Biến chứng của trào ngược dạ dày

Biến chứng của trào ngược dạ dày
Biến chứng tiềm ẩn của GERD

Nếu không được điều trị, trào ngược dạ dày có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Hẹp thực quản (Esophageal Stricture): là tình trạng lòng thực quản bị thu hẹp lại do sẹo hình thành từ quá trình viêm loét thực quản kéo dài.
  • Loét thực quản: là tình trạng viêm loét xảy ra ở thực quản, là ống nối từ cổ họng đến dạ dày. Khi lớp niêm mạc lót lòng thực quản bị tổn thương và bào mòn bởi axit dạ dày hoặc các yếu tố khác, loét thực quản sẽ hình thành
  • Barrett thực quản (Barrett’s Esophagus): là một biến chứng nghiêm trọng của trào ngược dạ dày, được xem là tình trạng tiền ung thư thực quản. Đây là tình trạng niêm mạc thực quản bình thường (niêm mạc vảy) bị thay thế bởi một loại tế bào bất thường (niêm mạc trụ ruột).
  • Ung thư thực quản (Esophageal Cancer): là biến chứng nguy hiểm nhất của trào ngược dạ dày không được điều trị. Barrett thực quản là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến ung thư thực quản tuyến, loại ung thư thực quản phổ biến nhất ở các nước phương Tây.

Ngoài các biến chứng nguy hiểm trực tiếp trên thực quản, trào ngược dạ dày còn có thể gây ra một số biến chứng khác, ít trực tiếp hơn nhưng vẫn ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống:

  • Viêm thanh quản, viêm phổi hít: Axit trào ngược có thể trào lên đường thở, gây kích thích và viêm thanh quản, khí quản, thậm chí tràn vào phổi gây viêm phổi hít (đặc biệt ở người lớn tuổi, người suy yếu hoặc có vấn đề về nuốt).
  • Hen suyễn nặng hơn: Trào ngược dạ dày có thể làm trầm trọng thêm bệnh hen suyễn ở một số người.
  • Ảnh hưởng đến men răng, gây sâu răng: Axit dạ dày có thể bào mòn men răng, làm tăng nguy cơ sâu răng và các vấn đề về răng miệng.
  • Giảm chất lượng cuộc sống: Các triệu chứng khó chịu của trào ngược dạ dày (ợ nóng, ợ chua, khó nuốt, ho…) có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ, ăn uống, công việc, sinh hoạt hàng ngày, gây mệt mỏi, căng thẳng và giảm chất lượng cuộc sống.

Chẩn đoán trào ngược dạ dày như thế nào?

Hỏi bệnh sử và khám lâm sàng

Bước đầu tiên trong quá trình chẩn đoán trào ngược dạ dày thường bắt đầu bằng việc bác sĩ hỏi bệnh sử một cách chi tiết và tiến hành khám lâm sàng cẩn thận. Đây là những bước quan trọng giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán ban đầu và quyết định xem có cần thiết phải thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu hay không.

Hỏi bệnh sử (Medical History)

Bác sĩ sẽ đặt ra một loạt các câu hỏi để thu thập thông tin về:

  • Triệu chứng:
    • Mô tả chi tiết các triệu chứng mà bạn đang gặp phải: ợ nóng, ợ chua, trớ, khó nuốt, đau ngực, ho, khàn giọng…
    • Tần suất và thời gian xuất hiện triệu chứng: Triệu chứng xảy ra thường xuyên như thế nào? Kéo dài bao lâu?
    • Thời điểm xuất hiện triệu chứng: Triệu chứng thường xảy ra vào thời điểm nào trong ngày? Liên quan đến bữa ăn, tư thế nằm hay các hoạt động cụ thể nào không?
    • Các yếu tố làm nặng hoặc giảm triệu chứng: Điều gì làm cho triệu chứng của bạn trở nên tồi tệ hơn? Điều gì giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn? (Ví dụ: thức ăn, đồ uống, thuốc men, tư thế…)
  • Tiền sử bệnh:
    • Các bệnh lý tiêu hóa đã từng mắc: Viêm loét dạ dày tá tràng, viêm đại tràng, hội chứng ruột kích thích…
    • Các bệnh lý khác: Hen suyễn, bệnh tim mạch, bệnh phổi…
    • Tiền sử phẫu thuật: Phẫu thuật vùng bụng, phẫu thuật thực quản, dạ dày…
  • Thói quen sinh hoạt và ăn uống:
    • Chế độ ăn uống: Bạn thường ăn những loại thực phẩm nào? Có thường xuyên ăn đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ chua, đồ uống có gas, rượu bia, cà phê không?
    • Thói quen hút thuốc lá: Bạn có hút thuốc lá không? Hút bao nhiêu?
    • Mức độ căng thẳng: Bạn có thường xuyên bị căng thẳng, stress không?
    • Thói quen vận động: Mức độ vận động thể chất hàng ngày của bạn như thế nào?
    • Thói quen ngủ: Bạn có thường xuyên nằm ngay sau khi ăn không? Tư thế ngủ của bạn như thế nào?
  • Tiền sử gia đình:
    • Tiền sử gia đình có người mắc các bệnh lý tiêu hóa: Ung thư thực quản, Barrett thực quản, trào ngược dạ dày…
  • Thuốc đang sử dụng:
    • Kể tên tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, vitamin…

Khám lâm sàng (Physical Examination)

Sau khi hỏi bệnh sử, bác sĩ sẽ tiến hành khám thực thể để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của bạn. Khám lâm sàng có thể bao gồm:

  • Đo chỉ số sinh tồn: Huyết áp, nhịp tim, nhiệt độ, nhịp thở.
  • Khám tổng quát: Đánh giá thể trạng chung, cân nặng, chiều cao, chỉ số BMI (Body Mass Index) để đánh giá tình trạng thừa cân, béo phì.
  • Khám bụng:
    • Nhìn: Quan sát bụng có chướng, sẹo mổ cũ…
    • Nghe: Nghe âm ruột để đánh giá nhu động ruột.
    • Gõ: Gõ bụng để xác định có dịch tự do trong ổ bụng, gan lách to…
    • Sờ: Sờ nắn bụng để tìm điểm đau, khối u bất thường, đánh giá tình trạng gan, lách…
  • Khám họng: Kiểm tra xem có dấu hiệu viêm họng, tổn thương niêm mạc họng do trào ngược axit hay không.
  • Khám các cơ quan khác: Tùy thuộc vào triệu chứng và bệnh sử, bác sĩ có thể khám thêm các cơ quan khác như tim mạch, hô hấp…

Kết quả hỏi bệnh sử và khám lâm sàng sẽ giúp bác sĩ:

  • Đánh giá mức độ nghi ngờ trào ngược dạ dày.
  • Loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự.
  • Đưa ra quyết định có cần thiết phải thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu hay không.

Các xét nghiệm và thủ thuật chẩn đoán chuyên sâu

Trong một số trường hợp, chỉ hỏi bệnh sử và khám lâm sàng là chưa đủ để chẩn đoán xác định trào ngược dạ dày hoặc đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh. Bác sĩ có thể chỉ định thực hiện thêm các xét nghiệm và thủ thuật chẩn đoán chuyên sâu sau đây:

Nội soi thực quản – dạ dày (Esophagogastroduodenoscopy – EGD)

bác sĩ đưa ống nội soi mềm qua miệng bệnh nhân để quan sát thực quản, dạ dày và tá tràng
Nội soi dạ dày là gì

Nội soi thực quản – dạ dày (EGD) là xét nghiệm quan trọng nhất và có giá trị nhất trong chẩn đoán trào ngược dạ dày và các bệnh lý liên quan đến thực quản, dạ dày, tá tràng.

  • Quy trình:
    • Bệnh nhân thường được gây tê họng hoặc dùng thuốc an thần nhẹ để giảm cảm giác khó chịu.
    • Bác sĩ đưa một ống nội soi mềm, nhỏ, có gắn camera và đèn chiếu sáng qua miệng, xuống thực quản, dạ dày và tá tràng.
    • Hình ảnh từ camera được hiển thị trên màn hình, giúp bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc thực quản, dạ dày và tá tràng.
  • Mục đích:
    • Xác định tổn thương thực quản: Viêm thực quản, loét thực quản, Barrett thực quản (tình trạng tiền ung thư thực quản), hẹp thực quản…
    • Loại trừ các bệnh lý khác: Ung thư thực quản, ung thư dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng…
    • Sinh thiết: Trong quá trình nội soi, bác sĩ có thể lấy mẫu mô (sinh thiết) từ niêm mạc thực quản, dạ dày để xét nghiệm tế bào học, xác định Barrett thực quản hoặc các bất thường khác.
    • Đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh: Xác định mức độ viêm thực quản (theo phân độ Los Angeles), phát hiện các biến chứng.
  • Khi nào cần nội soi:
    • Triệu chứng trào ngược dạ dày kéo dài, không đáp ứng với điều trị thông thường.
    • Xuất hiện các triệu chứng báo động: Khó nuốt nghẹn, đau ngực dữ dội, nôn ra máu, đi ngoài phân đen, sụt cân không rõ nguyên nhân…
    • Có yếu tố nguy cơ cao: Tiền sử gia đình có người mắc ung thư thực quản, Barrett thực quản, người trên 50 tuổi có triệu chứng trào ngược dạ dày mới khởi phát…

Đo pH thực quản (Esophageal pH Monitoring)

Đo pH thực quản là xét nghiệm giúp đo độ axit trong thực quản trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 24 giờ). Xét nghiệm này giúp xác định tần suất và thời gian axit dạ dày trào ngược lên thực quản.

  • Quy trình:
    • Bác sĩ đưa một ống nhỏ, mềm, có gắn điện cực đo pH qua mũi hoặc miệng xuống thực quản, vị trí gần van tâm vị.
    • Điện cực sẽ ghi lại độ pH trong thực quản liên tục trong 24 giờ.
    • Bệnh nhân được yêu cầu ghi nhật ký các triệu chứng, bữa ăn, giấc ngủ và hoạt động hàng ngày trong suốt thời gian đo.
    • Dữ liệu pH được ghi lại sẽ được phân tích để xác định số lần trào ngược, thời gian pH thực quản thấp (dưới 4 – chỉ dấu của axit) và mối liên quan giữa triệu chứng và trào ngược axit.
  • Mục đích:
    • Xác định trào ngược axit: Xác định có hay không tình trạng trào ngược axit lên thực quản.
    • Định lượng mức độ trào ngược: Đánh giá tần suất, thời gian và mức độ axit trào ngược.
    • Đánh giá hiệu quả điều trị: Kiểm tra xem thuốc điều trị có làm giảm tình trạng trào ngược axit hay không.
    • Nghiên cứu mối liên quan giữa triệu chứng và trào ngược axit: Xác định xem triệu chứng của bệnh nhân có thực sự liên quan đến trào ngược axit hay không (đặc biệt trong trường hợp triệu chứng không điển hình).

Đo áp lực thực quản (Esophageal Manometry)

Đo áp lực thực quản là xét nghiệm đánh giá chức năng co bóp của thực quản và hoạt động của van tâm vị.

  • Quy trình:
    • Bác sĩ đưa một ống nhỏ, mềm, có gắn nhiều cảm biến áp lực qua mũi hoặc miệng xuống thực quản và dạ dày.
    • Các cảm biến áp lực sẽ đo áp lực tại các vị trí khác nhau trong thực quản và van tâm vị khi bệnh nhân nuốt nước hoặc thức ăn.
    • Dữ liệu áp lực được ghi lại sẽ được phân tích để đánh giá:
      • Nhu động thực quản: Sức mạnh và sự phối hợp của các cơn co bóp thực quản.
      • Áp lực van tâm vị: Áp lực cơ vòng của van tâm vị khi nghỉ ngơi và khi nuốt.
  • Mục đích:
    • Đánh giá chức năng thực quản: Xác định xem có rối loạn nhu động thực quản hay không (ví dụ: co thắt tâm vị, nhu động thực quản yếu…).
    • Đánh giá chức năng van tâm vị: Đo áp lực van tâm vị để đánh giá mức độ suy yếu của van.
    • Loại trừ các bệnh lý khác: Loại trừ các rối loạn vận động thực quản khác có thể gây triệu chứng tương tự trào ngược dạ dày.
    • Trước phẫu thuật chống trào ngược: Đo áp lực thực quản có thể được thực hiện trước phẫu thuật để đảm bảo bệnh nhân có nhu động thực quản đủ mạnh để nuốt sau phẫu thuật.

Các xét nghiệm khác (tùy trường hợp)

Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm khác để hỗ trợ chẩn đoán hoặc loại trừ các bệnh lý khác:

  • Chụp X-quang thực quản – dạ dày với thuốc cản quang:
    • Uống thuốc cản quang (barium) và chụp X-quang để quan sát hình dạng và hoạt động của thực quản và dạ dày.
    • Có thể phát hiện thoát vị hoành, hẹp thực quản, hoặc các bất thường về hình thái khác.
    • Ít nhạy cảm hơn nội soi trong việc phát hiện viêm loét thực quản và Barrett thực quản.
  • Test thở Helicobacter pylori (H. pylori):
    • Xét nghiệm hơi thở để phát hiện vi khuẩn Helicobacter pylori trong dạ dày.
    • Mặc dù H. pylori không trực tiếp gây trào ngược dạ dày, nhưng có thể gây viêm dạ dày, loét dạ dày, và ảnh hưởng đến việc điều trị trào ngược.
    • Thường được chỉ định khi có triệu chứng nghi ngờ viêm dạ dày hoặc loét dạ dày kèm theo.

Xem thêm: So sánh các loại xét nghiệm trào ngược dạ dày hiện nay

Tầm quan trọng của việc chẩn đoán chính xác

Việc chẩn đoán chính xác trào ngược dạ dày là vô cùng quan trọng vì những lý do sau:

  • Loại trừ các bệnh lý khác: Triệu chứng của trào ngược dạ dày có thể giống với nhiều bệnh lý khác như bệnh tim mạch, viêm loét dạ dày, bệnh phổi, rối loạn vận động thực quản… Chẩn đoán chính xác giúp loại trừ các bệnh lý nguy hiểm và đảm bảo điều trị đúng bệnh.
  • Đưa ra phác đồ điều trị phù hợp: Mức độ nghiêm trọng của trào ngược dạ dày và các bệnh lý kèm theo sẽ quyết định phác đồ điều trị (thay đổi lối sống, thuốc men, phẫu thuật…). Chẩn đoán chính xác giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu cho từng bệnh nhân.
  • Phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm: Trào ngược dạ dày không được điều trị hoặc điều trị không đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm thực quản, hẹp thực quản, Barrett thực quản, ung thư thực quản. Chẩn đoán và điều trị sớm giúp ngăn ngừa các biến chứng này.
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống: Điều trị trào ngược dạ dày hiệu quả giúp giảm triệu chứng khó chịu, cải thiện giấc ngủ, ăn uống và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Các phương pháp điều trị trào ngược dạ dày hiệu quả

Cách điều trị trào ngược dạ dày
Cách điều trị trào ngược dạ dày

Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống – Nền tảng quan trọng trong điều trị

Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống là nền tảng quan trọng trong việc kiểm soát và điều trị trào ngược dạ dày. Đối với nhiều người bệnh, những thay đổi này có thể giúp giảm đáng kể triệu chứng và thậm chí kiểm soát bệnh mà không cần dùng thuốc hoặc chỉ cần dùng thuốc với liều lượng thấp hơn.

Tránh các thực phẩm gây trào ngược

Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể làm trầm trọng thêm tình trạng trào ngược dạ dày. Hạn chế hoặc tránh các loại thực phẩm sau:

  • Thức ăn nhiều dầu mỡ, đồ chiên rán: Đồ chiên, xào, rán ngập dầu, thức ăn nhanh, đồ ăn chế biến sẵn nhiều dầu mỡ, da động vật, mỡ động vật.
  • Thực phẩm cay nóng, đồ chua: Ớt, tiêu, gia vị cay, cà ri, kim chi, dưa muối, cà muối, chanh, cam, quýt, bưởi, dứa, cà chua, giấm.
  • Sô cô la
  • Đồ uống chứa caffeine: Cà phê, trà đặc, nước tăng lực, soda.
  • Đồ uống có gas: Nước ngọt có gas, soda, bia.
  • Rượu bia

Ưu tiên các thực phẩm tốt cho tiêu hóa

Bên cạnh việc hạn chế các thực phẩm gây hại, bạn nên tăng cường các loại thực phẩm sau trong chế độ ăn uống:

  • Thực phẩm giàu chất xơ: Chất xơ giúp tăng cường nhu động ruột, cải thiện tiêu hóa, giảm táo bón (táo bón có thể làm tăng áp lực ổ bụng và gây trào ngược). Chất xơ cũng có thể giúp hấp thụ bớt axit trong dạ dày. Ví dụ: Rau xanh (bông cải xanh, rau lá xanh đậm, cà rốt, củ cải đường…), trái cây (táo, lê, chuối, dưa hấu…), ngũ cốc nguyên hạt (yến mạch, gạo lứt, bánh mì đen…).
  • Protein nạc: Protein nạc dễ tiêu hóa hơn chất béo, giúp giảm áp lực lên dạ dày. Ví dụ: Thịt gà bỏ da, cá, đậu phụ, các loại đậu.
  • Sữa chua: Sữa chua chứa probiotic (vi khuẩn có lợi) giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, cải thiện tiêu hóa. Nên chọn sữa chua không đường hoặc ít đường.
  • Gừng: Gừng có tính kháng viêm, giúp giảm buồn nôn và khó tiêu. Có thể dùng gừng tươi, trà gừng hoặc các sản phẩm chứa gừng giúp giảm trào ngược dạ dày.
  • Các loại trà thảo dược: Một số loại trà thảo dược như trà hoa cúc, trà cam thảo, trà gừng có thể giúp làm dịu niêm mạc thực quản và giảm triệu chứng trào ngược.

Thay đổi thói quen ăn uống

  • Ăn nhiều bữa nhỏ: Ăn nhiều bữa nhỏ (5-6 bữa/ngày) thay vì 3 bữa lớn giúp giảm áp lực lên dạ dày và van tâm vị, hạn chế trào ngược.
  • Không ăn quá no: Ăn quá no làm dạ dày căng trướng, tăng áp lực lên van tâm vị và dễ gây trào ngược. Nên ăn vừa đủ no, không nên ăn đến khi quá no.
  • Ăn chậm, nhai kỹ: Ăn chậm, nhai kỹ giúp thức ăn được nghiền nhỏ, dễ tiêu hóa hơn, giảm gánh nặng cho dạ dày.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước (1.5-2 lít/ngày) giúp quá trình tiêu hóa diễn ra trôi chảy, giảm táo bón. Nên uống nước giữa các bữa ăn, hạn chế uống nước trong bữa ăn để tránh làm loãng dịch vị dạ dày.
  • Ăn bữa tối trước khi đi ngủ ít nhất 2-3 tiếng: Ăn tối quá muộn và nằm ngay sau ăn tạo điều kiện cho axit dạ dày trào ngược dễ dàng hơn khi nằm.

Thay đổi thói quen sinh hoạt – “Sinh hoạt khoa học, sống khỏe mỗi ngày”

Bên cạnh chế độ ăn uống, những thay đổi trong thói quen sinh hoạt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát trào ngược dạ dày.

  • Nâng cao đầu giường khi ngủ: nằm ngủ với đầu cao hơn thân khoảng 15-20cm (khoảng 6-8 inch) giúp tận dụng trọng lực để giữ axit trong dạ dày, hạn chế trào ngược lên thực quản.
  • Không nằm ngay sau khi ăn: Nằm ngay sau khi ăn tạo điều kiện thuận lợi cho axit dạ dày trào ngược lên thực quản. Chờ ít nhất 2-3 tiếng sau ăn trước khi đi ngủ hoặc nằm nghỉ ngơi. Thay vì nằm, bạn có thể đi bộ nhẹ nhàng hoặc ngồi thư giãn sau bữa ăn để giúp tiêu hóa tốt hơn.
  • Duy trì cân nặng hợp lý
  • Bỏ hút thuốc lá
  • Hạn chế rượu bia, đồ uống có gas
  • Giảm căng thẳng, stress: Tìm cách giảm căng thẳng, stress (tập yoga, thiền, thể dục nhẹ nhàng, nghe nhạc, thư giãn…) có thể giúp cải thiện triệu chứng.

Sử dụng thuốc điều trị – Khi cần sự hỗ trợ từ dược phẩm

Trong nhiều trường hợp, thay đổi lối sống và chế độ ăn uống là chưa đủ để kiểm soát hoàn toàn triệu chứng trào ngược dạ dày. Khi đó, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc điều trị để giảm sản xuất axit dạ dày, trung hòa axit, bảo vệ niêm mạc thực quản và tăng cường chức năng tiêu hóa.

Thuốc không kê đơn (OTC)

Thuốc không kê đơn (OTC – Over-The-Counter) là những loại thuốc bạn có thể mua trực tiếp tại các nhà thuốc mà không cần đơn thuốc của bác sĩ. Các thuốc OTC thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng trào ngược dạ dày nhẹ và không thường xuyên.

  • Thuốc kháng axit (Antacids): Thuốc kháng axit có tác dụng trung hòa axit clohydric (HCl) trong dạ dày một cách nhanh chóng, giúp giảm nhanh các triệu chứng ợ nóng, ợ chua.
    • Cơ chế hoạt động: Thuốc kháng axit chứa các chất kiềm (ví dụ: muối nhôm, muối magiê, muối canxi, natri bicarbonate) có khả năng trung hòa axit HCl trong dạ dày, làm giảm độ axit của dịch vị.
    • Tác dụng: Giảm nhanh triệu chứng ợ nóng, ợ chua, đầy bụng, khó tiêu.
    • Thời gian tác dụng: Tác dụng nhanh chóng (trong vòng vài phút) nhưng ngắn (chỉ kéo dài khoảng 1-3 giờ).
    • Ví dụ:
      • Nhóm chứa muối nhôm và magiê: Maalox, Gastrogel, Phosphalugel… (thường kết hợp cả nhôm và magiê để cân bằng tác dụng phụ gây táo bón của nhôm và gây tiêu chảy của magiê).
      • Nhóm chứa muối canxi: Tums, Rennie…
      • Nhóm chứa natri bicarbonate: Alka-Seltzer (ít được khuyến cáo sử dụng thường xuyên do có thể gây giữ nước và tăng huyết áp).
    • Cách dùng: Uống khi có triệu chứng ợ nóng, ợ chua hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
    • Lưu ý:
      • Không nên lạm dụng thuốc kháng axit vì tác dụng chỉ là tạm thời và có thể che lấp triệu chứng của các bệnh lý nghiêm trọng hơn.
      • Sử dụng quá nhiều thuốc kháng axit chứa nhôm có thể gây táo bón, trong khi thuốc chứa magiê có thể gây tiêu chảy.
      • Thuốc kháng axit có thể tương tác với một số loại thuốc khác, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng nếu bạn đang dùng các loại thuốc khác.
  • Thuốc ức chế thụ thể H2 (H2 blockers): Thuốc ức chế thụ thể H2 (H2 blockers) có tác dụng giảm sản xuất axit dạ dày bằng cách ức chế thụ thể histamine H2 trên tế bào thành dạ dày.
    • Cơ chế hoạt động: Histamine là một chất trung gian hóa học kích thích tế bào thành dạ dày sản xuất axit. Thuốc ức chế thụ thể H2 ngăn chặn histamine gắn vào thụ thể H2, từ đó làm giảm sản xuất axit dạ dày.
    • Tác dụng: Giảm sản xuất axit dạ dày, giúp giảm triệu chứng ợ nóng, ợ chua kéo dài hơn so với thuốc kháng axit (khoảng 4-10 giờ).
    • Thời gian tác dụng: Tác dụng chậm hơn thuốc kháng axit (thường sau khoảng 30-60 phút) nhưng kéo dài hơn.
    • Ví dụ: Cimetidine, Ranitidine, Famotidine, Nizatidine. (Lưu ý: Một số sản phẩm chứa Ranitidine và Famotidine đã bị thu hồi khỏi thị trường ở một số quốc gia do lo ngại về tạp chất gây ung thư. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để lựa chọn sản phẩm an toàn và phù hợp).
    • Cách dùng: Uống trước bữa ăn 30-60 phút hoặc trước khi đi ngủ, theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
    • Lưu ý:
      • Tác dụng giảm axit dạ dày của thuốc ức chế thụ thể H2 không mạnh bằng thuốc ức chế bơm proton (PPIs).
      • Sử dụng kéo dài có thể gây một số tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy, táo bón…
      • Thuốc ức chế thụ thể H2 có thể tương tác với một số loại thuốc khác.

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn là những loại thuốc cần có đơn thuốc của bác sĩ để mua và sử dụng. Các thuốc kê đơn thường được sử dụng để điều trị trào ngược dạ dày mức độ trung bình đến nặng, hoặc khi các thuốc OTC không mang lại hiệu quả.

  • Thuốc ức chế bơm proton (PPIs – Proton Pump Inhibitors): là nhóm thuốc ức chế mạnh mẽ nhất quá trình sản xuất axit dạ dày. PPIs được coi là “vũ khí” chính trong điều trị trào ngược dạ dày mức độ trung bình đến nặng, viêm thực quản và các biến chứng của GERD.
    • Cơ chế hoạt động: PPIs ức chế bơm proton H+/K+-ATPase, là bơm vận chuyển ion H+ (proton) ra khỏi tế bào thành dạ dày để tạo thành axit clohydric (HCl). Ức chế bơm proton làm giảm mạnh mẽ lượng axit dạ dày được sản xuất ra.
    • Tác dụng: Giảm mạnh sản xuất axit dạ dày, giúp giảm triệu chứng ợ nóng, ợ chua, lành vết loét thực quản, ngăn ngừa biến chứng.
    • Thời gian tác dụng: Tác dụng kéo dài 24 giờ, thường cần dùng liên tục trong vài tuần đến vài tháng để đạt hiệu quả tối ưu.
    • Ví dụ: Omeprazole, Lansoprazole, Esomeprazole, Pantoprazole, Rabeprazole, Dexlansoprazole.
    • Cách dùng: Uống trước bữa ăn sáng 30-60 phút (thường là 1 lần/ngày), theo chỉ định của bác sĩ.
    • Lưu ý:
      • PPIs là thuốc kê đơn, cần có chỉ định và theo dõi của bác sĩ khi sử dụng.
      • Sử dụng PPIs kéo dài (trên 4 tuần) có thể liên quan đến một số tác dụng phụ và nguy cơ (ví dụ: giảm hấp thụ vitamin B12, canxi, magiê, tăng nguy cơ nhiễm trùng, loãng xương…). Tuy nhiên, lợi ích của việc điều trị trào ngược dạ dày nặng thường vượt trội hơn so với các nguy cơ này.
      • Không tự ý ngừng thuốc PPIs khi triệu chứng cải thiện mà không có chỉ định của bác sĩ, vì có thể gây tái phát triệu chứng.
      • Cần thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn có thai hoặc đang cho con bú trước khi sử dụng PPIs.
  • Thuốc tăng cường vận động thực quản (Prokinetics): giúp tăng cường nhu động thực quản và làm rỗng dạ dày nhanh hơn, từ đó giảm thời gian thức ăn và axit lưu lại trong dạ dày và thực quản, hạn chế trào ngược.
    • Cơ chế hoạt động: Một số thuốc prokinetics tăng cường co bóp thực quản, giúp đẩy thức ăn xuống dạ dày nhanh hơn. Một số thuốc khác tăng cường tốc độ làm rỗng dạ dày, giảm áp lực trong dạ dày.
    • Tác dụng: Cải thiện nhu động thực quản, làm rỗng dạ dày nhanh hơn, giảm triệu chứng trào ngược (đặc biệt là triệu chứng trớ, đầy bụng, chậm tiêu).
    • Ví dụ: Domperidone, Metoclopramide, Itopride. (Lưu ý: Metoclopramide có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng trên thần kinh trung ương, nên ít được sử dụng hiện nay. Domperidone và Itopride được coi là an toàn hơn nhưng vẫn cần thận trọng khi sử dụng).
    • Cách dùng: Uống trước bữa ăn 15-30 phút, theo chỉ định của bác sĩ.
    • Lưu ý:
      • Thuốc prokinetics là thuốc kê đơn, cần có chỉ định và theo dõi của bác sĩ.
      • Cần thận trọng khi sử dụng do có thể gây một số tác dụng phụ (ví dụ: buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, mệt mỏi, tăng prolactin máu…).
      • Không nên sử dụng kéo dài trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Xem thêm: Thuốc trào ngược dạ dày – Tổng hợp các loại thuốc và cách sử dụng

Các phương pháp điều trị khác

Trong một số trường hợp hiếm gặp, khi các phương pháp điều trị nội khoa (thay đổi lối sống, thuốc men) không mang lại hiệu quả hoặc bệnh nhân gặp phải các biến chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể cân nhắc các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật hoặc nội soi can thiệp.

Phẫu thuật

Phẫu thuật thường chỉ được xem xét là giải pháp cuối cùng cho những bệnh nhân trào ngược dạ dày nặng, kháng trị với thuốc hoặc có biến chứng nghiêm trọng và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

  • Phẫu thuật Nissen fundoplication: là phẫu thuật phổ biến nhất và hiệu quả nhất trong điều trị trào ngược dạ dày kháng trị.
    • Mục tiêu: Tạo ra một “van” mới xung quanh đoạn dưới thực quản bằng cách quấn đáy vị dạ dày (phần trên của dạ dày) quanh thực quản dưới. Van mới này giúp tăng cường sức mạnh của van tâm vị, ngăn chặn axit dạ dày trào ngược lên thực quản.
    • Phương pháp phẫu thuật: Phẫu thuật Nissen fundoplication có thể được thực hiện bằng phương pháp mổ mở truyền thống hoặc phẫu thuật nội soi (phổ biến hơn hiện nay). Phẫu thuật nội soi ít xâm lấn hơn, thời gian phục hồi nhanh hơn.
    • Hiệu quả: Phẫu thuật Nissen fundoplication có hiệu quả cao trong việc giảm triệu chứng trào ngược dạ dày và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Tuy nhiên, phẫu thuật cũng có thể có một số rủi ro và tác dụng phụ (ví dụ: khó nuốt, đầy hơi, khó ợ hơi…).
    • Chỉ định: Thường được chỉ định cho bệnh nhân trào ngược dạ dày nặng, kháng trị với thuốc, hoặc có biến chứng như hẹp thực quản, Barrett thực quản độ cao.
  • Phẫu thuật Linx: là một phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn hơn so với Nissen fundoplication, sử dụng một vòng từ tính nhỏ đặt xung quanh thực quản dưới để tăng cường hoạt động của van tâm vị.
    • Mục tiêu:Tăng cường sức mạnh của van tâm vị bằng cách sử dụng vòng từ tính. Khi nuốt thức ăn, vòng từ tính sẽ giãn ra để thức ăn đi xuống dạ dày, sau đó tự động đóng lại để ngăn chặn trào ngược.
    • Phương pháp phẫu thuật: Phẫu thuật Linx thường được thực hiện bằng phương pháp nội soi.
    • Ưu điểm: Ít xâm lấn hơn phẫu thuật Nissen fundoplication, ít gây khó nuốt và đầy hơi hơn.
    • Chỉ định: Thường được chỉ định cho bệnh nhân trào ngược dạ dày mức độ trung bình đến nặng, không muốn hoặc không phù hợp với phẫu thuật Nissen fundoplication.

Xem thêm: Phác đồ điều trị trào ngược dạ dày thực quản chuẩn bộ Y Tế

Nội soi can thiệp

Nội soi can thiệp là các thủ thuật được thực hiện qua đường nội soi, ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật truyền thống. Một số thủ thuật nội soi đang được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị trào ngược dạ dày:

  • Thắt cơ vòng thực quản dưới bằng sóng cao tần (Stretta procedure): Sử dụng năng lượng sóng cao tần để làm dày và tăng cường sức mạnh cơ vòng thực quản dưới.
  • Tiêm chất làm dày cơ vòng thực quản dưới: Tiêm chất làm đầy vào cơ vòng thực quản dưới để làm tăng độ dày và cải thiện chức năng van.

Các phương pháp nội soi can thiệp vẫn đang trong giai đoạn phát triển và nghiên cứu, hiệu quả và độ an toàn dài hạn cần được đánh giá thêm. Thường được cân nhắc cho những bệnh nhân không muốn hoặc không phù hợp với phẫu thuật, nhưng thất bại với điều trị nội khoa.

Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm các Mẹo Chữa Trào Ngược Dạ Dày Tại Nhà: Cách Giảm Triệu Chứng và Khắc Phục

Lưu ý quan trọng khi điều trị trào ngược dạ dày

  • Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ: Điều quan trọng nhất trong quá trình điều trị trào ngược dạ dày là tuyệt đối tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ. Bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất với tình trạng bệnh, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và các bệnh lý nền khác của bạn.
  • Không tự ý sử dụng thuốc hoặc thay đổi liều lượng: Không tự ý mua thuốc và điều trị hoặc tự ý thay đổi liều lượng thuốc khi chưa có ý kiến của bác sĩ. Việc sử dụng thuốc không đúng cách có thể không hiệu quả, gây tác dụng phụ hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
  • Điều trị trào ngược dạ dày cần kiên trì: Điều trị trào ngược dạ dày thường là một quá trình dài hạn, có thể kéo dài vài tuần, vài tháng, thậm chí nhiều năm. Cần kiên trì thực hiện theo phác đồ điều trị của bác sĩ, kết hợp thay đổi lối sống và chế độ ăn uống để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Theo dõi và tái khám định kỳ: Theo dõi tình trạng bệnh và tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ là rất quan trọng. Tái khám giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị, điều chỉnh phác đồ nếu cần thiết, và phát hiện sớm các biến chứng hoặc tái phát bệnh.

Phòng ngừa trào ngược dạ dày

Cách ngăn ngừa trào ngược dạ dày
Cách ngăn ngừa trào ngược dạ dày

Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát sớm

Một trong những biện pháp phòng ngừa trào ngược dạ dày hiệu quả nhất và cũng là cách tốt nhất để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn là khám sức khỏe định kỳ và tầm soát sớm các bệnh lý liên quan.

Tại sao khám sức khỏe định kỳ lại quan trọng trong phòng ngừa trào ngược dạ dày?

  • Phát hiện sớm yếu tố nguy cơ: Khám sức khỏe định kỳ giúp bác sĩ đánh giá tổng quan tình trạng sức khỏe của bạn, nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ gây trào ngược dạ dày như thừa cân, béo phì, tiền sử gia đình có người mắc bệnh tiêu hóa, sử dụng thuốc có nguy cơ… Từ đó, bác sĩ có thể đưa ra lời khuyên và biện pháp phòng ngừa phù hợp cho từng cá nhân.
  • Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm: Trào ngược dạ dày ở giai đoạn đầu có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng hoặc triệu chứng nhẹ dễ bị bỏ qua. Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là khi bạn có yếu tố nguy cơ, giúp phát hiện bệnh ngay cả khi chưa có triệu chứng hoặc triệu chứng còn mơ hồ. Phát hiện sớm giúp việc điều trị trở nên đơn giản, hiệu quả và giảm nguy cơ biến chứng.
  • Theo dõi và kiểm soát các bệnh lý nền: Một số bệnh lý như hen suyễn, tiểu đường, béo phì… có thể làm tăng nguy cơ hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng trào ngược dạ dày. Khám sức khỏe định kỳ giúp theo dõi và kiểm soát tốt các bệnh lý nền, từ đó gián tiếp phòng ngừa trào ngược dạ dày.
  • Tư vấn và giáo dục sức khỏe: Trong quá trình khám sức khỏe, bạn sẽ có cơ hội được tư vấn bởi bác sĩ về lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống khoa học và các biện pháp phòng ngừa trào ngược dạ dày khác. Bác sĩ cũng có thể giải đáp thắc mắc và cung cấp thông tin chính xác về bệnh, giúp bạn nâng cao nhận thức và chủ động chăm sóc sức khỏe.

Tầm soát sớm trào ngược dạ dày dành cho ai?

Không phải ai cũng cần tầm soát trào ngược dạ dày một cách chủ động. Tuy nhiên, tầm soát sớm được khuyến cáo cho những đối tượng có nguy cơ cao, bao gồm:

  • Người trên 50 tuổi: Nguy cơ mắc trào ngược dạ dày và các biến chứng tăng lên theo tuổi tác.
  • Người có triệu chứng trào ngược dạ dày kéo dài hoặc nghiêm trọng: Ợ nóng, ợ chua thường xuyên, khó nuốt, đau ngực…
  • Người có tiền sử gia đình: Có người thân (bố mẹ, anh chị em ruột) mắc ung thư thực quản, Barrett thực quản hoặc trào ngược dạ dày nặng.
  • Người thừa cân, béo phì: Đặc biệt là béo bụng.
  • Người hút thuốc lá, nghiện rượu bia.
  • Người mắc các bệnh lý nền: Hen suyễn, xơ cứng bì, hội chứng Zollinger-Ellison…

Các phương pháp tầm soát trào ngược dạ dày

  • Nội soi thực quản – dạ dày: Đây là phương pháp tầm soát Barrett thực quản hiệu quả nhất. Nội soi giúp bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc thực quản và phát hiện các tổn thương bất thường, đồng thời có thể sinh thiết để xác định Barrett thực quản hoặc các tình trạng tiền ung thư khác. Nội soi tầm soát thường được khuyến cáo cho những người có yếu tố nguy cơ cao như đã liệt kê ở trên.
  • Xét nghiệm pepsinogen huyết thanh: Xét nghiệm máu đo nồng độ pepsinogen có thể được sử dụng như một xét nghiệm sàng lọc ban đầu để đánh giá nguy cơ mắc Barrett thực quản và ung thư thực quản ở cộng đồng. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm cần được kết hợp với các yếu tố nguy cơ khác và nội soi để đưa ra chẩn đoán cuối cùng.

Xem thêm: Khám Trào Ngược Dạ Dày Ở Đâu TPHCM? Địa Chỉ Phòng Khám Uy Tín

Xây dựng thói quen sinh hoạt khoa học lâu dài

Trong phần trước, chúng ta đã đề cập đến những thay đổi lối sống và chế độ ăn uống trong điều trị trào ngược dạ dày. Tuy nhiên, để phòng ngừa bệnh một cách bền vững, việc xây dựng thói quen sinh hoạt khoa học lâu dài là vô cùng quan trọng.

  • Không phải là “ăn kiêng” tạm thời: Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh không phải là biện pháp “ăn kiêng” trong một thời gian ngắn rồi trở lại thói quen cũ. Hãy biến những thay đổi này thành thói quen hàng ngày, duy trì suốt đời để có sức khỏe tốt và phòng ngừa bệnh tật.
  • Thay đổi từ từ, từng bước nhỏ: Không cần thiết phải thay đổi mọi thứ một cách đột ngột. Hãy bắt đầu từ những thay đổi nhỏ, dễ thực hiện và dần dần xây dựng thành thói quen. Ví dụ, bắt đầu bằng việc bỏ đồ uống có gas, sau đó giảm dần đồ ăn chiên rán, tăng cường rau xanh trong bữa ăn…
  • Kiên trì và nhẫn nại: Việc thay đổi thói quen cần có thời gian và sự kiên trì. Đừng nản lòng nếu có lúc “trượt dốc”, hãy quay lại đúng hướng và tiếp tục cố gắng.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ: Chia sẻ mục tiêu và kế hoạch thay đổi lối sống của bạn với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp… Tìm kiếm sự ủng hộ, động viên và giúp đỡ từ những người xung quanh sẽ giúp bạn có thêm động lực và dễ dàng đạt được mục tiêu hơn.

Xem thêm: Chế Độ Ăn Cho Người Bị Trào Ngược Dạ Dày: Những Thực Phẩm Nên và Không Nên

Tư vấn di truyền (nếu có tiền sử gia đình)

Yếu tố di truyền có thể đóng một vai trò nhất định trong nguy cơ mắc trào ngược dạ dày, đặc biệt là các biến chứng như Barrett thực quản và ung thư thực quản. Nếu gia đình bạn có tiền sử người thân mắc các bệnh lý này, bạn có thể có nguy cơ cao hơn.

Tư vấn di truyền khi nào?

  • Tiền sử gia đình mạnh: Có nhiều người thân trong gia đình (đặc biệt là thế hệ gần) mắc ung thư thực quản, Barrett thực quản hoặc trào ngược dạ dày nặng, biến chứng.
  • Lo lắng về nguy cơ di truyền: Bạn cảm thấy lo lắng về nguy cơ mắc bệnh do yếu tố di truyền và muốn tìm hiểu rõ hơn về nguy cơ của bản thân và gia đình.

Nội dung tư vấn di truyền

  • Đánh giá nguy cơ di truyền: Chuyên gia tư vấn di truyền sẽ thu thập thông tin về tiền sử bệnh của gia đình bạn, đánh giá nguy cơ di truyền và nguy cơ mắc bệnh của bạn.
  • Giải thích về gen và bệnh: Cung cấp thông tin về vai trò của gen trong trào ngược dạ dày và các biến chứng liên quan.
  • Xét nghiệm di truyền (nếu cần thiết): Trong một số trường hợp, xét nghiệm di truyền có thể được đề nghị để xác định các đột biến gen làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Tư vấn về phòng ngừa và tầm soát: Dựa trên đánh giá nguy cơ di truyền, chuyên gia sẽ tư vấn về các biện pháp phòng ngừa và tầm soát bệnh phù hợp cho bạn và các thành viên trong gia đình.

Xem thêm: Đau Dạ Dày Hay Ung Thư Dạ Dày? 5 Dấu Hiệu Giúp Bạn Phân Biệt

Một số câu hỏi thường gặp

Trào ngược dạ dày có nguy hiểm không?

Có thể nguy hiểm nếu không điều trị. Trào ngược dạ dày kéo dài có thể dẫn đến các biến chứng như: Viêm thực quản, hẹp thực quản, Barrett thực quản, ung thư thực quản

Trào ngược dạ dày có thể dẫn đến ung thư?

Có, GERD có thể dẫn đến bệnh thực quản Barrett, tăng nguy cơ ung thư thực quản.

Có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn trào ngược dạ dày được không?

Không, nhưng có thể quản lý và giảm triệu chứng hiệu quả.

Căng thẳng có ảnh hưởng đến trào ngược dạ dày không?

Có, căng thẳng có thể làm tăng triệu chứng GERD.

Có mối liên hệ giữa trào ngược dạ dày và hen suyễn không?

Có, GERD có thể gây ho khan và khó thở, tương tự hen suyễn.

Xem thêm: Trào ngược dạ dày gây khó thở: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Phòng khám Đa khoa Quốc tế Nhân Hậu

Trào ngược dạ dày đang báo hiệu cho cơ thể bạn biết về vấn đề dạ dày. Hãy đến Phòng khám Đa khoa Quốc tế Nhân Hậu để được kiểm tra dạ dày. Các bác sĩ dày dặn kinh nghiệm sẽ thăm khám cho bạn và tư vấn phương pháp chữa bệnh tùy theo thể trạng của bệnh nhân.

phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu
Phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu

Phòng khám Đa khoa Quốc tế Nhân Hậu: 522-524-526 Nguyễn Chí Thanh, Phường 6, Quận 10, TP.HCM

Thời gian làm việc: Thứ 2-Thứ 7 (6h00-20h00); Chủ Nhật (6h00-12h00)

Bài viết trên được tham vấn y khoa các bác sĩ có chuyên môn cao của Phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu

Chat với chúng tôi qua Facebook
Chat với chúng tôi qua Zalo
Xem đường đi
Gọi ngay cho chúng tôi
help center Nhân Hậu