Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Dù không nguy hiểm đến tính mạng trong giai đoạn đầu, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nặng hơn, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
Trong các mức độ của trào ngược dạ dày thực quản, độ A được xem là nhẹ nhất và dễ điều trị nhất. Tuy nhiên, nhiều người thường chủ quan, bỏ qua các triệu chứng ban đầu khiến bệnh tiến triển nặng hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về trào ngược dạ dày thực quản độ A, từ nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán đến cách điều trị hiệu quả, giúp bạn nhận biết sớm và điều trị kịp thời.
Trào ngược dạ dày thực quản độ A là gì?
Định nghĩa và đặc điểm
Trào ngược dạ dày thực quản độ A là giai đoạn nhẹ nhất của bệnh lý trào ngược dạ dày thực quản, được xác định dựa trên phân loại Los Angeles. Theo phân loại này, độ A được đặc trưng bởi tổn thương niêm mạc thực quản nhẹ với một hoặc nhiều vết trợt nhỏ, mỗi vết có kích thước không quá 5mm và không lan rộng giữa các nếp gấp niêm mạc thực quản.
Các tổn thương này thường xuất hiện ở phần dưới của thực quản, nơi tiếp giáp với dạ dày. Đây là vị trí mà acid dạ dày thường tiếp xúc nhiều nhất khi bị trào ngược lên. Dù là mức độ nhẹ nhất, nhưng nếu không được điều trị, các tổn thương này có thể lan rộng và sâu hơn, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.

Cơ chế hình thành
Trào ngược dạ dày thực quản xảy ra khi cơ thắt dưới thực quản (LES) bị suy yếu hoặc giãn ra không đúng lúc, khiến acid dạ dày và enzym tiêu hóa có thể trào ngược lên thực quản. Trong điều kiện bình thường, LES đóng vai trò như một van một chiều, ngăn không cho thức ăn và acid từ dạ dày trào ngược lên thực quản.
Khi acid dạ dày tiếp xúc với niêm mạc thực quản, nó gây ra hiện tượng viêm, xước và tổn thương niêm mạc. Ở trào ngược độ A, tổn thương này còn ở mức độ nhẹ, chỉ gây ra các vết trợt nhỏ trên bề mặt niêm mạc thực quản.
Xem chi tiết: Các cấp độ của bệnh Trào ngược dạ dày
Nguyên nhân gây trào ngược dạ dày thực quản độ A

Suy yếu cơ thắt thực quản dưới
Nguyên nhân chính gây trào ngược dạ dày thực quản là sự suy yếu của cơ thắt thực quản dưới (LES). Khi cơ thắt này không hoạt động hiệu quả, acid dạ dày có thể dễ dàng trào ngược lên thực quản, gây tổn thương niêm mạc. Sự suy yếu này có thể do nhiều yếu tố như:
- Thoát vị hoành: Khiến một phần dạ dày chui lên khoang ngực qua lỗ cơ hoành, làm giảm áp lực ở cơ thắt thực quản dưới.
- Tuổi tác: Cơ thắt thực quản dưới có thể yếu dần theo thời gian khi con người già đi.
- Di truyền: Một số người có thể có cấu trúc cơ thắt thực quản dưới yếu hơn từ khi sinh ra.
Thói quen ăn uống không hợp lý
Thói quen ăn uống không lành mạnh là nguyên nhân phổ biến gây trào ngược dạ dày thực quản độ A:
- Ăn quá no: Làm tăng áp lực trong dạ dày, đẩy acid lên thực quản.
- Ăn đồ cay nóng, nhiều dầu mỡ: Kích thích dạ dày tiết nhiều acid hơn và làm chậm quá trình tiêu hóa.
- Thức ăn chua: Làm tăng lượng acid trong dạ dày.
- Rượu bia, cà phê, nước có ga: Làm giảm áp lực của cơ thắt thực quản dưới và kích thích tiết acid.
- Ăn khuya: Thức ăn không có đủ thời gian tiêu hóa trước khi đi ngủ, tăng nguy cơ trào ngược.
Các yếu tố lối sống và môi trường
Ngoài chế độ ăn uống, các yếu tố lối sống sau cũng góp phần gây ra trào ngược dạ dày thực quản độ A:
- Hút thuốc lá: Làm giảm chức năng của cơ thắt thực quản dưới và tăng tiết acid dạ dày.
- Stress: Làm tăng tiết acid dạ dày và có thể làm thay đổi chức năng tiêu hóa.
- Béo phì: Tăng áp lực trong ổ bụng, đẩy acid dạ dày lên thực quản.
- Ít vận động: Làm chậm quá trình tiêu hóa, tăng nguy cơ trào ngược.
- Mang thai: Áp lực từ thai nhi lên dạ dày có thể đẩy acid lên thực quản.
Các bệnh lý nền liên quan
Một số bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ mắc trào ngược dạ dày thực quản độ A:
- Xơ gan: Gây tăng áp lực tĩnh mạch cửa, có thể dẫn đến giãn tĩnh mạch thực quản và trào ngược.
- Bệnh tiểu đường: Có thể gây rối loạn thần kinh tự chủ, ảnh hưởng đến chức năng của LES.
- Bệnh lý dạ dày mạn tính: Như viêm dạ dày, loét dạ dày có thể gây tăng tiết acid.
- Bệnh tự miễn: Như xơ cứng hệ thống có thể ảnh hưởng đến chức năng thực quản.
Thuốc men
Một số loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày thực quản:
- Thuốc giãn phế quản: Có thể làm giảm áp lực cơ thắt thực quản dưới.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày và thực quản.
- Thuốc kháng cholinergic: Làm giảm áp lực cơ thắt thực quản dưới.
- Thuốc chẹn kênh canxi: Có thể gây giãn cơ thắt thực quản dưới.
Ngoài ra, một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày thực quản, bao gồm:
- Tuổi tác: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ của trào ngược dạ dày thực quản.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc trào ngược dạ dày thực quản cao hơn phụ nữ.
- Tiền sử gia đình: Nếu gia đình bạn có tiền sử trào ngược dạ dày thực quản, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Triệu chứng của trào ngược dạ dày thực quản độ A
Triệu chứng tiêu hóa điển hình
Trào ngược dạ dày thực quản độ A có nhiều triệu chứng đặc trưng liên quan đến hệ tiêu hóa:
- Ợ nóng (heartburn): Cảm giác nóng rát sau xương ức, thường xuất hiện sau khi ăn hoặc khi nằm, có thể lan lên cổ. Đây là triệu chứng phổ biến nhất của GERD.
- Ợ chua: Cảm giác acid hoặc thức ăn trào ngược lên cổ họng hoặc miệng.
- Đau ngực: Có thể nhầm lẫn với đau tim, đặc biệt khi cơn đau xảy ra sau bữa ăn hoặc khi nằm.
- Khó nuốt: Cảm giác thức ăn bị nghẹn, khó trôi xuống thực quản.
- Đau bụng vùng thượng vị: Cảm giác khó chịu, đau âm ỉ ở vùng thượng vị, thường xuất hiện sau khi ăn.
Triệu chứng ngoài tiêu hóa (không điển hình)
Ngoài các triệu chứng tiêu hóa, trào ngược dạ dày thực quản độ A còn có thể gây ra các triệu chứng không điển hình:
- Ho mạn tính: Do acid kích thích đường hô hấp, thường xảy ra vào ban đêm.
- Khàn tiếng: Do acid gây kích ứng dây thanh quản.
- Đau họng: Cảm giác rát hoặc đau họng kéo dài, đặc biệt vào buổi sáng.
- Cảm giác có đờm trong cổ họng: Do niêm mạc tiết nhiều dịch nhầy để bảo vệ khỏi acid.
- Hơi thở có mùi: Do acid trào ngược lên miệng.
- Sâu răng bất thường: Do acid làm mòn men răng.
- Viêm xoang, viêm tai giữa: Do acid có thể trào ngược lên đường hô hấp trên.
Sự khác biệt giữa triệu chứng của trào ngược độ A và các mức độ khác
Triệu chứng của trào ngược dạ dày thực quản độ A thường nhẹ hơn và ít thường xuyên hơn so với các mức độ nặng hơn:
- Độ A: Triệu chứng thường xuất hiện 2-3 lần/tuần, không gây ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống. Các triệu chứng thường cải thiện sau khi dùng thuốc đơn giản như thuốc kháng acid.
- Độ B, C, D: Triệu chứng xuất hiện thường xuyên hơn (hàng ngày), kéo dài hơn và ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống. Các triệu chứng thường không đáp ứng hoàn toàn với thuốc đơn giản và có thể kèm theo các biến chứng như khó nuốt, đau ngực nghiêm trọng.
Khi nào cần đi khám bác sĩ
Bạn nên đi khám bác sĩ nếu gặp các trường hợp sau:
- Triệu chứng ợ nóng, ợ chua xuất hiện thường xuyên (hơn 2 lần/tuần) và kéo dài.
- Các thuốc không kê đơn không cải thiện triệu chứng sau 2 tuần sử dụng.
- Khó nuốt hoặc cảm thấy đau khi nuốt.
- Nôn ra máu hoặc phân đen, có máu.
- Giảm cân không chủ ý.
- Đau ngực dữ dội, đặc biệt khi kèm theo vã mồ hôi, khó thở (cần loại trừ bệnh tim mạch).

Bảng tự đánh giá triệu chứng cho người bệnh
Triệu chứng | Không có | Nhẹ | Vừa | Nặng |
---|---|---|---|---|
Ợ nóng sau xương ức | ||||
Ợ chua, acid trào lên miệng | ||||
Đau ngực sau khi ăn | ||||
Khó nuốt | ||||
Ho kéo dài không rõ nguyên nhân | ||||
Khàn tiếng, đau họng buổi sáng | ||||
Cảm giác có dị vật trong cổ họng | ||||
Triệu chứng xuất hiện sau khi ăn hoặc khi nằm | ||||
Triệu chứng làm bạn thức giấc vào ban đêm |
Nếu bạn có nhiều triệu chứng ở mức độ vừa đến nặng, hoặc triệu chứng kéo dài trên 2 tuần, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản độ A

Các phương pháp chẩn đoán phổ biến
Để chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản độ A, bác sĩ thường sử dụng các phương pháp sau:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng và thời gian xuất hiện triệu chứng.
- Thử nghiệm điều trị: Bác sĩ có thể cho bạn dùng thuốc ức chế bơm proton (PPI) trong 2-4 tuần. Nếu triệu chứng cải thiện, đó có thể là dấu hiệu của GERD.
- Nội soi dạ dày thực quản: Phương pháp quan trọng nhất để xác định tổn thương niêm mạc thực quản và phân loại mức độ bệnh.
- Đo pH thực quản 24 giờ: Giúp xác định tần suất và thời gian acid trào ngược lên thực quản.
- Đo áp lực thực quản (manometry): Đánh giá chức năng cơ thắt thực quản dưới và nhu động thực quản.
Quy trình nội soi dạ dày thực quản
Nội soi dạ dày thực quản là phương pháp chính để chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản độ A. Quy trình này bao gồm:
- Chuẩn bị trước nội soi:
- Nhịn ăn ít nhất 6-8 giờ trước khi nội soi.
- Thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang sử dụng, đặc biệt là thuốc chống đông máu.
- Ký giấy đồng ý nội soi sau khi được bác sĩ giải thích về quy trình.
- Trong quá trình nội soi:
- Bạn sẽ được gây tê họng bằng thuốc tê dạng xịt hoặc dung dịch.
- Bác sĩ sẽ đưa ống nội soi qua đường miệng xuống thực quản, dạ dày và tá tràng.
- Camera ở đầu ống nội soi sẽ giúp bác sĩ quan sát niêm mạc thực quản, dạ dày và phát hiện các tổn thương.
- Nếu cần, bác sĩ có thể lấy mẫu mô (sinh thiết) để xét nghiệm.
- Sau nội soi:
- Thời gian nội soi thường kéo dài 15-30 phút.
- Bạn có thể cảm thấy khó chịu nhẹ ở cổ họng sau nội soi.
- Bạn có thể ăn uống trở lại sau khi hết tác dụng của thuốc tê (khoảng 1-2 giờ).
- Bác sĩ sẽ thông báo kết quả nội soi và kế hoạch điều trị.
Phân loại Los Angeles trong chẩn đoán trào ngược
Phân loại Los Angeles là hệ thống phân loại được sử dụng rộng rãi nhất để đánh giá mức độ viêm thực quản do trào ngược. Dựa trên hình ảnh nội soi, trào ngược dạ dày thực quản được chia thành 4 mức độ từ A đến D:
- Độ A: Một hoặc nhiều vết trợt hoặc xước niêm mạc, mỗi vết không quá 5mm và không lan rộng giữa các nếp gấp niêm mạc.
- Độ B: Một hoặc nhiều vết trợt niêm mạc lớn hơn 5mm, không lan rộng giữa các nếp gấp niêm mạc.
- Độ C: Vết trợt lan rộng giữa ít nhất hai nếp gấp niêm mạc, nhưng chiếm dưới 75% chu vi thực quản.
- Độ D: Vết trợt lan rộng chiếm từ 75% chu vi thực quản trở lên.
Trong trào ngược độ A, tổn thương thường nhẹ và giới hạn, cho thấy bệnh đang ở giai đoạn đầu và có khả năng điều trị dứt điểm cao nếu được phát hiện và xử lý kịp thời.
Các xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán
Ngoài nội soi, các xét nghiệm sau cũng có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán trào ngược dạ dày thực quản độ A:
- Đo pH thực quản 24 giờ: Đặt một đầu dò pH vào thực quản để theo dõi mức độ acid trong 24 giờ, giúp xác định mức độ và thời gian acid trào ngược.
- Đo áp lực thực quản (manometry): Đánh giá chức năng co bóp của thực quản và cơ thắt thực quản dưới.
- X-quang thực quản có cản quang: Giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc như thoát vị hoành, hẹp thực quản.
- Xét nghiệm máu: Giúp loại trừ các bệnh lý khác như thiếu máu (do xuất huyết tiêu hóa).
- Sinh thiết niêm mạc thực quản: Có thể được thực hiện trong quá trình nội soi để loại trừ Barrett thực quản hoặc các bệnh lý khác.
Chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý khác
Triệu chứng của trào ngược dạ dày thực quản độ A có thể giống với nhiều bệnh lý khác, vì vậy cần chẩn đoán phân biệt với:
- Bệnh lý tim mạch: Đau thắt ngực có thể có triệu chứng tương tự như ợ nóng.
- Viêm túi mật, sỏi mật: Có thể gây đau vùng thượng vị sau bữa ăn.
- Loét dạ dày-tá tràng: Gây đau vùng thượng vị, nhưng thường đau đói và giảm khi ăn.
- Rối loạn co thắt thực quản: Gây khó nuốt và đau ngực, nhưng không liên quan đến acid.
- Hen suyễn: Ho mạn tính do trào ngược có thể nhầm với hen.
- Viêm họng, viêm thanh quản: Gây khàn tiếng, đau họng tương tự như trào ngược.
Phương pháp điều trị trào ngược dạ dày thực quản độ A

Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa là phương pháp chính cho trào ngược dạ dày thực quản độ A, bao gồm các nhóm thuốc sau:
Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
- Cơ chế tác dụng: Ức chế bơm proton ở tế bào thành dạ dày, giảm tiết acid.
- Các thuốc phổ biến: Omeprazole, Esomeprazole, Lansoprazole, Pantoprazole.
- Liều dùng: Thường dùng 1 lần/ngày, uống trước bữa ăn sáng 30-60 phút.
- Thời gian điều trị: 4-8 tuần cho đợt đầu, sau đó đánh giá lại.
- Lưu ý: Hiệu quả cao nhất trong các thuốc điều trị trào ngược, nhưng nên tránh dùng kéo dài không cần thiết.
Thuốc đối kháng thụ thể H2 (H2RA)
- Cơ chế tác dụng: Ức chế thụ thể histamine H2 ở tế bào thành dạ dày, giảm tiết acid.
- Các thuốc phổ biến: Ranitidine, Famotidine, Cimetidine.
- Liều dùng: Thường dùng 1-2 lần/ngày.
- Hiệu quả: Kém hơn PPI nhưng có thể kết hợp với PPI trong một số trường hợp.
Thuốc kháng acid
- Cơ chế tác dụng: Trung hòa acid dạ dày đã tiết ra.
- Các thuốc phổ biến: Aluminum hydroxide, Magnesium hydroxide, Calcium carbonate.
- Thời điểm dùng: Dùng khi có triệu chứng, sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.
- Lưu ý: Chỉ giúp giảm triệu chứng tạm thời, không làm lành tổn thương niêm mạc.
Thuốc tăng cường nhu động dạ dày thực quản
- Cơ chế tác dụng: Tăng trương lực cơ thắt thực quản dưới, tăng tốc độ làm rỗng dạ dày.
- Các thuốc phổ biến: Mosapride, Domperidone, Itopride.
- Liều dùng: Thường dùng trước bữa ăn 15-30 phút.
- Lưu ý: Thường được kết hợp với PPI để tăng hiệu quả điều trị.
Xem thêm: Thuốc Trào Ngược Dạ Dày: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Các Loại Thuốc Hiệu Quả Nhất
Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống
Thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản độ A:
1. Điều chỉnh chế độ ăn
- Tránh các thực phẩm kích thích:
- Thực phẩm cay, nóng
- Thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên xào
- Đồ chua, đồ chua cay
- Cà phê, trà đặc, sô cô la
- Rượu, bia, nước có ga
- Các loại nước ép trái cây có tính acid cao (cam, chanh, bưởi)
- Nên ăn:
- Rau xanh, trái cây ít acid
- Thực phẩm giàu protein nạc (gà, cá, đậu)
- Ngũ cốc nguyên hạt
- Sữa chua, các sản phẩm sữa ít béo
2. Thay đổi thói quen ăn uống
- Ăn chậm, nhai kỹ: Giúp tiêu hóa thức ăn tốt hơn và giảm áp lực lên dạ dày.
- Ăn ít nhưng thường xuyên: Thay vì ăn 3 bữa lớn, nên chia thành 5-6 bữa nhỏ trong ngày.
- Không ăn quá no: Chỉ nên ăn khoảng 70-80% cảm giác no.
- Không ăn khuya: Bữa tối nên ăn ít nhất 2-3 giờ trước khi đi ngủ.
3. Thay đổi tư thế và lối sống
- Nâng cao đầu giường: Nâng cao đầu giường khoảng 15-20cm giúp giảm trào ngược khi ngủ.
- Tránh nằm ngay sau khi ăn: Hãy ngồi thẳng hoặc đi lại nhẹ nhàng ít nhất 30 phút sau khi ăn.
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc làm suy yếu cơ thắt thực quản dưới và tăng tiết acid dạ dày.
- Giảm cân nếu thừa cân: Béo phì làm tăng áp lực lên dạ dày và cơ thắt thực quản dưới.
- Tránh mặc quần áo quá chật: Quần áo chật có thể tăng áp lực lên dạ dày.
- Giảm stress: Thực hành các kỹ thuật thư giãn như yoga, thiền, hít thở sâu.
4. Tập thể dục đúng cách
- Nên tập: Đi bộ, bơi lội, đạp xe, các bài tập nhẹ nhàng.
- Tránh: Các bài tập nặng, gập bụng, nâng tạ, các bài tập tạo áp lực lên vùng bụng.
- Thời điểm tập: Không tập thể dục ngay sau khi ăn, nên chờ ít nhất 1-2 giờ.
Theo dõi và tái khám định kỳ
Sau khi bắt đầu điều trị trào ngược dạ dày thực quản độ A, việc theo dõi và tái khám đúng lịch rất quan trọng:
- Tái khám sau 4-8 tuần điều trị: Đánh giá đáp ứng với điều trị ban đầu.
- Điều chỉnh thuốc nếu cần: Bác sĩ có thể tăng liều, thay đổi thuốc hoặc kết hợp thêm thuốc khác.
- Nội soi kiểm tra: Có thể được chỉ định sau 8-12 tuần điều trị để đánh giá sự lành của tổn thương.
- Lịch tái khám lâu dài: Nếu kiểm soát tốt, có thể tái khám 3-6 tháng/lần.
- Theo dõi triệu chứng: Ghi chép lại các triệu chứng, thời điểm xuất hiện và mối liên quan với thức ăn, tư thế.
Biến chứng có thể xảy ra nếu không điều trị kịp thời
Trào ngược dạ dày thực quản độ A nếu không được điều trị kịp thời có thể tiến triển và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng:
Tiến triển lên các cấp độ nặng hơn
Từ độ A, bệnh có thể tiến triển lên các mức độ nặng hơn (B, C, D) với tổn thương niêm mạc lan rộng và sâu hơn. Khi đó, điều trị sẽ khó khăn hơn và thời gian điều trị kéo dài hơn.
Loét thực quản
Acid dạ dày tiếp xúc lâu dài với niêm mạc thực quản có thể gây ra các vết loét. Các vết loét này có thể gây đau khi nuốt và có nguy cơ chảy máu.
Hẹp thực quản
Quá trình viêm và lành bệnh lặp đi lặp lại có thể dẫn đến sẹo hóa và hẹp thực quản. Biến chứng này gây khó nuốt, thức ăn không thể xuống dạ dày và có thể cần can thiệp nội soi hoặc phẫu thuật để điều trị.
Barrett thực quản
Đây là tình trạng tế bào niêm mạc thực quản bị thay đổi do tiếp xúc lâu dài với acid. Barrett thực quản được coi là tổn thương tiền ung thư, làm tăng nguy cơ ung thư thực quản gấp 30-40 lần.
Ung thư thực quản
Biến chứng nghiêm trọng nhất của trào ngược dạ dày thực quản là ung thư thực quản, đặc biệt là ung thư biểu mô tuyến thực quản. Đây là một loại ung thư có tiên lượng kém, tỷ lệ sống sau 5 năm thấp nếu không phát hiện sớm.
Biến chứng hô hấp
- Hen suyễn: Acid trào ngược có thể kích thích phế quản và làm nặng thêm các triệu chứng hen.
- Viêm phổi tái phát: Do hít phải acid trào ngược vào phổi, đặc biệt khi ngủ.
- Xơ phổi: Trong trường hợp hít phải acid trào ngược mạn tính.
Các biến chứng khác
- Viêm thanh quản mạn tính: Gây khàn tiếng kéo dài.
- Bệnh lý răng miệng: Mòn men răng, sâu răng do acid.
- Rối loạn giấc ngủ: Do triệu chứng trào ngược làm thức giấc vào ban đêm.
- Suy giảm chất lượng cuộc sống: Ảnh hưởng đến công việc, các hoạt động xã hội và cuộc sống hàng ngày.
Lời khuyên và phòng ngừa

Khuyến cáo khám sớm khi có triệu chứng
Việc phát hiện và điều trị sớm trào ngược dạ dày thực quản độ A có ý nghĩa quan trọng:
- Không tự điều trị kéo dài: Nếu triệu chứng ợ nóng, ợ chua xuất hiện thường xuyên (2-3 lần/tuần) trong hơn 2 tuần, hãy đi khám bác sĩ.
- Không lạm dụng thuốc kháng acid: Thuốc kháng acid chỉ giúp giảm triệu chứng tạm thời mà không điều trị được nguyên nhân.
- Chú ý các dấu hiệu cảnh báo: Khó nuốt, đau khi nuốt, nôn ra máu, giảm cân không chủ ý, thiếu máu là những dấu hiệu cần được thăm khám ngay.
- Không tự ý dùng thuốc PPI kéo dài: Sử dụng PPI lâu dài có thể gây một số tác dụng phụ như thiếu vitamin B12, canxi, magnesium và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Thói quen sinh hoạt và ăn uống lành mạnh
Duy trì lối sống lành mạnh giúp ngăn ngừa trào ngược dạ dày thực quản độ A:
- Chế độ ăn địa trung hải: Giàu rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc, ít dầu mỡ và thực phẩm chế biến sẵn.
- Ăn đúng giờ: Duy trì lịch ăn uống đều đặn.
- Không nằm ngay sau khi ăn: Chờ ít nhất 2-3 giờ sau bữa ăn mới đi ngủ.
- Uống đủ nước: 1.5-2 lít nước mỗi ngày, nhưng tránh uống nhiều nước khi ăn.
- Tránh đồ uống có cồn và caffeine: Hạn chế rượu bia, cà phê, trà đặc.
- Không hút thuốc: Hút thuốc làm tăng tiết acid và suy yếu cơ thắt thực quản dưới.
Tìm hiểu thêm: Chế Độ Ăn Cho Người Bị Trào Ngược Dạ Dày: Những Thực Phẩm Nên và Không Nên
Tránh các yếu tố nguy cơ
Nhận biết và kiểm soát các yếu tố nguy cơ giúp phòng ngừa trào ngược dạ dày thực quản độ A:
- Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý, giảm cân nếu thừa cân béo phì.
- Quản lý stress: Thực hành các kỹ thuật thư giãn như yoga, thiền, hít thở sâu.
- Tránh mặc quần áo quá chật: Đặc biệt là vùng bụng.
- Thận trọng khi dùng một số loại thuốc: Thuốc chống viêm không steroid, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc kháng cholinergic.
- Điều trị các bệnh lý nền: Như thoát vị hoành, xơ gan, tiểu đường.
Tầm quan trọng của kiểm tra sức khỏe định kỳ
Thăm khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời trào ngược dạ dày thực quản độ A:
- Khám sức khỏe tổng quát: 6 tháng – 1 năm/lần.
- Nội soi định kỳ: Nếu đã từng bị trào ngược, nên nội soi kiểm tra định kỳ theo chỉ định của bác sĩ.
- Theo dõi các yếu tố nguy cơ: Kiểm soát cân nặng, huyết áp, đường huyết.
- Đánh giá lại chế độ ăn uống và lối sống: Thường xuyên điều chỉnh để phù hợp với tình trạng sức khỏe.
Tìm hiểu thêm các phương pháp chữa trào ngược dạ dày tại bài viết: Mẹo Chữa Trào Ngược Dạ Dày Tại Nhà: Cách Giảm Triệu Chứng và Khắc Phục
Trào ngược dạ dày thực quản độ A tuy là giai đoạn nhẹ nhất nhưng cần được phát hiện và điều trị kịp thời để ngăn chặn biến chứng nguy hiểm. Với phác đồ điều trị thích hợp kết hợp cùng thay đổi lối sống, bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát được và không để lại di chứng.
Phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu tự hào là địa chỉ uy tín trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý dạ dày thực quản, đặc biệt là trào ngược dạ dày thực quản độ A. Với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa giàu kinh nghiệm cùng trang thiết bị hiện đại, phòng khám mang đến giải pháp điều trị toàn diện và hiệu quả cho người bệnh.
Nếu bạn đang gặp các triệu chứng của trào ngược dạ dày thực quản như ợ nóng, ợ chua, đau ngực sau khi ăn, hãy đến ngay Phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu để được thăm khám và tư vấn điều trị. Phát hiện sớm và điều trị đúng cách sẽ giúp bạn ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Phòng khám Đa khoa Quốc tế Nhân Hậu: 522-524-526 Nguyễn Chí Thanh, Phường 6, Quận 10, TP.HCM
Thời gian làm việc: Thứ 2-Thứ 7 (6h00-20h00); Chủ Nhật (6h00-12h00)

Bài viết trên được tham vấn y khoa các bác sĩ có chuyên môn cao của Phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu