Bạn có đang đối mặt với các triệu chứng như ợ nóng, đau ngực, hoặc khó nuốt sau bữa ăn? Nếu có, bạn có thể đang bị trào ngược dạ dày, một vấn đề sức khỏe phổ biến tại Việt Nam, ảnh hường đến hơn 7 triệu người. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật thông tin cần biết về căn bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng điển hình đến các phương pháp điều trị hiệu quả, giúp bạn chấm dứt nỗi lo trào ngược và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Giới thiệu về trào ngược dạ dày
Trào ngược dạ dày là gì? Định nghĩa và cơ chế bệnh

Trào ngược dạ dày, hay còn gọi là bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD – Gastroesophageal Reflux Disease), là tình trạng axit và dịch tiêu hóa từ dạ dày trào ngược lên thực quản một cách bất thường. Hiện tượng này xảy ra khi cơ thắt thực quản dưới (LES – Lower Esophageal Sphincter) – một cơ vòng nằm ở ranh giới giữa thực quản và dạ dày – bị suy yếu hoặc giãn ra không đúng lúc, không đóng kín như bình thường.
Khi dịch vị có tính axit từ dạ dày trào ngược lên, nó sẽ tiếp xúc với niêm mạc thực quản vốn không có lớp bảo vệ chống axit như dạ dày. Điều này gây ra hiện tượng kích ứng, viêm nhiễm và các triệu chứng khó chịu như ợ nóng, ợ chua hoặc cảm giác nóng rát sau xương ức.
Tỷ lệ mắc bệnh trào ngược dạ dày tại Việt Nam
Theo số liệu thống kê gần đây từ Hội Tiêu hóa Việt Nam, tỷ lệ người mắc bệnh trào ngược dạ dày tại Việt Nam đang ở mức đáng báo động, chiếm khoảng 18-20% dân số và có xu hướng gia tăng hàng năm. Đặc biệt, tỷ lệ này cao hơn ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, nơi người dân có nhịp sống nhanh, thói quen ăn uống không điều độ và mức độ stress cao.
Nghiên cứu gần đây tại các bệnh viện đa khoa lớn cho thấy, trong số bệnh nhân đến khám vì các vấn đề tiêu hóa, có đến 30-35% được chẩn đoán mắc bệnh trào ngược dạ dày. Đáng chú ý, bệnh không chỉ xuất hiện ở người trung niên và cao tuổi mà còn đang có xu hướng trẻ hóa, với nhiều ca bệnh được phát hiện ở độ tuổi 25-35.
Phân loại trào ngược dạ dày
Trào ngược dạ dày được phân loại thành hai dạng chính:
Trào ngược dạ dày không triệu chứng (Non-erosive Reflux Disease – NERD)
Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 60-70% các trường hợp. Bệnh nhân có các triệu chứng điển hình của trào ngược nhưng khi nội soi không thấy tổn thương viêm loét ở niêm mạc thực quản. Dù không gây tổn thương nhìn thấy được, nhưng dạng này vẫn gây khó chịu và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Trào ngược dạ dày có viêm loét thực quản (Erosive Reflux Disease – ERD)
Chiếm khoảng 30-40% các trường hợp, dạng này có biểu hiện tổn thương viêm loét niêm mạc thực quản khi nội soi. Tùy theo mức độ tổn thương, bệnh được chia thành các độ từ A đến D theo phân loại Los Angeles. Dạng này thường gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn và có nguy cơ dẫn đến các biến chứng như hẹp thực quản, Barrett thực quản, thậm chí ung thư thực quản nếu không được điều trị kịp thời.
Tác động của bệnh trào ngược dạ dày đến chất lượng cuộc sống
Trào ngược dạ dày tuy không phải là bệnh lý đe dọa tính mạng ngay lập tức, nhưng lại có tác động sâu sắc đến chất lượng cuộc sống của người bệnh:
- Ảnh hưởng đến giấc ngủ: Nhiều bệnh nhân gặp khó khăn khi ngủ do triệu chứng trào ngược thường nặng hơn vào ban đêm khi nằm. Tình trạng mất ngủ kéo dài dẫn đến mệt mỏi, giảm khả năng tập trung và làm việc kém hiệu quả vào ngày hôm sau.
- Hạn chế trong chế độ ăn uống: Người bệnh thường phải kiêng khem nhiều loại thực phẩm yêu thích như đồ cay, đồ béo, café, trà đặc, rượu bia… điều này làm giảm niềm vui trong bữa ăn và ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
- Ảnh hưởng đến tâm lý: Các triệu chứng dai dẳng, khó chịu như đau ngực, ợ nóng có thể gây lo lắng, căng thẳng, thậm chí trầm cảm ở một số bệnh nhân. Nhiều người còn bị ám ảnh lo lắng khi triệu chứng đau ngực đôi khi bị nhầm lẫn với bệnh lý tim mạch.
- Giảm năng suất lao động: Theo nghiên cứu tại Việt Nam, người bị trào ngược dạ dày có thể mất trung bình 2-3 ngày làm việc mỗi tháng do các triệu chứng của bệnh, gây thiệt hại không nhỏ về kinh tế cho cả cá nhân và xã hội.
- Chi phí điều trị: Chi phí khám, xét nghiệm và thuốc điều trị trào ngược dạ dày có thể khá tốn kém, đặc biệt khi bệnh ở giai đoạn muộn hoặc có biến chứng, gây gánh nặng tài chính cho người bệnh và gia đình.
Tầm quan trọng của việc hiểu rõ về bệnh lý trào ngược dạ dày
Hiểu biết đúng đắn về bệnh trào ngược dạ dày có ý nghĩa quan trọng trong việc phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả:
- Tránh lo lắng không cần thiết: Phân biệt được triệu chứng của trào ngược dạ dày với các bệnh lý nguy hiểm khác như bệnh tim mạch giúp tránh hoang mang, lo lắng không đáng có.
- Phát hiện sớm: Nhận biết các dấu hiệu ban đầu của bệnh giúp can thiệp kịp thời, tránh tiến triển đến giai đoạn nặng hơn.
- Điều trị đúng cách: Hiểu rõ cơ chế bệnh giúp tuân thủ phác đồ điều trị, tránh tự ý dùng thuốc không phù hợp gây hại cho sức khỏe.
- Phòng ngừa hiệu quả: Nắm vững các yếu tố nguy cơ giúp điều chỉnh lối sống, chế độ ăn uống phù hợp để ngăn ngừa bệnh tái phát.
Cơ chế bệnh lý của trào ngược dạ dày

Vai trò của cơ thắt thực quản dưới trong trào ngược dạ dày
Cơ thắt thực quản dưới (LES – Lower Esophageal Sphincter) đóng vai trò then chốt trong cơ chế bệnh sinh của trào ngược dạ dày. Đây là một vòng cơ đặc biệt nằm ở vị trí nối giữa thực quản và dạ dày, có chức năng như một “van một chiều” tự nhiên, cho phép thức ăn và chất lỏng đi từ thực quản xuống dạ dày nhưng ngăn không cho dịch vị trào ngược ngược lên.
Trong trạng thái bình thường, cơ thắt thực quản dưới luôn co thắt, tạo áp lực từ 15-30 mmHg, đủ để ngăn chặn sự trào ngược. Khi nuốt, cơ này sẽ tạm thời giãn ra để cho thức ăn đi qua, sau đó nhanh chóng co lại để ngăn dịch vị trào ngược.
Ở bệnh nhân trào ngược dạ dày, cơ thắt này hoạt động không hiệu quả do một hoặc nhiều nguyên nhân sau:
- Giảm áp lực cơ thắt: Áp lực co thắt của LES giảm xuống dưới 10 mmHg, không đủ để ngăn dịch vị trào ngược.
- Giãn cơ thắt tạm thời bất thường: LES có thể bị giãn ra không đúng lúc (không liên quan đến việc nuốt), tạo cơ hội cho dịch vị trào ngược lên thực quản.
- Vị trí bất thường của LES: Trong một số trường hợp như thoát vị hoành, LES có thể bị đẩy lên trên cơ hoành, làm giảm hiệu quả ngăn chặn trào ngược.
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến chức năng của LES, bao gồm các thực phẩm như chocolate, caffeine, rượu, các loại thức ăn cay, béo, thuốc lá, và một số loại thuốc như thuốc kháng cholinergic, thuốc chẹn kênh canxi, và nitrates.
Quá trình trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản
Khi cơ chế bảo vệ của LES không hoạt động hiệu quả, dịch vị từ dạ dày có thể trào ngược lên thực quản. Quá trình này diễn ra theo các bước sau:
- Tiếp xúc ban đầu: Dịch vị có tính axit mạnh (pH từ 1-2) tiếp xúc với niêm mạc thực quản vốn không có lớp bảo vệ như dạ dày.
- Kích ứng niêm mạc: Axit và enzyme tiêu hóa (đặc biệt là pepsin) gây kích ứng và tổn thương niêm mạc thực quản, dẫn đến cảm giác nóng rát, đau sau xương ức.
- Phản ứng viêm: Cơ thể đáp ứng với tổn thương bằng phản ứng viêm, thu hút các tế bào viêm đến vùng bị tổn thương.
- Sự tổn thương tiếp diễn: Nếu tình trạng trào ngược xảy ra thường xuyên, quá trình viêm sẽ trở nên mạn tính, dẫn đến các tổn thương như viêm loét thực quản, hẹp thực quản, và trong trường hợp nặng là Barrett thực quản – một yếu tố nguy cơ của ung thư thực quản.
Dịch trào ngược không chỉ chứa axit dạ dày mà còn có thể chứa enzyme tiêu hóa, muối mật, và thức ăn chưa tiêu hóa hết. Đặc biệt, muối mật trong dịch trào ngược có thể gây tổn thương niêm mạc thực quản nghiêm trọng hơn cả axit.
Các cơ chế bảo vệ thực quản
Thực quản có một số cơ chế bảo vệ tự nhiên để đối phó với trào ngược:
Cơ chế làm sạch thực quản (Esophageal Clearance)
Khi có dịch vị trào ngược lên, thực quản sẽ tăng cường các đợt nhu động đẩy dịch trào ngược trở lại dạ dày. Đồng thời, nước bọt chứa bicarbonate được nuốt vào sẽ giúp trung hòa axit còn sót lại trong thực quản.
Lớp niêm mạc thực quản
Mặc dù không có lớp niêm mạc dày như dạ dày, thực quản vẫn có một lớp tế bào biểu mô vảy giúp tạo rào cản bảo vệ khỏi tác động của axit. Tuy nhiên, lớp này không thể chịu đựng được sự tiếp xúc lâu dài với axit dạ dày.
Hoạt động của tuyến nước bọt
Nước bọt chứa bicarbonate có tính kiềm giúp trung hòa axit trong thực quản. Khi có kích thích axit, các tuyến nước bọt sẽ tăng tiết để tăng cường bảo vệ.
Ở bệnh nhân trào ngược dạ dày, một hoặc nhiều cơ chế bảo vệ này thường bị suy giảm, khiến thực quản dễ bị tổn thương hơn khi tiếp xúc với dịch vị.
Sự khác biệt giữa trào ngược dạ dày và các bệnh lý tiêu hóa khác
Trào ngược dạ dày thường bị nhầm lẫn với một số bệnh lý tiêu hóa khác, đặc biệt là viêm dạ dày và loét dạ dày tá tràng. Tuy nhiên, có những khác biệt quan trọng về cơ chế bệnh sinh:
Trào ngược dạ dày vs. Viêm dạ dày
- Vị trí tổn thương: Trào ngược dạ dày chủ yếu gây tổn thương ở thực quản, trong khi viêm dạ dày ảnh hưởng đến niêm mạc dạ dày.
- Cơ chế bệnh sinh: Trào ngược dạ dày liên quan đến rối loạn chức năng của LES, còn viêm dạ dày thường do vi khuẩn H. pylori, sử dụng NSAIDs, hoặc tự miễn.
- Triệu chứng: Trào ngược dạ dày thường gây ợ nóng, đau sau xương ức, trong khi viêm dạ dày thường gây đau vùng thượng vị, không liên quan đến tư thế.
Trào ngược dạ dày vs. Loét dạ dày tá tràng
- Bản chất tổn thương: Trào ngược dạ dày gây viêm niêm mạc thực quản, còn loét dạ dày tá tràng tạo ra các ổ loét sâu ở niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng.
- Nguyên nhân: Loét dạ dày tá tràng thường do H. pylori hoặc sử dụng NSAIDs, trong khi trào ngược dạ dày chủ yếu do rối loạn chức năng LES.
- Đặc điểm đau: Đau do loét thường giảm khi ăn và tăng khi đói, ngược lại với trào ngược dạ dày thường nặng hơn sau ăn và khi nằm.
Trào ngược dạ dày vs. Rối loạn chức năng tiêu hóa
- Cơ chế: Trào ngược dạ dày có cơ chế bệnh sinh rõ ràng liên quan đến sự trào ngược thực sự của dịch vị, trong khi rối loạn chức năng tiêu hóa (như hội chứng ruột kích thích) không có tổn thương thực thể và liên quan đến rối loạn vận động đường tiêu hóa.
- Xét nghiệm: Trào ngược dạ dày có thể được xác định qua nội soi, đo pH thực quản, trong khi rối loạn chức năng thường là chẩn đoán loại trừ.
Các yếu tố giải phẫu ảnh hưởng đến trào ngược
Ngoài rối loạn chức năng của LES, một số yếu tố giải phẫu cũng đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của trào ngược dạ dày:
Góc His
Góc His là góc tạo bởi thực quản và đáy vị dạ dày, thường là góc nhọn. Góc này tạo nên một van chống trào ngược tự nhiên. Khi góc này bị thay đổi (trở nên tù hơn), khả năng chống trào ngược sẽ giảm.
Cơ hoành và khe hoành
Cơ hoành ôm quanh đoạn thực quản đi qua khe hoành, tạo áp lực bên ngoài hỗ trợ LES ngăn chặn trào ngược. Bất thường ở vùng này, đặc biệt là thoát vị hoành, làm giảm hiệu quả của cơ chế chống trào ngược.
Thoát vị hoành
Thoát vị hoành, đặc biệt là thoát vị trượt, là khi một phần dạ dày chui qua khe hoành lên khoang ngực. Điều này làm thay đổi vị trí LES, giảm áp lực LES, và thay đổi góc His, tất cả đều tạo điều kiện thuận lợi cho trào ngược dạ dày.
Túi Hiatal
Đây là một phần của dạ dày nằm phía trên cơ hoành nhưng vẫn nằm dưới LES. Túi này có thể chứa axit và trở thành nguồn trào ngược khi áp lực trong ổ bụng tăng lên.
Dạ dày rỗng chậm
Khi dạ dày không thể làm rỗng thức ăn với tốc độ bình thường, áp lực trong dạ dày tăng lên, đẩy dịch vị qua LES và gây trào ngược.
Hiểu rõ cơ chế bệnh sinh phức tạp của trào ngược dạ dày không chỉ giúp chẩn đoán chính xác mà còn là nền tảng cho việc phát triển các biện pháp điều trị hiệu quả, từ điều chỉnh lối sống, sử dụng thuốc, đến các can thiệp ngoại khoa khi cần thiết.
Triệu chứng của trào ngược dạ dày
Các triệu chứng phổ biến của trào ngược dạ dày

Trào ngược dạ dày biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, trong đó một số triệu chứng điển hình sau đây xuất hiện ở đa số bệnh nhân:
Ợ nóng (Heartburn)
Ợ nóng là triệu chứng đặc trưng nhất của trào ngược dạ dày, xuất hiện ở khoảng 70-80% bệnh nhân. Đây là cảm giác nóng rát, bỏng sau xương ức (vùng ngực giữa), có thể lan lên đến cổ họng. Cảm giác này thường:
- Xuất hiện hoặc trở nên nặng hơn sau khi ăn, đặc biệt là sau bữa ăn nhiều đồ cay, béo, chua
- Trầm trọng hơn khi nằm xuống hoặc cúi người
- Có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ
- Thường giảm khi uống thuốc kháng axit hoặc ngồi thẳng/đứng lên
Ợ chua (Acid regurgitation)
Cảm giác axit hoặc chất lỏng đắng/chua trào ngược lên miệng là triệu chứng điển hình thứ hai, gặp ở khoảng 50-60% bệnh nhân trào ngược dạ dày. Đặc điểm của triệu chứng này:
- Thường xảy ra đột ngột, không báo trước
- Nhiều khi kèm theo vị đắng trong miệng
- Có thể xảy ra mà không kèm theo cảm giác đau
- Thường trầm trọng hơn khi nằm xuống, cúi người, hoặc sau khi ăn no
Khó nuốt (Dysphagia)
Khoảng 30-40% bệnh nhân trào ngược dạ dày lâu ngày sẽ xuất hiện cảm giác khó nuốt. Triệu chứng này đặc trưng bởi:
- Cảm giác thức ăn bị mắc ở cổ họng hoặc giữa ngực
- Có thể cần uống nhiều nước để đẩy thức ăn xuống
- Thường bắt đầu với thức ăn rắn, sau đó có thể tiến triển đến cả thức ăn mềm và chất lỏng
- Là dấu hiệu cảnh báo có thể đã xuất hiện biến chứng hẹp thực quản
Đau ngực (Chest pain)
Đau ngực là triệu chứng thường gây nhầm lẫn nhất của trào ngược dạ dày, vì có thể bị nhầm với cơn đau tim. Đau ngực do trào ngược dạ dày thường:
- Xuất hiện sau bữa ăn hoặc khi nằm xuống
- Có tính chất như bỏng rát, đau âm ỉ, hoặc cảm giác áp lực
- Có thể lan lên cổ, hàm, lưng hoặc cánh tay (giống đau tim)
- Thường đáp ứng với thuốc kháng axit hoặc ức chế bơm proton
- Có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ
Lưu ý quan trọng: Nếu bạn bị đau ngực dữ dội, đặc biệt khi kèm theo khó thở, vã mồ hôi, buồn nôn, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức để loại trừ khả năng đau tim.
Buồn nôn và nôn
Khoảng 20-30% bệnh nhân trào ngược dạ dày có thể gặp triệu chứng buồn nôn, đôi khi dẫn đến nôn. Triệu chứng này thường:
- Xuất hiện sau bữa ăn nhiều dầu mỡ hoặc cay nóng
- Có thể kèm theo cảm giác đầy bụng khó chịu
- Thường giảm sau khi nôn ra dịch vị chua
Các triệu chứng không điển hình của trào ngược dạ dày
Ngoài các triệu chứng cổ điển nêu trên, trào ngược dạ dày còn có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng không điển hình, thường khiến bệnh khó được chẩn đoán đúng:
Triệu chứng ngoài thực quản (Extra-esophageal symptoms)
Ho mạn tính
Khoảng 25-40% bệnh nhân trào ngược dạ dày có biểu hiện ho mạn tính, đặc biệt về đêm hoặc sau bữa ăn. Đặc điểm của ho do trào ngược:
- Thường là ho khan, không có đờm
- Nặng hơn khi nằm xuống hoặc sau bữa ăn
- Có thể kéo dài nhiều tuần đến nhiều tháng
- Thường không đáp ứng với thuốc ho thông thường
- Cải thiện khi điều trị trào ngược dạ dày
Xem thêm: Mẹo chữa trào ngược dạ dày gây ho, làm dịu nhanh
Khàn tiếng
Khoảng 10-20% bệnh nhân trào ngược dạ dày có biểu hiện khàn tiếng, đặc biệt vào buổi sáng. Đặc điểm:
- Giọng nói có thể bị khàn, yếu hoặc thô ráp
- Thường nặng hơn vào buổi sáng sớm
- Có thể kèm theo cảm giác đau rát họng
- Nguyên nhân do axit dạ dày kích thích dây thanh âm
Viêm họng mạn tính
Triệu chứng này xuất hiện khi axit dạ dày trào ngược lên đến họng, gây kích ứng và viêm niêm mạc họng. Biểu hiện bao gồm:
- Đau họng dai dẳng, không đáp ứng với kháng sinh
- Cảm giác vướng họng hoặc có cục ở cổ
- Nhu cầu thường xuyên phải hắng giọng
- Cảm giác chất nhầy dính ở sau họng
Các vấn đề về răng
Trào ngược axit dạ dày lên miệng có thể gây ra:
- Mòn men răng, đặc biệt ở mặt trong của răng
- Răng nhạy cảm với nóng, lạnh, chua ngọt
- Tăng nguy cơ sâu răng
- Thường được nha sĩ phát hiện trước khi bệnh nhân nhận ra triệu chứng trào ngược
Triệu chứng hô hấp
Hen suyễn hoặc triệu chứng giống hen
Khoảng 15-20% bệnh nhân hen suyễn có triệu chứng nặng lên do trào ngược dạ dày. Đặc điểm:
- Hen thường nặng hơn vào ban đêm
- Khó kiểm soát bằng thuốc hen thông thường
- Có thể kèm theo ho khan kéo dài
- Cải thiện khi điều trị trào ngược dạ dày
Viêm phế quản tái phát
Trào ngược vi lượng (micro-aspiration) dịch vị vào phế quản có thể gây:
- Viêm phế quản tái phát
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới thường xuyên
- Khó thở, thở khò khè không giải thích được
Triệu chứng theo mức độ bệnh
Trào ngược dạ dày có thể được phân loại theo mức độ nặng, với triệu chứng khác nhau ở mỗi giai đoạn:
Mức độ nhẹ (Độ A theo phân loại Los Angeles)
- Ợ nóng, ợ chua thỉnh thoảng (1-2 lần/tuần)
- Triệu chứng thường xảy ra sau khi ăn thức ăn kích thích hoặc khi nằm
- Ít ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
- Đáp ứng tốt với điều chỉnh lối sống và thuốc kháng axit đơn thuần
Mức độ trung bình (Độ B – C theo phân loại Los Angeles)
- Triệu chứng xuất hiện thường xuyên hơn (3-4 lần/tuần)
- Có thể kèm theo đau ngực, khó nuốt nhẹ
- Một số triệu chứng ngoài thực quản như ho về đêm, khàn tiếng
- Ảnh hưởng đến giấc ngủ và chất lượng cuộc sống
- Thường cần thuốc ức chế bơm proton để kiểm soát triệu chứng
Mức độ nặng (Độ D theo phân loại Los Angeles)
- Triệu chứng hàng ngày, có thể nhiều lần trong ngày
- Khó nuốt rõ rệt, có thể kèm theo giảm cân
- Đau ngực dữ dội, có thể nhầm với bệnh lý tim mạch
- Nhiều triệu chứng ngoài thực quản (ho mạn tính, viêm phổi tái phát)
- Ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống
- Thường kém đáp ứng với thuốc, có thể cần can thiệp ngoại khoa
- Có nguy cơ cao xuất hiện biến chứng như hẹp thực quản, Barrett thực quản
Tìm hiểu thêm: Trào ngược dạ dày có mấy cấp độ?
Đặc điểm của triệu chứng trào ngược dạ dày
Triệu chứng trào ngược dạ dày thường có những đặc điểm giúp phân biệt với các bệnh lý khác:
Yếu tố thời gian
- Thời điểm trong ngày: Triệu chứng thường nặng hơn vào buổi tối và ban đêm
- Liên quan đến bữa ăn: Thường xuất hiện hoặc nặng lên sau ăn 30-60 phút
- Tính chất chu kỳ: Có thể có giai đoạn cải thiện xen kẽ với giai đoạn nặng lên
Yếu tố tư thế
- Nằm: Triệu chứng thường nặng hơn khi nằm, đặc biệt là nằm phẳng
- Cúi người: Hoạt động cúi người, nâng vật nặng có thể làm trầm trọng triệu chứng
- Đứng/ngồi thẳng: Triệu chứng thường cải thiện khi ở tư thế thẳng đứng
Yếu tố thức ăn
- Thức ăn kích thích: Triệu chứng nặng lên sau khi ăn thức ăn cay, béo, chua, chocolate, caffeine, rượu
- Bữa ăn lớn: Ăn quá no thường làm trầm trọng triệu chứng
- Ăn muộn: Ăn tối muộn, gần giờ đi ngủ làm tăng triệu chứng về đêm
Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay
Có một số triệu chứng “báo động” của trào ngược dạ dày đòi hỏi sự chú ý y tế khẩn cấp:
- Khó nuốt tiến triển: Khó nuốt ngày càng nặng, từ khó nuốt thức ăn rắn đến cả thức ăn mềm và chất lỏng, là dấu hiệu của hẹp thực quản, cần được thăm khám ngay.
- Đau ngực dữ dội: Đau ngực dữ dội, đặc biệt khi kèm theo khó thở, đau lan ra cánh tay, hàm, lưng cần được loại trừ ngay bệnh lý tim mạch trước khi chẩn đoán là do trào ngược.
- Nuốt đau: Cảm giác đau khi nuốt (odynophagia) có thể là dấu hiệu của viêm thực quản nặng hoặc nhiễm trùng thực quản, cần được thăm khám sớm.
- Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen: Đây là dấu hiệu của chảy máu đường tiêu hóa, có thể do viêm loét thực quản nặng, cần cấp cứu ngay.
- Sụt cân không chủ ý: Giảm cân không chủ ý kèm theo các triệu chứng trào ngược cần được đánh giá để loại trừ ung thư thực quản hoặc dạ dày.
- Ho ra máu: Ho ra máu kết hợp với triệu chứng trào ngược có thể là dấu hiệu của biến chứng phổi nghiêm trọng, cần được khám ngay.
Triệu chứng trào ngược dạ dày ở các đối tượng đặc biệt
Trào ngược dạ dày ở người cao tuổi
Người cao tuổi thường có biểu hiện khác với người trẻ:
- Ít có triệu chứng ợ nóng điển hình
- Thường biểu hiện qua triệu chứng không điển hình như ho mạn tính, viêm phổi tái phát
- Có thể chỉ biểu hiện bằng biếng ăn, sụt cân, thiếu máu
- Nguy cơ biến chứng cao hơn do thường được chẩn đoán muộn
Trào ngược dạ dày ở trẻ em
Trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ, có biểu hiện khác với người lớn:
- Trẻ nhỏ thường biểu hiện bằng nôn trớ sau ăn
- Trẻ lớn hơn có thể than phiền đau bụng vùng trên, không xác định rõ vị trí
- Có thể có biểu hiện ho ban đêm, viêm tai giữa tái phát
- Triệu chứng hành vi như cáu gắt, khó ngủ, từ chối ăn
Trào ngược dạ dày ở phụ nữ mang thai
- Triệu chứng thường xuất hiện từ tam cá nguyệt thứ hai (giai đoạn giữa thai kỳ bắt đầu từ tuần thai thứ 13 đến 26)
- Ợ nóng là triệu chứng phổ biến nhất, gặp ở 30-80% phụ nữ mang thai
- Thường nặng hơn vào buổi tối và khi nằm
- Triệu chứng thường tự hết sau sinh
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của trào ngược dạ dày
Trào ngược dạ dày là bệnh lý phức tạp với nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ khác nhau. Hiểu rõ những yếu tố này giúp người bệnh và các bác sĩ có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của bệnh trào ngược dạ dày.

Thói quen ăn uống không lành mạnh
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và làm trầm trọng thêm triệu chứng trào ngược dạ dày. Dưới đây là những thói quen ăn uống làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
Các thực phẩm làm giảm áp lực cơ thắt thực quản dưới
Một số thực phẩm làm giảm áp lực của cơ thắt thực quản dưới (LES), tạo điều kiện cho axit dạ dày trào ngược lên thực quản:
- Chocolate: Chứa theobromine, một chất làm giảm áp lực LES
- Đồ uống có caffeine: Cà phê, trà đặc, nước ngọt có caffeine
- Thực phẩm có hàm lượng chất béo cao: Thức ăn chiên rán, các món ăn nhiều dầu mỡ
- Thức uống có cồn: Bia, rượu, cocktail
- Bạc hà: Cả tinh dầu bạc hà và kẹo bạc hà đều có thể làm giảm áp lực LES
Các thực phẩm kích thích tiết axit dạ dày
Một số thực phẩm kích thích dạ dày tiết nhiều axit hơn, làm tăng nguy cơ trào ngược:
- Thực phẩm chua: Cam, chanh, bưởi, dứa, cà chua
- Thực phẩm cay: Ớt, tiêu, các món ăn nhiều gia vị cay
- Hành, tỏi: Kích thích tiết axit và gây khó chịu cho dạ dày
- Nước ngọt có ga: Tăng áp lực trong dạ dày và kích thích tiết axit
Thói quen ăn uống không hợp lý
Không chỉ loại thực phẩm mà cách thức ăn uống cũng ảnh hưởng đến nguy cơ trào ngược:
- Ăn quá no: Khi dạ dày quá đầy, áp lực bên trong tăng lên, đẩy thức ăn và axit lên phía trên
- Ăn nhanh: Ăn vội vàng làm tăng lượng không khí nuốt vào dạ dày
- Ăn muộn vào buổi tối: Ăn gần giờ đi ngủ làm tăng nguy cơ trào ngược về đêm
- Uống nhiều nước khi ăn: Làm dãn dạ dày và có thể làm giảm áp lực LES
Lối sống và thói quen sinh hoạt
Các yếu tố liên quan đến lối sống đóng vai trò quan trọng trong bệnh trào ngược dạ dày:
Hút thuốc lá
Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày theo nhiều cơ chế:
- Làm giảm áp lực của cơ thắt thực quản dưới
- Làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày
- Giảm tiết nước bọt, làm giảm khả năng trung hòa axit trong thực quản
- Gây ho, tăng áp lực trong ổ bụng, đẩy dịch vị lên thực quản
Nghiên cứu cho thấy những người hút thuốc lá có nguy cơ mắc trào ngược dạ dày cao hơn 1,7 lần so với người không hút thuốc.
Uống rượu bia
Rượu bia ảnh hưởng đến bệnh trào ngược dạ dày theo nhiều cách:
- Làm giảm áp lực cơ thắt thực quản dưới
- Kích thích tiết axit dạ dày
- Gây tổn thương trực tiếp cho niêm mạc thực quản, làm giảm khả năng chống lại axit
- Làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày
Stress và căng thẳng tinh thần
Mặc dù stress không phải là nguyên nhân trực tiếp gây trào ngược dạ dày, nhưng nó có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh:
- Tăng nhạy cảm với cảm giác đau và khó chịu ở thực quản
- Làm thay đổi chức năng vận động của đường tiêu hóa
- Kích thích tiết axit dạ dày
- Ảnh hưởng đến thói quen ăn uống, khiến người bệnh ăn nhanh hơn hoặc chọn thực phẩm không lành mạnh
Thức khuya và rối loạn giấc ngủ
Thiếu ngủ và thức khuya làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày:
- Làm giảm sản xuất melatonin, một hormone giúp bảo vệ thực quản khỏi tác hại của axit
- Làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày trong đêm
- Thức khuya thường đi kèm với ăn muộn và nằm ngay sau khi ăn
Tư thế nằm sau khi ăn
Nằm ngay sau khi ăn là một trong những yếu tố nguy cơ phổ biến nhất của trào ngược:
- Khi nằm, áp lực của trọng lực không còn giúp giữ thức ăn và axit trong dạ dày
- Thời gian nằm ngay sau khi ăn dưới 3 giờ làm tăng nguy cơ trào ngược
- Nằm nghiêng bên phải làm tăng nguy cơ trào ngược so với nằm nghiêng bên trái
Các bệnh lý liên quan
Nhiều bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ mắc trào ngược dạ dày:
Béo phì và thừa cân
Béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ mạnh nhất của trào ngược dạ dày:
- Tăng áp lực trong ổ bụng: Mỡ thừa ở vùng bụng làm tăng áp lực lên dạ dày, đẩy dịch vị lên thực quản
- Thay đổi gradient áp lực dạ dày-thực quản: Làm tăng khả năng trào ngược
- Viêm mạn tính: Béo phì tạo ra tình trạng viêm mạn tính trong cơ thể, có thể ảnh hưởng đến chức năng của cơ thắt thực quản dưới
- Thay đổi nội tiết: Béo phì làm thay đổi mức độ hormone, có thể ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa
Nghiên cứu cho thấy người thừa cân (BMI từ 25-30) có nguy cơ mắc trào ngược dạ dày cao hơn 50%, và người béo phì (BMI >30) có nguy cơ cao hơn gấp 2-3 lần so với người có cân nặng bình thường.
Thoát vị hoành

Thoát vị hoành là khi một phần dạ dày chui qua lỗ hoành lên khoang ngực. Đây là một yếu tố nguy cơ mạnh của trào ngược dạ dày:
- Thay đổi vị trí giải phẫu: Làm thay đổi vị trí của cơ thắt thực quản dưới
- Giảm áp lực LES: Khi LES nằm trên cơ hoành, áp lực sẽ giảm
- Thay đổi góc His: Làm mất đi yếu tố bảo vệ tự nhiên
- Tạo “túi axit”: Phần dạ dày chui lên ngực tạo thành túi chứa axit, dễ trào ngược
Khoảng 80-90% bệnh nhân có thoát vị hoành lớn (>3cm) sẽ có triệu chứng trào ngược dạ dày.
Thai kỳ
Khoảng 30-80% phụ nữ mang thai sẽ xuất hiện triệu chứng trào ngược dạ dày, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba:
- Tăng áp lực trong ổ bụng: Do tử cung to lên đẩy các tạng lên trên
- Thay đổi hormone: Progesterone làm giảm áp lực cơ thắt thực quản dưới
- Chậm làm rỗng dạ dày: Do tác động của hormone thai kỳ
- Thay đổi vị trí của dạ dày: Dạ dày bị đẩy lên trên và nghiêng về phía trái
Bệnh hô hấp mạn tính
Các bệnh như hen suyễn, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) có mối liên quan hai chiều với trào ngược dạ dày:
- Tăng áp lực trong ngực và bụng: Do ho và khó thở
- Sử dụng thuốc giãn phế quản: Một số thuốc điều trị hen có thể làm giảm áp lực LES
- Thay đổi áp lực âm trong lồng ngực: Làm tăng gradient áp lực giữa ổ bụng và lồng ngực
Bệnh đái tháo đường
Đái tháo đường làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày do:
- Bệnh thần kinh tự chủ do đái tháo đường: Ảnh hưởng đến chức năng vận động dạ dày, làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày
- Kiểm soát đường huyết kém: Làm thay đổi chức năng tiêu hóa
- Béo phì đi kèm: Nhiều bệnh nhân đái tháo đường type 2 cũng bị béo phì
Các bệnh tự miễn
Một số bệnh tự miễn như xơ cứng bì, Sjögren’s syndrome, bệnh lupus ban đỏ hệ thống có thể gây ra hoặc làm nặng thêm trào ngược dạ dày:
- Ảnh hưởng đến chức năng cơ trơn: Làm suy yếu cơ thắt thực quản dưới
- Giảm tiết nước bọt: Làm giảm khả năng trung hòa axit trong thực quản
- Viêm mạn tính: Ảnh hưởng đến chức năng của hệ tiêu hóa
Yếu tố di truyền
Nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò trong bệnh trào ngược dạ dày:
- Tính chất gia đình: Người có họ hàng cấp một (bố mẹ, anh chị em ruột) bị trào ngược dạ dày có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 2-3 lần
- Đa hình gen: Một số biến thể gen liên quan đến chức năng cơ thắt thực quản dưới, tiết axit dạ dày, và sửa chữa tổn thương niêm mạc thực quản
- Thoát vị hoành có tính di truyền: Trong một số gia đình, thoát vị hoành – một yếu tố nguy cơ quan trọng của trào ngược – có thể di truyền
Tác dụng phụ của một số loại thuốc
Nhiều loại thuốc có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm triệu chứng trào ngược dạ dày:
Thuốc làm giảm áp lực cơ thắt thực quản dưới
- Thuốc chẹn kênh canxi: Amlodipine, Nifedipine, Diltiazem
- Thuốc kháng cholinergic: Thuốc điều trị bàng quang tăng hoạt, bệnh Parkinson
- Thuốc giãn phế quản: Theophylline, thuốc cường beta-2
- Thuốc làm dãn mạch nitrate: Nitroglycerin, isosorbide dinitrate
- Benzodiazepines: Diazepam, alprazolam
Thuốc gây tổn thương trực tiếp cho niêm mạc thực quản
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Aspirin, ibuprofen, naproxen
- Biphosphonates: Thuốc điều trị loãng xương như alendronate (Fosamax)
- Kháng sinh họ tetracycline: Doxycycline, minocycline
- Kali chloride: Dạng viên nén có thể gây kích ứng thực quản
- Thuốc điều trị ung thư: Một số thuốc hóa trị
Thuốc làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày
- Thuốc kháng cholinergic
- Thuốc giảm đau nhóm opioid: Morphine, codeine, oxycodone
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Amitriptyline, imipramine
Thuốc kích thích tiết axit dạ dày
- Thuốc corticosteroid: Prednisone, dexamethasone
- Thuốc bisphosphonate: Điều trị loãng xương
Yếu tố nguy cơ theo tuổi tác và giới tính
Tuổi tác
- Người cao tuổi: Có nguy cơ cao hơn do:
- Giảm áp lực cơ thắt thực quản dưới theo tuổi tác
- Giảm tiết nước bọt, làm giảm khả năng trung hòa axit
- Tăng tỷ lệ mắc thoát vị hoành
- Sử dụng nhiều loại thuốc có thể gây trào ngược
- Trẻ em và trẻ sơ sinh: Có nguy cơ trào ngược do:
- Hệ tiêu hóa chưa phát triển hoàn chỉnh
- Cơ thắt thực quản dưới chưa hoàn thiện
- Thời gian nằm nhiều hơn
Giới tính
- Nam giới: Có xu hướng mắc trào ngược dạ dày có biến chứng nhiều hơn (Barrett thực quản, ung thư thực quản)
- Nữ giới: Có nguy cơ trào ngược cao hơn trong thai kỳ và thời kỳ mãn kinh do thay đổi hormone
Phân tích yếu tố nguy cơ kết hợp
Trong thực tế, nhiều yếu tố nguy cơ thường xuất hiện đồng thời, làm tăng nguy cơ mắc bệnh theo cấp số nhân:
- Béo phì + Hút thuốc: Tăng nguy cơ gấp 3-4 lần so với người không có yếu tố nguy cơ nào
- Thoát vị hoành + Béo phì: Tăng nguy cơ gấp 4-5 lần
- Đái tháo đường + Béo phì: Tăng nguy cơ gấp 3 lần
- Sử dụng NSAIDs + Rượu bia: Tăng nguy cơ gấp 2-3 lần
Đánh giá yếu tố nguy cơ cá nhân
Để quản lý hiệu quả bệnh trào ngược dạ dày, mỗi bệnh nhân cần được đánh giá cá nhân hóa về các yếu tố nguy cơ:
- Khảo sát thói quen ăn uống: Nhật ký ghi lại thực phẩm và triệu chứng
- Đánh giá lối sống: Hút thuốc, uống rượu, thói quen vận động
- Kiểm tra BMI và chu vi vòng bụng: Đánh giá mức độ béo phì
- Rà soát danh sách thuốc: Xác định thuốc có thể gây trào ngược
- Khám phát hiện bệnh lý nền: Thoát vị hoành, đái tháo đường, bệnh tự miễn
Việc hiểu rõ nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của trào ngược dạ dày giúp thiết lập kế hoạch điều trị toàn diện, không chỉ tập trung vào kiểm soát triệu chứng mà còn khắc phục tận gốc các yếu tố góp phần gây bệnh.
Biến chứng nếu không điều trị trào ngược dạ dày
Trào ngược dạ dày nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và thậm chí đe dọa tính mạng người bệnh. Hiểu rõ các biến chứng này giúp người bệnh nhận thức được tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị và theo dõi bệnh định kỳ.

Viêm thực quản do trào ngược
Viêm thực quản là biến chứng phổ biến nhất của trào ngược dạ dày, ảnh hưởng đến khoảng 20-40% bệnh nhân không được điều trị đúng cách.
Cơ chế hình thành
Khi axit dạ dày và enzyme tiêu hóa (đặc biệt là pepsin) tiếp xúc lâu dài với niêm mạc thực quản, chúng gây ra một chuỗi phản ứng:
- Tổn thương trực tiếp: Axit và enzyme làm tổn thương các tế bào biểu mô thực quản
- Phản ứng viêm: Cơ thể đáp ứng bằng việc tăng cường lưu lượng máu đến vùng bị tổn thương, thu hút tế bào viêm
- Giải phóng chất trung gian viêm: Cytokine, interleukin và các chất trung gian khác gây viêm
- Xâm nhập tế bào viêm: Bạch cầu trung tính, bạch cầu đơn nhân và các tế bào viêm khác xâm nhập vào niêm mạc thực quản
Phân loại viêm thực quản do trào ngược
Viêm thực quản do trào ngược được phân loại chủ yếu theo phân loại Los Angeles:
- Độ A: Một hoặc nhiều vết loét/trợt niêm mạc với chiều dài <5mm, không liên tục trên hai nếp niêm mạc
- Độ B: Một hoặc nhiều vết loét/trợt niêm mạc với chiều dài >5mm, không liên tục trên hai nếp niêm mạc
- Độ C: Vết loét/trợt niêm mạc liên tục giữa hai hoặc nhiều nếp niêm mạc, nhưng <75% chu vi thực quản
- Độ D: Vết loét/trợt niêm mạc chiếm ≥75% chu vi thực quản
Mức độ viêm càng nặng, nguy cơ xuất hiện các biến chứng khác càng cao.
Triệu chứng và diễn tiến
Viêm thực quản do trào ngược có thể biểu hiện bằng:
- Đau sau xương ức dữ dội hơn
- Khó nuốt tiến triển
- Cảm giác đau khi nuốt (odynophagia)
- Trong trường hợp nặng có thể xuất hiện chảy máu thực quản với biểu hiện nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen
Nếu không được điều trị, viêm thực quản có thể tiến triển từ nhẹ đến nặng, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn như loét, hẹp thực quản và Barrett thực quản.
Hẹp thực quản
Hẹp thực quản là biến chứng xảy ra ở khoảng 10-15% bệnh nhân bị viêm thực quản do trào ngược nặng và kéo dài.
Cơ chế hình thành
Hẹp thực quản hình thành qua các giai đoạn:
- Viêm mạn tính: Axit liên tục gây tổn thương niêm mạc thực quản
- Tổn thương lớp sâu hơn: Khi viêm kéo dài, tổn thương lan đến lớp dưới niêm mạc và lớp cơ
- Quá trình sửa chữa và sẹo hóa: Cơ thể đáp ứng bằng tăng sinh fibroblast và tạo collagen
- Xơ hóa và co rút: Mô sẹo dần co lại, làm hẹp lòng thực quản
Vị trí và đặc điểm
Hẹp thực quản do trào ngược thường:
- Xuất hiện tại 1/3 dưới thực quản
- Có dạng hình vòng hoặc một đoạn ngắn
- Có thể làm hẹp lòng thực quản đến <12mm (bình thường 18-25mm)
- Thường tiến triển từ từ qua nhiều năm
Triệu chứng đặc trưng
Hẹp thực quản biểu hiện rõ nhất bằng khó nuốt tiến triển:
- Giai đoạn đầu: Khó nuốt chỉ với thức ăn rắn như thịt, bánh mì
- Giai đoạn trung gian: Khó nuốt cả thức ăn mềm như cơm, cháo
- Giai đoạn muộn: Khó nuốt cả chất lỏng
- Cảm giác thức ăn bị mắc ở ngực
- Đau khi nuốt
- Nôn sau khi ăn
- Giảm cân không chủ ý
Hẹp thực quản làm giảm nghiêm trọng chất lượng cuộc sống và có thể dẫn đến suy dinh dưỡng cũng như các biến chứng hô hấp do hít sặc thức ăn.
Barrett thực quản và nguy cơ ung thư
Barrett thực quản là biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh trào ngược dạ dày, với nguy cơ tiến triển thành ung thư thực quản.
Định nghĩa và cơ chế bệnh sinh
Barrett thực quản là tình trạng biểu mô vảy bình thường của thực quản bị thay thế bằng biểu mô trụ tuyến (biểu mô ruột). Quá trình này được gọi là chuyển sản ruột và xảy ra do:
- Tổn thương mạn tính: Axit và muối mật gây tổn thương liên tục cho biểu mô thực quản
- Quá trình sửa chữa bất thường: Thay vì tái tạo biểu mô vảy ban đầu, cơ thể tạo ra biểu mô trụ tuyến
- Thay đổi biểu hiện gen: Biểu hiện bất thường của các gen liên quan đến phát triển và biệt hóa tế bào
- Bất ổn định di truyền: Tích lũy các đột biến gen trong biểu mô mới
Yếu tố nguy cơ Barrett thực quản
Không phải tất cả bệnh nhân trào ngược dạ dày đều phát triển Barrett thực quản. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Thời gian mắc trào ngược dạ dày: >5-10 năm
- Giới tính nam: Nam giới có nguy cơ cao hơn 2-3 lần
- Tuổi >50: Nguy cơ tăng theo tuổi
- Trào ngược dạ dày nặng và thường xuyên
- Béo phì: Đặc biệt là béo phì trung tâm
- Hút thuốc
- Tiền sử gia đình: Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng
Tiến triển từ Barrett đến ung thư thực quản
Barrett thực quản có thể tiến triển qua các giai đoạn:
- Barrett không loạn sản: Thay đổi tế bào nhưng không có loạn sản
- Loạn sản độ thấp: Xuất hiện một số bất thường tế bào
- Loạn sản độ cao: Nhiều bất thường tế bào hơn, nguy cơ ung thư cao
- Ung thư biểu mô tuyến thực quản: Giai đoạn ác tính
Tỷ lệ tiến triển từ Barrett không loạn sản đến ung thư khoảng 0.5% mỗi năm. Tuy nhiên, với loạn sản độ cao, nguy cơ này tăng lên 6-19% mỗi năm.
Tầm quan trọng của việc theo dõi Barrett thực quản
Người bệnh được chẩn đoán Barrett thực quản cần được theo dõi định kỳ bằng nội soi:
- Barrett không loạn sản: Nội soi mỗi 3-5 năm
- Loạn sản độ thấp: Nội soi mỗi 6-12 tháng
- Loạn sản độ cao: Nội soi mỗi 3-6 tháng hoặc can thiệp điều trị
Việc phát hiện sớm loạn sản và can thiệp kịp thời có thể ngăn ngừa ung thư thực quản, một loại ung thư có tiên lượng xấu với tỷ lệ sống sau 5 năm <20% nếu phát hiện ở giai đoạn muộn.
Các biến chứng hô hấp
Trào ngược dạ dày không chỉ ảnh hưởng đến đường tiêu hóa mà còn có thể gây ra nhiều biến chứng đường hô hấp.
Cơ chế hình thành biến chứng hô hấp
Biến chứng hô hấp xảy ra qua hai cơ chế chính:
- Cơ chế vi hít: Dịch trào ngược từ dạ dày lên họng được hít vào đường thở
- Cơ chế phản xạ thần kinh: Kích thích axit ở thực quản gây co thắt phế quản thông qua phản xạ thần kinh phế vị
Viêm phổi hít
Viêm phổi hít là biến chứng hô hấp nghiêm trọng nhất của trào ngược dạ dày:
- Cơ chế: Vi hít dịch dạ dày chứa vi khuẩn vào phổi
- Đối tượng nguy cơ cao: Người cao tuổi, suy giảm ý thức, nằm lâu, đặt ống thông dạ dày
- Triệu chứng: Sốt, ho có đờm, khó thở, tiếng ran ẩm ở phổi
- Hậu quả: Có thể dẫn đến suy hô hấp, nhiễm trùng huyết, tử vong
Hen phế quản và trào ngược dạ dày
Mối liên quan giữa hen phế quản và trào ngược dạ dày là hai chiều:
- Trào ngược làm nặng hen: 50-90% bệnh nhân hen có trào ngược dạ dày
- Cơ chế gây hen:
- Vi hít axit kích thích đường thở
- Phản xạ thần kinh phế vị gây co thắt phế quản
- Viêm thần kinh gây tăng phản ứng đường thở
- Đặc điểm hen do trào ngược:
- Thường nặng về đêm
- Khó kiểm soát bằng thuốc hen thông thường
- Cải thiện khi điều trị trào ngược
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Trào ngược dạ dày có thể làm trầm trọng thêm COPD:
- Tỷ lệ đồng mắc: 28-58% bệnh nhân COPD có trào ngược dạ dày
- Hậu quả:
- Tăng tần suất đợt cấp COPD
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp
- Giảm chất lượng cuộc sống
Xem thêm: Trào ngược dạ dày gây khó thở: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Xơ phổi kẽ
Một số nghiên cứu cho thấy mối liên quan giữa trào ngược dạ dày mạn tính và xơ phổi kẽ vô căn:
- Cơ chế: Vi hít dịch dạ dày lặp đi lặp lại gây tổn thương phổi mạn tính
- Tỷ lệ đồng mắc: 60-90% bệnh nhân xơ phổi kẽ có trào ngược dạ dày
- Đặc điểm: Thường không có triệu chứng điển hình của trào ngược
Các biến chứng răng miệng
Axit dạ dày trào ngược lên miệng có thể gây ra một loạt các vấn đề răng miệng.
Mòn men răng
Đây là biến chứng răng miệng phổ biến nhất của trào ngược dạ dày:
- Cơ chế: Axit dạ dày (pH 1-2) làm hòa tan men răng (bắt đầu bị ảnh hưởng ở pH <5.5)
- Vị trí đặc trưng: Mặt trong của răng cửa trên và bề mặt nhai của răng sau
- Biểu hiện:
- Men răng mỏng đi, răng trở nên trong mờ
- Bờ cắn của răng trở nên mỏng và có khuyết
- Lộ ngà răng, gây nhạy cảm với nóng lạnh
- Hậu quả lâu dài:
- Mất cấu trúc răng
- Thay đổi khớp cắn
- Giảm chiều cao khuôn mặt
Viêm nha chu
Trào ngược dạ dày mạn tính có thể làm trầm trọng thêm bệnh nha chu:
- Cơ chế: Axit và enzyme từ dạ dày làm tổn thương mô nha chu
- Hậu quả:
- Viêm lợi nặng hơn
- Tăng tốc độ tiêu xương ổ răng
- Tăng nguy cơ mất răng
Viêm loét niêm mạc miệng
Dịch dạ dày có tính axit mạnh có thể gây:
- Loét niêm mạc miệng
- Viêm lưỡi
- Cảm giác bỏng rát trong miệng
- Thay đổi vị giác
Hơi thở có mùi
Một biến chứng phổ biến ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống:
- Nguyên nhân:
- Dịch trào ngược có mùi hôi
- Vi khuẩn phát triển trên thức ăn trào ngược
- Viêm họng và xoang do trào ngược
Các biến chứng răng miệng thường được nha sĩ phát hiện trước khi bệnh nhân nhận ra triệu chứng trào ngược, do đó nha sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm bệnh.
Ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe tinh thần
Trào ngược dạ dày ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tinh thần.
Rối loạn giấc ngủ
Trào ngược dạ dày là nguyên nhân phổ biến gây rối loạn giấc ngủ:
- Cơ chế:
- Triệu chứng trào ngược nặng hơn khi nằm
- Trào ngược thường xảy ra trong giai đoạn ngủ REM
- Axit kích thích thực quản gây tỉnh giấc
- Biểu hiện:
- Khó đi vào giấc ngủ
- Thức giấc nhiều lần trong đêm
- Ngủ không sâu giấc
- Mệt mỏi ban ngày
- Hậu quả lâu dài:
- Mất ngủ mạn tính
- Giảm hiệu suất làm việc
- Tăng nguy cơ tai nạn do buồn ngủ ban ngày
Ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần
Sống chung với trào ngược dạ dày mạn tính có thể dẫn đến:
- Lo âu:
- Lo lắng về triệu chứng đau ngực (sợ đau tim)
- Lo lắng về biến chứng ung thư
- Lo sợ khi ăn uống
- Trầm cảm:
- Do triệu chứng dai dẳng, khó chịu
- Do hạn chế trong ăn uống và sinh hoạt
- Do giấc ngủ kém
- Giảm chất lượng cuộc sống:
- Giảm tương tác xã hội
- Giảm năng suất lao động
- Hạn chế các hoạt động yêu thích
Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân trào ngược dạ dày mạn tính có nguy cơ mắc trầm cảm cao hơn 70% so với dân số chung.
Các biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
Chảy máu tiêu hóa
Viêm loét thực quản nặng có thể dẫn đến chảy máu tiêu hóa:
- Biểu hiện:
- Nôn ra máu đỏ tươi hoặc máu đen
- Đi ngoài phân đen
- Thiếu máu tiến triển
- Hậu quả:
- Sốc mất máu
- Suy đa tạng
- Tử vong nếu không được xử trí kịp thời
Thủng thực quản
Một biến chứng rất hiếm nhưng nguy hiểm tính mạng:
- Nguyên nhân: Viêm loét thực quản nặng xuyên thủng thành thực quản
- Biểu hiện:
- Đau ngực dữ dội đột ngột
- Khó thở
- Sốt cao
- Tràn khí màng phổi
- Tỷ lệ tử vong: 20-40% ngay cả khi được điều trị
Giãn tĩnh mạch thực quản
Ở bệnh nhân bị xơ gan và tăng áp lực tĩnh mạch cửa, trào ngược dạ dày có thể làm trầm trọng thêm tình trạng giãn tĩnh mạch thực quản:
- Cơ chế: Viêm thực quản do trào ngược làm tổn thương thêm thành tĩnh mạch đã giãn
- Hậu quả: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa từ tĩnh mạch giãn
Ảnh hưởng kinh tế và xã hội của biến chứng
Ngoài ảnh hưởng sức khỏe, các biến chứng của trào ngược dạ dày còn gây gánh nặng lớn về kinh tế và xã hội:
Chi phí y tế trực tiếp
- Chi phí điều trị biến chứng: Cao hơn nhiều lần so với điều trị trào ngược đơn thuần
- Chi phí nội soi định kỳ: Đặc biệt với bệnh nhân Barrett thực quản
- Chi phí điều trị ung thư: Nếu tiến triển đến ung thư thực quản
Chi phí gián tiếp
- Giảm năng suất lao động: Mất 1-3 ngày làm việc/tháng
- Nghỉ việc sớm: Với biến chứng nặng
- Chi phí chăm sóc: Với bệnh nhân bị biến chứng nặng
Tác động xã hội
- Gánh nặng gia đình: Khi bệnh tiến triển nặng
- Tăng nhu cầu chăm sóc sức khỏe: Tạo áp lực lên hệ thống y tế
- Giảm chất lượng cuộc sống chung: Ảnh hưởng đến khả năng tham gia hoạt động xã hội
Chẩn đoán trào ngược dạ dày
Chẩn đoán chính xác và kịp thời bệnh trào ngược dạ dày là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Các phương pháp chẩn đoán từ lâm sàng đến cận lâm sàng giúp bác sĩ xác định nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.
Khám lâm sàng và khai thác tiền sử
Quá trình chẩn đoán trào ngược dạ dày thường bắt đầu bằng việc khám lâm sàng kỹ lưỡng và khai thác tiền sử bệnh.
Khai thác tiền sử bệnh
Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về các triệu chứng, bao gồm:
- Đặc điểm triệu chứng: Loại triệu chứng, vị trí, tính chất, mức độ nghiêm trọng
- Yếu tố thời gian: Thời điểm xuất hiện, thời gian kéo dài, tần suất xuất hiện
- Yếu tố làm nặng/nhẹ: Thức ăn, tư thế, hoạt động thể chất, thuốc men
- Tiến triển của bệnh: Triệu chứng có ổn định, tăng dần hay giảm dần
Một số câu hỏi cụ thể thường được đặt ra:
- “Ông/bà có cảm giác nóng rát sau xương ức sau khi ăn hoặc khi nằm không?”
- “Ông/bà có thường bị ợ chua, có vị đắng hoặc chua trong miệng không?”
- “Ông/bà có cảm thấy khó nuốt hoặc cảm giác thức ăn bị mắc ở cổ không?”
- “Triệu chứng thường xuất hiện vào thời điểm nào trong ngày?”
- “Có loại thức ăn nào làm triệu chứng nặng hơn không?”
Tiền sử cá nhân và gia đình
Bác sĩ cũng sẽ khai thác:
- Tiền sử bệnh lý: Bệnh dạ dày, thoát vị hoành, hen suyễn, bệnh phổi mạn tính
- Tiền sử phẫu thuật: Đặc biệt là phẫu thuật vùng bụng, ngực
- Thuốc đang sử dụng: NSAIDs, corticosteroid, thuốc kháng cholinergic, nitrates…
- Thói quen sinh hoạt: Hút thuốc, uống rượu, chế độ ăn, thời gian ngủ
- Tiền sử gia đình: Trào ngược dạ dày, Barrett thực quản, ung thư thực quản
Khám thực thể
Mặc dù khám thực thể thường không phát hiện dấu hiệu đặc hiệu của trào ngược dạ dày, nhưng có thể giúp loại trừ các bệnh lý khác và đánh giá biến chứng:
- Đánh giá BMI: Béo phì là yếu tố nguy cơ của trào ngược dạ dày
- Khám vùng bụng: Phát hiện đau vùng thượng vị, gan to, lách to…
- Khám phổi: Phát hiện ran phổi, tiếng rít (biến chứng hô hấp)
- Khám răng miệng: Phát hiện mòn men răng, viêm lợi
- Khám họng và thanh quản: Phát hiện viêm họng mạn tính, viêm thanh quản
Sử dụng thang điểm đánh giá
Một số thang điểm lâm sàng được sử dụng để đánh giá mức độ trào ngược dạ dày:
1. Thang điểm GerdQ (GERD Questionnaire)
Một công cụ đơn giản, gồm 6 câu hỏi về tần suất các triệu chứng trong 7 ngày qua:
- Ợ nóng và ợ chua (2 triệu chứng dương tính)
- Đau vùng thượng vị và buồn nôn (2 triệu chứng âm tính)
- Rối loạn giấc ngủ và sử dụng thuốc bổ sung (2 câu hỏi về tác động)
Điểm từ 0-3 cho mỗi câu hỏi, tổng điểm từ 0-18:
- Điểm ≥8: Chẩn đoán trào ngược dạ dày với độ nhạy 65% và độ đặc hiệu 71%
- Điểm ≥3 cho 2 câu hỏi về tác động: Bệnh ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống
2. Thang điểm FSSG (Frequency Scale for Symptoms of GERD)
Bao gồm 12 câu hỏi đánh giá cả triệu chứng trào ngược và rối loạn vận động dạ dày:
- Điểm ≥8: Gợi ý trào ngược dạ dày
3. Thang điểm RDQ (Reflux Disease Questionnaire)
Đánh giá 3 nhóm triệu chứng: ợ nóng, ợ chua, và đau vùng thượng vị.
Thử điều trị chẩn đoán
Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể áp dụng “thử điều trị chẩn đoán” (diagnostic trial):
- Bệnh nhân được điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) trong 1-2 tuần
- Nếu triệu chứng cải thiện đáng kể (>50%), chẩn đoán trào ngược dạ dày được xác định
- Độ nhạy: 78%, độ đặc hiệu: 54%
Phương pháp này phù hợp với bệnh nhân có triệu chứng điển hình mà không có dấu hiệu báo động.
Các xét nghiệm chẩn đoán trào ngược dạ dày
Khi các triệu chứng lâm sàng không điển hình, không đáp ứng với điều trị hoặc có dấu hiệu báo động, cần thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán để xác định chính xác bệnh.
Nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng

Nội soi tiêu hóa trên là xét nghiệm được sử dụng phổ biến nhất trong chẩn đoán trào ngược dạ dày.
Chỉ định nội soi
Không phải tất cả bệnh nhân nghi ngờ trào ngược dạ dày đều cần nội soi. Chỉ định nội soi bao gồm:
- Có các dấu hiệu báo động: khó nuốt, nôn ra máu, sụt cân không rõ nguyên nhân
- Triệu chứng không điển hình: đau ngực không do tim, ho mạn tính
- Tuổi >45-50 với triệu chứng trào ngược mới xuất hiện
- Triệu chứng không đáp ứng với điều trị chuẩn sau 4-8 tuần
- Triệu chứng tái phát nhanh sau khi ngừng điều trị
- Bệnh trào ngược dạ dày kéo dài >5 năm (để sàng lọc Barrett thực quản)
Phát hiện trên nội soi
Nội soi có thể phát hiện:
- Viêm thực quản do trào ngược: Phân loại theo Los Angeles từ độ A đến D
- Thoát vị hoành: Phần dạ dày chui qua cơ hoành lên khoang ngực
- Barrett thực quản: Biểu mô màu hồng nhạt hoặc da cá hồi tại đoạn nối thực quản-dạ dày
- Hẹp thực quản: Lòng thực quản bị thu hẹp, thường ở 1/3 dưới
- Loét thực quản: Các ổ loét do acid gây ra
- Bệnh lý khác: Viêm dạ dày, loét dạ dày-tá tràng, ung thư…
Sinh thiết thực quản
Khi tiến hành nội soi, bác sĩ có thể lấy mẫu sinh thiết từ thực quản:
- Chỉ định:
- Nghi ngờ Barrett thực quản
- Vùng niêm mạc bất thường
- Tổn thương nghi ngờ ác tính
- Viêm thực quản không điển hình trên nội soi
- Giá trị:
- Xác định chuyển sản ruột trong Barrett thực quản
- Phát hiện loạn sản và ung thư sớm
- Chẩn đoán viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan (EoE)
- Loại trừ nhiễm trùng như Candida, CMV, HSV
Đo pH thực quản 24 giờ
Đo pH thực quản 24 giờ là tiêu chuẩn vàng để đánh giá mức độ tiếp xúc của thực quản với axit.
Kỹ thuật thực hiện
- Phương pháp truyền thống: Đặt một đầu dò pH qua mũi xuống thực quản, cách cơ thắt thực quản dưới 5cm
- Phương pháp không dây (Bravo): Gắn một viên đo pH vào thành thực quản trong quá trình nội soi
- Đo đa kênh: Đo đồng thời pH ở nhiều vị trí khác nhau của thực quản
Các thông số đánh giá
- Thời gian pH <4: Bình thường <4.2% tổng thời gian
- Điểm DeMeester: Điểm tổng hợp dựa trên 6 thông số đo pH
- Chỉ số triệu chứng (SI): Tỷ lệ triệu chứng xảy ra trong khoảng thời gian pH thấp
- Xác suất liên quan triệu chứng (SAP): Đánh giá mối liên hệ giữa triệu chứng và sự kiện trào ngược
Chỉ định đo pH thực quản
- Triệu chứng không điển hình (ho, hen, khàn tiếng) mà nội soi bình thường
- Triệu chứng dai dẳng dù đã điều trị PPI liều cao
- Trước phẫu thuật chống trào ngược
- Đánh giá hiệu quả điều trị ở bệnh nhân không đáp ứng
Đo trở kháng đa kênh kết hợp đo pH (MII-pH)
Đây là kỹ thuật tiên tiến nhất hiện nay trong chẩn đoán trào ngược dạ dày.
Nguyên lý
- Kết hợp đo pH và đo trở kháng điện của thực quản
- Phát hiện được cả trào ngược axit và không axit
- Xác định được độ cao của trào ngược trong thực quản
- Đánh giá được trạng thái của dịch trào ngược (lỏng, khí, hỗn hợp)
Ưu điểm so với đo pH đơn thuần
- Phát hiện được trào ngược không axit (pH >4), thường gặp ở bệnh nhân đang dùng PPI
- Phân biệt được trào ngược thật sự và nuốt
- Đánh giá được sự làm sạch thực quản
- Phát hiện trào ngược đến vùng họng-thanh quản
Chỉ định
- Triệu chứng không điển hình dai dẳng
- Đánh giá bệnh nhân không đáp ứng với PPI
- Chẩn đoán trào ngược không axit
- Đánh giá trào ngược sau phẫu thuật dạ dày, thực quản
Đo áp lực thực quản (Manometry)
Đo áp lực thực quản đánh giá chức năng vận động của thực quản và cơ thắt thực quản dưới (LES).
Kỹ thuật
- Manometry thông thường: Sử dụng 4-8 kênh áp lực
- Manometry độ phân giải cao (HRM): Sử dụng 36+ kênh áp lực, tạo bản đồ áp lực toàn bộ thực quản
Các thông số đánh giá
- Áp lực LES: Bình thường 15-30 mmHg
- Chiều dài LES: Bình thường 2-4 cm
- Sự thư giãn LES: Khi nuốt, LES phải thư giãn hoàn toàn
- Nhu động thực quản: Đánh giá sự co bóp và phối hợp của thực quản
Chỉ định
- Đánh giá trước phẫu thuật chống trào ngược
- Khó nuốt không rõ nguyên nhân
- Nghi ngờ rối loạn vận động thực quản (co thắt thực quản lan tỏa, achalasia)
- Đau ngực không do tim kèm triệu chứng trào ngược
Chụp X-quang có thuốc cản quang (Barium swallow)
Đây là kỹ thuật hình ảnh đơn giản giúp đánh giá giải phẫu và chức năng thực quản.
Kỹ thuật
- Bệnh nhân nuốt dung dịch barium sulfate
- Chụp X-quang theo thời gian thực để đánh giá quá trình vận chuyển barium
Phát hiện có thể thấy
- Thoát vị hoành
- Hẹp thực quản
- Trào ngược barium từ dạ dày lên thực quản
- Loét thực quản
- Túi thừa thực quản
- Rối loạn vận động thực quản
Chỉ định
- Đánh giá ban đầu với khó nuốt
- Tầm soát bất thường cấu trúc trước nội soi
- Đánh giá thoát vị hoành lớn
- Bệnh nhân không thể thực hiện nội soi
Xạ hình thực quản (Scintigraphy)
Xạ hình thực quản sử dụng chất phóng xạ để đánh giá chức năng vận động thực quản và phát hiện trào ngược.
Kỹ thuật
- Bệnh nhân uống chất lỏng được đánh dấu bằng chất phóng xạ (thường là Tc-99m)
- Máy gamma camera ghi nhận hình ảnh theo thời gian
Ứng dụng
- Đánh giá làm rỗng thực quản
- Phát hiện trào ngược dạ dày-thực quản
- Đánh giá vi hít dịch dạ dày vào phổi
- Đánh giá làm rỗng dạ dày
Test Bernstein (Acid perfusion test)
Đây là xét nghiệm cũ nhưng đôi khi vẫn được sử dụng để xác định liệu triệu chứng của bệnh nhân có do axit gây ra hay không.
Kỹ thuật
- Đưa một ống thông vào thực quản
- Bơm dung dịch HCl 0.1N vào thực quản
- Sau đó bơm dung dịch nước muối sinh lý
- Yêu cầu bệnh nhân báo cáo triệu chứng xuất hiện
Diễn giải
- Test dương tính: Triệu chứng xuất hiện khi bơm axit nhưng không xuất hiện với nước muối
- Độ nhạy: 70-80%, độ đặc hiệu: 60-70%
Phân biệt với các bệnh lý có triệu chứng tương tự
Nhiều bệnh lý có thể có triệu chứng giống với trào ngược dạ dày, cần được phân biệt trong quá trình chẩn đoán.
Bệnh lý tim mạch
Đau thắt ngực do bệnh mạch vành thường bị nhầm lẫn với đau ngực do trào ngược:
Đặc điểm phân biệt
- Đau thắt ngực: Liên quan đến gắng sức, lan ra cánh tay trái hoặc hàm, thường kèm khó thở, đáp ứng với nitroglycerin
- Đau do trào ngược: Liên quan đến bữa ăn, nằm, thường nhẹ hơn hoặc nặng hơn khi ăn uống, đáp ứng với thuốc kháng axit
Xét nghiệm giúp phân biệt
- Điện tâm đồ gắng sức
- Siêu âm tim
- Chụp động mạch vành
- Đo pH thực quản kết hợp theo dõi điện tâm đồ
Rối loạn chức năng tiêu hóa
Rối loạn chức năng dạ dày-ruột như rối loạn co thắt thực quản và chứng khó tiêu chức năng thường khó phân biệt với trào ngược dạ dày.
Đặc điểm phân biệt
- Rối loạn co thắt thực quản: Đau ngực dữ dội, không liên quan đến tư thế, thường kéo dài hơn
- Khó tiêu chức năng: Đau thượng vị, đầy bụng, ợ hơi, không liên quan đến tư thế nằm
Xét nghiệm giúp phân biệt
- Đo áp lực thực quản
- Đo pH thực quản
- Nội soi tiêu hóa
- Thử điều trị thử với PPI
Bệnh hô hấp
Nhiều bệnh lý hô hấp có triệu chứng tương tự hoặc liên quan đến trào ngược dạ dày.
Các bệnh cần phân biệt
- Hen phế quản: Ho, khó thở, thở khò khè
- Viêm phế quản mạn tính: Ho kéo dài, tăng tiết đờm
- Viêm phổi hít: Sốt, ho, khó thở, ran phổi
Xét nghiệm giúp phân biệt
- Đo chức năng hô hấp
- X-quang phổi
- MII-pH 24 giờ
- Xạ hình phát hiện vi hít
Bệnh lý tai mũi họng
Các bệnh lý tai mũi họng thường được gọi là biểu hiện ngoài thực quản của trào ngược dạ dày.
Các bệnh cần phân biệt
- Viêm họng mạn tính: Đau họng, cảm giác vướng họng
- Viêm thanh quản: Khàn tiếng, ho
- Viêm xoang: Chảy mũi sau, ho
Xét nghiệm giúp phân biệt
- Soi tai mũi họng
- Đo pH vùng họng
- Đánh giá đáp ứng với điều trị PPI
Vai trò của bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị trào ngược dạ dày, đặc biệt trong các trường hợp:
Khi nào cần đến bác sĩ chuyên khoa
- Triệu chứng không điển hình hoặc không rõ ràng
- Có dấu hiệu báo động (khó nuốt, sụt cân, thiếu máu…)
- Triệu chứng không đáp ứng với điều trị ban đầu
- Cần thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán chuyên sâu
- Bệnh nhân có nguy cơ cao bị biến chứng
Lợi ích của chẩn đoán bởi bác sĩ chuyên khoa
- Đánh giá toàn diện và chính xác hơn về bệnh
- Khả năng thực hiện và diễn giải các xét nghiệm chuyên sâu
- Kế hoạch điều trị cá nhân hóa
- Sàng lọc và theo dõi biến chứng hiệu quả
- Phối hợp với các chuyên khoa khác khi cần thiết
Quy trình chẩn đoán phân tầng
Trong thực hành lâm sàng, quy trình chẩn đoán trào ngược dạ dày thường được phân tầng theo triệu chứng và yếu tố nguy cơ:
Bệnh nhân có triệu chứng điển hình không có dấu hiệu báo động
- Điều trị thử với PPI trong 2-4 tuần
- Nếu đáp ứng tốt → Chẩn đoán xác định trào ngược dạ dày
- Nếu đáp ứng không hoàn toàn → Tăng liều hoặc kéo dài thời gian điều trị
- Nếu không đáp ứng → Nội soi tiêu hóa và các xét nghiệm chuyên sâu
Bệnh nhân có triệu chứng không điển hình
- Nội soi tiêu hóa
- Nếu có tổn thương trên nội soi → Chẩn đoán xác định
- Nếu nội soi bình thường → Đo pH thực quản hoặc MII-pH
- Đánh giá mối liên hệ giữa triệu chứng và sự kiện trào ngược
Bệnh nhân có dấu hiệu báo động
- Nội soi tiêu hóa cấp tốc
- Sinh thiết nếu có tổn thương nghi ngờ
- Các xét nghiệm bổ sung tùy tình trạng lâm sàng
Xem thêm: So sánh các loại xét nghiệm trào ngược dạ dày hiện nay
Các phương pháp điều trị trào ngược dạ dày hiệu quả

Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống – Nền tảng quan trọng trong điều trị
Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống là nền tảng quan trọng trong việc kiểm soát và điều trị trào ngược dạ dày. Đối với nhiều người bệnh, những thay đổi này có thể giúp giảm đáng kể triệu chứng và thậm chí kiểm soát bệnh mà không cần dùng thuốc hoặc chỉ cần dùng thuốc với liều lượng thấp hơn.
Tránh các thực phẩm gây trào ngược
Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể làm trầm trọng thêm tình trạng trào ngược dạ dày. Hạn chế hoặc tránh các loại thực phẩm sau:
- Thức ăn nhiều dầu mỡ, đồ chiên rán: Đồ chiên, xào, rán ngập dầu, thức ăn nhanh, đồ ăn chế biến sẵn nhiều dầu mỡ, da động vật, mỡ động vật.
- Thực phẩm cay nóng, đồ chua: Ớt, tiêu, gia vị cay, cà ri, kim chi, dưa muối, cà muối, chanh, cam, quýt, bưởi, dứa, cà chua, giấm.
- Sô cô la
- Đồ uống chứa caffeine: Cà phê, trà đặc, nước tăng lực, soda.
- Đồ uống có gas: Nước ngọt có gas, soda, bia.
- Rượu bia
Ưu tiên các thực phẩm tốt cho tiêu hóa
Bên cạnh việc hạn chế các thực phẩm gây hại, bạn nên tăng cường các loại thực phẩm sau trong chế độ ăn uống:
- Thực phẩm giàu chất xơ: Chất xơ giúp tăng cường nhu động ruột, cải thiện tiêu hóa, giảm táo bón (táo bón có thể làm tăng áp lực ổ bụng và gây trào ngược). Chất xơ cũng có thể giúp hấp thụ bớt axit trong dạ dày. Ví dụ: Rau xanh (bông cải xanh, rau lá xanh đậm, cà rốt, củ cải đường…), trái cây (táo, lê, chuối, dưa hấu…), ngũ cốc nguyên hạt (yến mạch, gạo lứt, bánh mì đen…).
- Protein nạc: Protein nạc dễ tiêu hóa hơn chất béo, giúp giảm áp lực lên dạ dày. Ví dụ: Thịt gà bỏ da, cá, đậu phụ, các loại đậu.
- Sữa chua: Sữa chua chứa probiotic (vi khuẩn có lợi) giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, cải thiện tiêu hóa. Nên chọn sữa chua không đường hoặc ít đường.
- Gừng: Gừng có tính kháng viêm, giúp giảm buồn nôn và khó tiêu. Có thể dùng gừng tươi, trà gừng hoặc các sản phẩm chứa gừng giúp giảm trào ngược dạ dày.
- Các loại trà thảo dược: Một số loại trà thảo dược như trà hoa cúc, trà cam thảo, trà gừng có thể giúp làm dịu niêm mạc thực quản và giảm triệu chứng trào ngược.
Thay đổi thói quen ăn uống
- Ăn nhiều bữa nhỏ: Ăn nhiều bữa nhỏ (5-6 bữa/ngày) thay vì 3 bữa lớn giúp giảm áp lực lên dạ dày và van tâm vị, hạn chế trào ngược.
- Không ăn quá no: Ăn quá no làm dạ dày căng trướng, tăng áp lực lên van tâm vị và dễ gây trào ngược. Nên ăn vừa đủ no, không nên ăn đến khi quá no.
- Ăn chậm, nhai kỹ: Ăn chậm, nhai kỹ giúp thức ăn được nghiền nhỏ, dễ tiêu hóa hơn, giảm gánh nặng cho dạ dày.
- Uống đủ nước: Uống đủ nước (1.5-2 lít/ngày) giúp quá trình tiêu hóa diễn ra trôi chảy, giảm táo bón. Nên uống nước giữa các bữa ăn, hạn chế uống nước trong bữa ăn để tránh làm loãng dịch vị dạ dày.
- Ăn bữa tối trước khi đi ngủ ít nhất 2-3 tiếng: Ăn tối quá muộn và nằm ngay sau ăn tạo điều kiện cho axit dạ dày trào ngược dễ dàng hơn khi nằm.
Thay đổi thói quen sinh hoạt – “Sinh hoạt khoa học, sống khỏe mỗi ngày”
Bên cạnh chế độ ăn uống, những thay đổi trong thói quen sinh hoạt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát trào ngược dạ dày.
- Nâng cao đầu giường khi ngủ: nằm ngủ với đầu cao hơn thân khoảng 15-20cm (khoảng 6-8 inch) giúp tận dụng trọng lực để giữ axit trong dạ dày, hạn chế trào ngược lên thực quản.
- Không nằm ngay sau khi ăn: Nằm ngay sau khi ăn tạo điều kiện thuận lợi cho axit dạ dày trào ngược lên thực quản. Chờ ít nhất 2-3 tiếng sau ăn trước khi đi ngủ hoặc nằm nghỉ ngơi. Thay vì nằm, bạn có thể đi bộ nhẹ nhàng hoặc ngồi thư giãn sau bữa ăn để giúp tiêu hóa tốt hơn.
- Duy trì cân nặng hợp lý
- Bỏ hút thuốc lá
- Hạn chế rượu bia, đồ uống có gas
- Giảm căng thẳng, stress: Tìm cách giảm căng thẳng, stress (tập yoga, thiền, thể dục nhẹ nhàng, nghe nhạc, thư giãn…) có thể giúp cải thiện triệu chứng.
Sử dụng thuốc điều trị – Khi cần sự hỗ trợ từ dược phẩm
Trong nhiều trường hợp, thay đổi lối sống và chế độ ăn uống là chưa đủ để kiểm soát hoàn toàn triệu chứng trào ngược dạ dày. Khi đó, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc điều trị để giảm sản xuất axit dạ dày, trung hòa axit, bảo vệ niêm mạc thực quản và tăng cường chức năng tiêu hóa.
Thuốc không kê đơn (OTC)
Thuốc không kê đơn (OTC – Over-The-Counter) là những loại thuốc bạn có thể mua trực tiếp tại các nhà thuốc mà không cần đơn thuốc của bác sĩ. Các thuốc OTC thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng trào ngược dạ dày nhẹ và không thường xuyên.
- Thuốc kháng axit (Antacids): Thuốc kháng axit có tác dụng trung hòa axit clohydric (HCl) trong dạ dày một cách nhanh chóng, giúp giảm nhanh các triệu chứng ợ nóng, ợ chua.
- Cơ chế hoạt động: Thuốc kháng axit chứa các chất kiềm (ví dụ: muối nhôm, muối magiê, muối canxi, natri bicarbonate) có khả năng trung hòa axit HCl trong dạ dày, làm giảm độ axit của dịch vị.
- Tác dụng: Giảm nhanh triệu chứng ợ nóng, ợ chua, đầy bụng, khó tiêu.
- Thời gian tác dụng: Tác dụng nhanh chóng (trong vòng vài phút) nhưng ngắn (chỉ kéo dài khoảng 1-3 giờ).
- Ví dụ:
- Nhóm chứa muối nhôm và magiê: Maalox, Gastrogel, Phosphalugel… (thường kết hợp cả nhôm và magiê để cân bằng tác dụng phụ gây táo bón của nhôm và gây tiêu chảy của magiê).
- Nhóm chứa muối canxi: Tums, Rennie…
- Nhóm chứa natri bicarbonate: Alka-Seltzer (ít được khuyến cáo sử dụng thường xuyên do có thể gây giữ nước và tăng huyết áp).
- Cách dùng: Uống khi có triệu chứng ợ nóng, ợ chua hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
- Lưu ý:
- Không nên lạm dụng thuốc kháng axit vì tác dụng chỉ là tạm thời và có thể che lấp triệu chứng của các bệnh lý nghiêm trọng hơn.
- Sử dụng quá nhiều thuốc kháng axit chứa nhôm có thể gây táo bón, trong khi thuốc chứa magiê có thể gây tiêu chảy.
- Thuốc kháng axit có thể tương tác với một số loại thuốc khác, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng nếu bạn đang dùng các loại thuốc khác.
- Thuốc ức chế thụ thể H2 (H2 blockers): Thuốc ức chế thụ thể H2 (H2 blockers) có tác dụng giảm sản xuất axit dạ dày bằng cách ức chế thụ thể histamine H2 trên tế bào thành dạ dày.
- Cơ chế hoạt động: Histamine là một chất trung gian hóa học kích thích tế bào thành dạ dày sản xuất axit. Thuốc ức chế thụ thể H2 ngăn chặn histamine gắn vào thụ thể H2, từ đó làm giảm sản xuất axit dạ dày.
- Tác dụng: Giảm sản xuất axit dạ dày, giúp giảm triệu chứng ợ nóng, ợ chua kéo dài hơn so với thuốc kháng axit (khoảng 4-10 giờ).
- Thời gian tác dụng: Tác dụng chậm hơn thuốc kháng axit (thường sau khoảng 30-60 phút) nhưng kéo dài hơn.
- Ví dụ: Cimetidine, Ranitidine, Famotidine, Nizatidine. (Lưu ý: Một số sản phẩm chứa Ranitidine và Famotidine đã bị thu hồi khỏi thị trường ở một số quốc gia do lo ngại về tạp chất gây ung thư. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để lựa chọn sản phẩm an toàn và phù hợp).
- Cách dùng: Uống trước bữa ăn 30-60 phút hoặc trước khi đi ngủ, theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Lưu ý:
- Tác dụng giảm axit dạ dày của thuốc ức chế thụ thể H2 không mạnh bằng thuốc ức chế bơm proton (PPIs).
- Sử dụng kéo dài có thể gây một số tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy, táo bón…
- Thuốc ức chế thụ thể H2 có thể tương tác với một số loại thuốc khác.
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn là những loại thuốc cần có đơn thuốc của bác sĩ để mua và sử dụng. Các thuốc kê đơn thường được sử dụng để điều trị trào ngược dạ dày mức độ trung bình đến nặng, hoặc khi các thuốc OTC không mang lại hiệu quả.
- Thuốc ức chế bơm proton (PPIs – Proton Pump Inhibitors): là nhóm thuốc ức chế mạnh mẽ nhất quá trình sản xuất axit dạ dày. PPIs được coi là “vũ khí” chính trong điều trị trào ngược dạ dày mức độ trung bình đến nặng, viêm thực quản và các biến chứng của GERD.
- Cơ chế hoạt động: PPIs ức chế bơm proton H+/K+-ATPase, là bơm vận chuyển ion H+ (proton) ra khỏi tế bào thành dạ dày để tạo thành axit clohydric (HCl). Ức chế bơm proton làm giảm mạnh mẽ lượng axit dạ dày được sản xuất ra.
- Tác dụng: Giảm mạnh sản xuất axit dạ dày, giúp giảm triệu chứng ợ nóng, ợ chua, lành vết loét thực quản, ngăn ngừa biến chứng.
- Thời gian tác dụng: Tác dụng kéo dài 24 giờ, thường cần dùng liên tục trong vài tuần đến vài tháng để đạt hiệu quả tối ưu.
- Ví dụ: Omeprazole, Lansoprazole, Esomeprazole, Pantoprazole, Rabeprazole, Dexlansoprazole.
- Cách dùng: Uống trước bữa ăn sáng 30-60 phút (thường là 1 lần/ngày), theo chỉ định của bác sĩ.
- Lưu ý:
- PPIs là thuốc kê đơn, cần có chỉ định và theo dõi của bác sĩ khi sử dụng.
- Sử dụng PPIs kéo dài (trên 4 tuần) có thể liên quan đến một số tác dụng phụ và nguy cơ (ví dụ: giảm hấp thụ vitamin B12, canxi, magiê, tăng nguy cơ nhiễm trùng, loãng xương…). Tuy nhiên, lợi ích của việc điều trị trào ngược dạ dày nặng thường vượt trội hơn so với các nguy cơ này.
- Không tự ý ngừng thuốc PPIs khi triệu chứng cải thiện mà không có chỉ định của bác sĩ, vì có thể gây tái phát triệu chứng.
- Cần thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn có thai hoặc đang cho con bú trước khi sử dụng PPIs.
- Thuốc tăng cường vận động thực quản (Prokinetics): giúp tăng cường nhu động thực quản và làm rỗng dạ dày nhanh hơn, từ đó giảm thời gian thức ăn và axit lưu lại trong dạ dày và thực quản, hạn chế trào ngược.
- Cơ chế hoạt động: Một số thuốc prokinetics tăng cường co bóp thực quản, giúp đẩy thức ăn xuống dạ dày nhanh hơn. Một số thuốc khác tăng cường tốc độ làm rỗng dạ dày, giảm áp lực trong dạ dày.
- Tác dụng: Cải thiện nhu động thực quản, làm rỗng dạ dày nhanh hơn, giảm triệu chứng trào ngược (đặc biệt là triệu chứng trớ, đầy bụng, chậm tiêu).
- Ví dụ: Domperidone, Metoclopramide, Itopride. (Lưu ý: Metoclopramide có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng trên thần kinh trung ương, nên ít được sử dụng hiện nay. Domperidone và Itopride được coi là an toàn hơn nhưng vẫn cần thận trọng khi sử dụng).
- Cách dùng: Uống trước bữa ăn 15-30 phút, theo chỉ định của bác sĩ.
- Lưu ý:
- Thuốc prokinetics là thuốc kê đơn, cần có chỉ định và theo dõi của bác sĩ.
- Cần thận trọng khi sử dụng do có thể gây một số tác dụng phụ (ví dụ: buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, mệt mỏi, tăng prolactin máu…).
- Không nên sử dụng kéo dài trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Xem thêm: Thuốc trào ngược dạ dày – Tổng hợp các loại thuốc và cách sử dụng
Các phương pháp điều trị khác
Trong một số trường hợp hiếm gặp, khi các phương pháp điều trị nội khoa (thay đổi lối sống, thuốc men) không mang lại hiệu quả hoặc bệnh nhân gặp phải các biến chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể cân nhắc các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật hoặc nội soi can thiệp.
Phẫu thuật
Phẫu thuật thường chỉ được xem xét là giải pháp cuối cùng cho những bệnh nhân trào ngược dạ dày nặng, kháng trị với thuốc hoặc có biến chứng nghiêm trọng và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
- Phẫu thuật Nissen fundoplication: là phẫu thuật phổ biến nhất và hiệu quả nhất trong điều trị trào ngược dạ dày kháng trị.
- Mục tiêu: Tạo ra một “van” mới xung quanh đoạn dưới thực quản bằng cách quấn đáy vị dạ dày (phần trên của dạ dày) quanh thực quản dưới. Van mới này giúp tăng cường sức mạnh của van tâm vị, ngăn chặn axit dạ dày trào ngược lên thực quản.
- Phương pháp phẫu thuật: Phẫu thuật Nissen fundoplication có thể được thực hiện bằng phương pháp mổ mở truyền thống hoặc phẫu thuật nội soi (phổ biến hơn hiện nay). Phẫu thuật nội soi ít xâm lấn hơn, thời gian phục hồi nhanh hơn.
- Hiệu quả: Phẫu thuật Nissen fundoplication có hiệu quả cao trong việc giảm triệu chứng trào ngược dạ dày và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Tuy nhiên, phẫu thuật cũng có thể có một số rủi ro và tác dụng phụ (ví dụ: khó nuốt, đầy hơi, khó ợ hơi…).
- Chỉ định: Thường được chỉ định cho bệnh nhân trào ngược dạ dày nặng, kháng trị với thuốc, hoặc có biến chứng như hẹp thực quản, Barrett thực quản độ cao.
- Phẫu thuật Linx: là một phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn hơn so với Nissen fundoplication, sử dụng một vòng từ tính nhỏ đặt xung quanh thực quản dưới để tăng cường hoạt động của van tâm vị.
- Mục tiêu:Tăng cường sức mạnh của van tâm vị bằng cách sử dụng vòng từ tính. Khi nuốt thức ăn, vòng từ tính sẽ giãn ra để thức ăn đi xuống dạ dày, sau đó tự động đóng lại để ngăn chặn trào ngược.
- Phương pháp phẫu thuật: Phẫu thuật Linx thường được thực hiện bằng phương pháp nội soi.
- Ưu điểm: Ít xâm lấn hơn phẫu thuật Nissen fundoplication, ít gây khó nuốt và đầy hơi hơn.
- Chỉ định: Thường được chỉ định cho bệnh nhân trào ngược dạ dày mức độ trung bình đến nặng, không muốn hoặc không phù hợp với phẫu thuật Nissen fundoplication.
Xem thêm: Phác đồ điều trị trào ngược dạ dày thực quản chuẩn bộ Y Tế
Nội soi can thiệp
Nội soi can thiệp là các thủ thuật được thực hiện qua đường nội soi, ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật truyền thống. Một số thủ thuật nội soi đang được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị trào ngược dạ dày:
- Thắt cơ vòng thực quản dưới bằng sóng cao tần (Stretta procedure): Sử dụng năng lượng sóng cao tần để làm dày và tăng cường sức mạnh cơ vòng thực quản dưới.
- Tiêm chất làm dày cơ vòng thực quản dưới: Tiêm chất làm đầy vào cơ vòng thực quản dưới để làm tăng độ dày và cải thiện chức năng van.
Các phương pháp nội soi can thiệp vẫn đang trong giai đoạn phát triển và nghiên cứu, hiệu quả và độ an toàn dài hạn cần được đánh giá thêm. Thường được cân nhắc cho những bệnh nhân không muốn hoặc không phù hợp với phẫu thuật, nhưng thất bại với điều trị nội khoa.
Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm các Mẹo Chữa Trào Ngược Dạ Dày Tại Nhà: Cách Giảm Triệu Chứng và Khắc Phục
Lưu ý quan trọng khi điều trị trào ngược dạ dày
- Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ: Điều quan trọng nhất trong quá trình điều trị trào ngược dạ dày là tuyệt đối tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ. Bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất với tình trạng bệnh, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và các bệnh lý nền khác của bạn.
- Không tự ý sử dụng thuốc hoặc thay đổi liều lượng: Không tự ý mua thuốc và điều trị hoặc tự ý thay đổi liều lượng thuốc khi chưa có ý kiến của bác sĩ. Việc sử dụng thuốc không đúng cách có thể không hiệu quả, gây tác dụng phụ hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
- Điều trị trào ngược dạ dày cần kiên trì: Điều trị trào ngược dạ dày thường là một quá trình dài hạn, có thể kéo dài vài tuần, vài tháng, thậm chí nhiều năm. Cần kiên trì thực hiện theo phác đồ điều trị của bác sĩ, kết hợp thay đổi lối sống và chế độ ăn uống để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Theo dõi và tái khám định kỳ: Theo dõi tình trạng bệnh và tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ là rất quan trọng. Tái khám giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị, điều chỉnh phác đồ nếu cần thiết, và phát hiện sớm các biến chứng hoặc tái phát bệnh.
Phòng ngừa trào ngược dạ dày

Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát sớm
Một trong những biện pháp phòng ngừa trào ngược dạ dày hiệu quả nhất và cũng là cách tốt nhất để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn là khám sức khỏe định kỳ và tầm soát sớm các bệnh lý liên quan.
Tại sao khám sức khỏe định kỳ lại quan trọng trong phòng ngừa trào ngược dạ dày?
- Phát hiện sớm yếu tố nguy cơ: Khám sức khỏe định kỳ giúp bác sĩ đánh giá tổng quan tình trạng sức khỏe của bạn, nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ gây trào ngược dạ dày như thừa cân, béo phì, tiền sử gia đình có người mắc bệnh tiêu hóa, sử dụng thuốc có nguy cơ… Từ đó, bác sĩ có thể đưa ra lời khuyên và biện pháp phòng ngừa phù hợp cho từng cá nhân.
- Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm: Trào ngược dạ dày ở giai đoạn đầu có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng hoặc triệu chứng nhẹ dễ bị bỏ qua. Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là khi bạn có yếu tố nguy cơ, giúp phát hiện bệnh ngay cả khi chưa có triệu chứng hoặc triệu chứng còn mơ hồ. Phát hiện sớm giúp việc điều trị trở nên đơn giản, hiệu quả và giảm nguy cơ biến chứng.
- Theo dõi và kiểm soát các bệnh lý nền: Một số bệnh lý như hen suyễn, tiểu đường, béo phì… có thể làm tăng nguy cơ hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng trào ngược dạ dày. Khám sức khỏe định kỳ giúp theo dõi và kiểm soát tốt các bệnh lý nền, từ đó gián tiếp phòng ngừa trào ngược dạ dày.
- Tư vấn và giáo dục sức khỏe: Trong quá trình khám sức khỏe, bạn sẽ có cơ hội được tư vấn bởi bác sĩ về lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống khoa học và các biện pháp phòng ngừa trào ngược dạ dày khác. Bác sĩ cũng có thể giải đáp thắc mắc và cung cấp thông tin chính xác về bệnh, giúp bạn nâng cao nhận thức và chủ động chăm sóc sức khỏe.
Tầm soát sớm trào ngược dạ dày dành cho ai?
Không phải ai cũng cần tầm soát trào ngược dạ dày một cách chủ động. Tuy nhiên, tầm soát sớm được khuyến cáo cho những đối tượng có nguy cơ cao, bao gồm:
- Người trên 50 tuổi: Nguy cơ mắc trào ngược dạ dày và các biến chứng tăng lên theo tuổi tác.
- Người có triệu chứng trào ngược dạ dày kéo dài hoặc nghiêm trọng: Ợ nóng, ợ chua thường xuyên, khó nuốt, đau ngực…
- Người có tiền sử gia đình: Có người thân (bố mẹ, anh chị em ruột) mắc ung thư thực quản, Barrett thực quản hoặc trào ngược dạ dày nặng.
- Người thừa cân, béo phì: Đặc biệt là béo bụng.
- Người hút thuốc lá, nghiện rượu bia.
- Người mắc các bệnh lý nền: Hen suyễn, xơ cứng bì, hội chứng Zollinger-Ellison…
Các phương pháp tầm soát trào ngược dạ dày
- Nội soi thực quản – dạ dày: Đây là phương pháp tầm soát Barrett thực quản hiệu quả nhất. Nội soi giúp bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc thực quản và phát hiện các tổn thương bất thường, đồng thời có thể sinh thiết để xác định Barrett thực quản hoặc các tình trạng tiền ung thư khác. Nội soi tầm soát thường được khuyến cáo cho những người có yếu tố nguy cơ cao như đã liệt kê ở trên.
- Xét nghiệm pepsinogen huyết thanh: Xét nghiệm máu đo nồng độ pepsinogen có thể được sử dụng như một xét nghiệm sàng lọc ban đầu để đánh giá nguy cơ mắc Barrett thực quản và ung thư thực quản ở cộng đồng. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm cần được kết hợp với các yếu tố nguy cơ khác và nội soi để đưa ra chẩn đoán cuối cùng.
Xem thêm: Khám Trào Ngược Dạ Dày Ở Đâu TPHCM? Địa Chỉ Phòng Khám Uy Tín
Xây dựng thói quen sinh hoạt khoa học lâu dài
Trong phần trước, chúng ta đã đề cập đến những thay đổi lối sống và chế độ ăn uống trong điều trị trào ngược dạ dày. Tuy nhiên, để phòng ngừa bệnh một cách bền vững, việc xây dựng thói quen sinh hoạt khoa học lâu dài là vô cùng quan trọng.
- Không phải là “ăn kiêng” tạm thời: Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh không phải là biện pháp “ăn kiêng” trong một thời gian ngắn rồi trở lại thói quen cũ. Hãy biến những thay đổi này thành thói quen hàng ngày, duy trì suốt đời để có sức khỏe tốt và phòng ngừa bệnh tật.
- Thay đổi từ từ, từng bước nhỏ: Không cần thiết phải thay đổi mọi thứ một cách đột ngột. Hãy bắt đầu từ những thay đổi nhỏ, dễ thực hiện và dần dần xây dựng thành thói quen. Ví dụ, bắt đầu bằng việc bỏ đồ uống có gas, sau đó giảm dần đồ ăn chiên rán, tăng cường rau xanh trong bữa ăn…
- Kiên trì và nhẫn nại: Việc thay đổi thói quen cần có thời gian và sự kiên trì. Đừng nản lòng nếu có lúc “trượt dốc”, hãy quay lại đúng hướng và tiếp tục cố gắng.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ: Chia sẻ mục tiêu và kế hoạch thay đổi lối sống của bạn với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp… Tìm kiếm sự ủng hộ, động viên và giúp đỡ từ những người xung quanh sẽ giúp bạn có thêm động lực và dễ dàng đạt được mục tiêu hơn.
Xem thêm: Chế Độ Ăn Cho Người Bị Trào Ngược Dạ Dày: Những Thực Phẩm Nên và Không Nên
Tư vấn di truyền (nếu có tiền sử gia đình)
Yếu tố di truyền có thể đóng một vai trò nhất định trong nguy cơ mắc trào ngược dạ dày, đặc biệt là các biến chứng như Barrett thực quản và ung thư thực quản. Nếu gia đình bạn có tiền sử người thân mắc các bệnh lý này, bạn có thể có nguy cơ cao hơn.
Tư vấn di truyền khi nào?
- Tiền sử gia đình mạnh: Có nhiều người thân trong gia đình (đặc biệt là thế hệ gần) mắc ung thư thực quản, Barrett thực quản hoặc trào ngược dạ dày nặng, biến chứng.
- Lo lắng về nguy cơ di truyền: Bạn cảm thấy lo lắng về nguy cơ mắc bệnh do yếu tố di truyền và muốn tìm hiểu rõ hơn về nguy cơ của bản thân và gia đình.
Nội dung tư vấn di truyền
- Đánh giá nguy cơ di truyền: Chuyên gia tư vấn di truyền sẽ thu thập thông tin về tiền sử bệnh của gia đình bạn, đánh giá nguy cơ di truyền và nguy cơ mắc bệnh của bạn.
- Giải thích về gen và bệnh: Cung cấp thông tin về vai trò của gen trong trào ngược dạ dày và các biến chứng liên quan.
- Xét nghiệm di truyền (nếu cần thiết): Trong một số trường hợp, xét nghiệm di truyền có thể được đề nghị để xác định các đột biến gen làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Tư vấn về phòng ngừa và tầm soát: Dựa trên đánh giá nguy cơ di truyền, chuyên gia sẽ tư vấn về các biện pháp phòng ngừa và tầm soát bệnh phù hợp cho bạn và các thành viên trong gia đình.
Xem thêm: Đau Dạ Dày Hay Ung Thư Dạ Dày? 5 Dấu Hiệu Giúp Bạn Phân Biệt
Trào ngược dạ dày – căn bệnh ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt tại các thành phố lớn ở Việt Nam. Với lối sống nhanh, thói quen ăn uống không lành mạnh và áp lực công việc ngày càng tăng, nhiều người đang phải đối mặt với những triệu chứng khó chịu như ợ nóng, đau ngực, khó nuốt hay ho kéo dài.
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn hiểu biết toàn diện về căn bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị và phòng ngừa. Tuy nhiên, để có được chẩn đoán chính xác và phác đồ điều trị phù hợp, bạn cần được thăm khám và tư vấn bởi các bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm.
Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Nhân Hậu tự hào là địa chỉ tin cậy trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tiêu hóa, đặc biệt là bệnh trào ngược dạ dày. Với đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản từ các trường đại học y khoa hàng đầu trong và ngoài nước, cùng hệ thống trang thiết bị y tế hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao cho mọi bệnh nhân. Hãy đặt lịch khám tại Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Nhân Hậu ngay hôm nay để được tư vấn và có phương pháp điều trị phù hợp nhất.
Phòng khám Đa khoa Quốc tế Nhân Hậu: 522-524-526 Nguyễn Chí Thanh, Phường 6, Quận 10, TP.HCM
Thời gian làm việc: Thứ 2-Thứ 7 (6h00-20h00); Chủ Nhật (6h00-12h00)

Bài viết trên được tham vấn y khoa các bác sĩ có chuyên môn cao của Phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu