Phân biệt 2 thuật ngữ Tai Biến Và Đột Quỵ

Tai biến mạch máu não, hay đột quỵ, không còn là căn bệnh xa lạ mà đang ngày càng trở nên phổ biến, tấn công mọi lứa tuổi, không phân biệt giới tính. Hậu quả của đột quỵ có thể rất nghiêm trọng, từ suy giảm chức năng vận động, ngôn ngữ, trí nhớ cho đến tử vong. Hiểu rõ về tai biến và đột quỵ là chìa khóa quan trọng để phòng tránh và giảm thiểu những rủi ro do căn bệnh này gây ra. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết tai biến và đột quỵ trong bài viết dưới đây.

Tai biến và Đột quỵ là gì? Phân biệt hai khái niệm

Tai biến mạch máu não (Đột quỵ): Khái niệm chung

phân biệt tai biến và đột quỵ

Trong lĩnh vực y tế, thuật ngữ “tai biến mạch máu não” (tiếng Anh: cerebrovascular accident – CVA) được sử dụng để chỉ tình trạng máu cung cấp lên não bị gián đoạn, do mạch máu bị tắc nghẽn (nhồi máu não) hoặc bị vỡ (xuất huyết não). Hậu quả là các tế bào não bị thiếu oxy và chất dinh dưỡng, dẫn đến tổn thương và hoại tử, gây ra các triệu chứng thần kinh đột ngột.

Đột quỵ” (tiếng Anh: stroke) là một thuật ngữ phổ biến hơn trong cộng đồng, được dùng để chỉ sự khởi phát đột ngột của các triệu chứng thần kinh do tai biến mạch máu não gây ra. Vì vậy, có thể hiểu “đột quỵ” là biểu hiện lâm sàng của “tai biến mạch máu não”. Hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau.

Sự khác biệt giữa tai biến và đột quỵ

Mặc dù đột quỵ là một dạng cụ thể của tai biến, không phải tất cả các trường hợp tai biến đều là đột quỵ. Tai biến có thể bao gồm các tình trạng khác như:

  • Các tổn thương liên quan đến mạch máu khác như phình mạch não, huyết khối tĩnh mạch não.

Điểm khác biệt quan trọng: TIA không gây tổn thương não vĩnh viễn, nhưng nó là một dấu hiệu cảnh báo nguy cơ cao bị đột quỵ thực sự trong tương lai. Do đó, người bị TIA cần được khám và điều trị kịp thời để ngăn ngừa đột quỵ.

Triệu chứng của Tai biến và Đột quỵ

Quy tắc FAST/BE FAST:

Để giúp mọi người dễ dàng ghi nhớ các triệu chứng đột quỵ, các chuyên gia đã đưa ra quy tắc FAST (hoặc BE FAST), một công cụ đơn giản và hiệu quả:

Quy tắc FAST cảnh báo đột quỵ
  • F (Face – Khuôn mặt): Yêu cầu người bệnh cười. Quan sát xem một bên mặt có bị xệ xuống không? Miệng có bị méo lệch không?
  • A (Arms – Tay): Yêu cầu người bệnh giơ hai tay lên. Quan sát xem một bên tay có bị yếu và rơi xuống không?
  • S (Speech – Lời nói): Yêu cầu người bệnh nói một câu đơn giản. Quan sát xem lời nói có bị ngọng nghịu, khó hiểu không?
  • T (Time – Thời gian): Nếu thấy bất kỳ triệu chứng nào trong số trên, hãy gọi cấp cứu NGAY LẬP TỨC. Thời gian là yếu tố quyết định!

Quy tắc BE FAST được bổ sung thêm 2 chữ cái:

  • B (Balance – Thăng bằng): Người bệnh đột nhiên mất thăng bằng, chóng mặt, đi đứng loạng choạng.
  • E (Eyes – Mắt): Người bệnh bị mờ mắt, nhìn đôi, hoặc mất thị lực một bên mắt.

Các triệu chứng khác của Đột quỵ:

Ngoài các triệu chứng trong quy tắc FAST/BE FAST, đột quỵ còn có thể biểu hiện qua các triệu chứng sau:

  • Đau đầu dữ dội, đột ngột: Đặc biệt là khi kèm theo các triệu chứng khác.
  • Tê bì hoặc yếu liệt nửa người: Có thể ở mặt, tay, chân hoặc cả nửa người.
  • Khó nuốt: Khó khăn trong việc nuốt thức ăn hoặc nước uống.
  • Lú lẫn, mất ý thức: Khó khăn trong việc hiểu lời nói hoặc trả lời câu hỏi.
  • Buồn nôn, nôn mửa: Có thể xảy ra, đặc biệt là trong trường hợp xuất huyết não.

Xem thêm: Đột quỵ lần 2: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa hiệu quả

Cách Xử Lý Khi Tai Biến và Đột Quỵ Xảy Ra

Những việc cần làm ngay lập tức

Bước 1: Gọi cấp cứu ngay lập tức

  • Số cấp cứu tại Việt Nam là 115. Hãy trình bày rõ ràng tình trạng của người bệnh (ví dụ: yếu liệt, không nói được, bất tỉnh,…) và cung cấp địa chỉ chính xác.
  • Càng sớm đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế, cơ hội phục hồi càng cao, đặc biệt trong “thời gian vàng” từ 3-4,5 giờ sau khi đột quỵ xảy ra.
gọi cấp cứu 115

Bước 2: Đặt người bệnh ở tư thế an toàn

  • Nếu người bệnh còn tỉnh: Đặt họ nằm nghiêng để tránh nguy cơ hít sặc nếu có nôn mửa. Giữ đầu hơi nâng cao để giảm áp lực lên não.
  • Nếu người bệnh bất tỉnh: Đảm bảo đường thở thông thoáng bằng cách nghiêng đầu sang một bên. Kiểm tra nhịp thở và mạch của người bệnh.

Bước 3: Theo dõi tình trạng bệnh nhân

  • Quan sát các triệu chứng như nhịp thở, mức độ tỉnh táo, và các dấu hiệu như liệt nửa người hoặc co giật.
  • Giữ bình tĩnh, trấn an người bệnh và người thân để giảm căng thẳng, tránh làm tình trạng trở nên tồi tệ hơn.
kiểm tra đường thở

Những điều không nên làm

  • Không tự ý cho uống thuốc hoặc thực phẩm: Điều này có thể gây nghẹt thở hoặc làm nặng thêm tình trạng bệnh, đặc biệt khi người bệnh không còn tỉnh táo.
  • Không tự ý di chuyển bệnh nhân: Nếu không cần thiết, hạn chế di chuyển người bệnh để tránh gây tổn thương thêm, đặc biệt là vùng cột sống và não.
  • Không chờ đợi các triệu chứng cải thiện: Một số người nhầm tưởng các dấu hiệu sẽ tự biến mất, dẫn đến việc trì hoãn điều trị, bỏ lỡ “thời gian vàng”.

Hỗ trợ y tế khi cấp cứu đến

  • Cung cấp thông tin chi tiết cho nhân viên y tế:
    • Các triệu chứng xuất hiện từ khi nào?
    • Người bệnh có tiền sử bệnh gì (huyết áp cao, tiểu đường,…) hay đang dùng thuốc gì?
    • Có yếu tố nguy cơ nào khác (như hút thuốc, uống rượu) không?
  • Hỗ trợ nhân viên y tế trong việc di chuyển người bệnh lên xe cứu thương.

Đọc thêm: Cách Sơ Cứu Người Bị Tai Biến Đúng Cách Và Kịp Thời

Chẩn đoán và Điều trị Tai biến và Đột quỵ

Chẩn đoán Tai biến và Đột quỵ:

Việc chẩn đoán đột quỵ cần được thực hiện nhanh chóng và chính xác để có thể áp dụng các biện pháp điều trị kịp thời. Các phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ đánh giá các triệu chứng thần kinh của bệnh nhân, bao gồm khả năng vận động, cảm giác, ngôn ngữ, thị lực và thăng bằng. Quy tắc FAST/BE FAST được sử dụng trong bước này.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scanner) não: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh nhanh chóng và phổ biến nhất, giúp phân biệt giữa nhồi máu não và xuất huyết não. CT scanner có thể phát hiện chảy máu trong não rất tốt.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) não: MRI cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về não bộ so với CT scanner, giúp phát hiện sớm các tổn thương do nhồi máu não, đặc biệt là trong những giờ đầu sau khi khởi phát triệu chứng.
  • Chụp mạch máu não (DSA, CTA, MRA): Các phương pháp này được sử dụng để khảo sát hệ thống mạch máu não, phát hiện các bất thường như hẹp tắc mạch máu, phình mạch máu hoặc dị dạng mạch máu.
  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu được thực hiện để đánh giá các yếu tố đông máu, đường huyết, chức năng gan thận và các yếu tố nguy cơ khác.
  • Điện tâm đồ (ECG): Được thực hiện để phát hiện các rối loạn nhịp tim, một trong những nguyên nhân gây nhồi máu não do tắc mạch.

Điều trị Tai biến/ Đột quỵ:

Phương pháp điều trị đột quỵ phụ thuộc vào loại đột quỵ (nhồi máu não hay xuất huyết não) và thời điểm bệnh nhân được đưa đến bệnh viện.

Điều trị Nhồi máu não:

Mục tiêu chính của điều trị nhồi máu não là tái thông mạch máu bị tắc nghẽn, khôi phục dòng máu đến vùng não bị thiếu máu. Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Thuốc tiêu sợi huyết (rt-PA): Đây là loại thuốc có khả năng làm tan cục máu đông, giúp tái thông mạch máu. Tuy nhiên, thuốc này chỉ có hiệu quả trong vòng 4.5 giờ đầu sau khi khởi phát triệu chứng (trong một số trường hợp có thể kéo dài đến 6 giờ với điều kiện nhất định) và chống chỉ định trong một số trường hợp nhất định (ví dụ: xuất huyết não, tiền sử xuất huyết não, phẫu thuật lớn gần đây…). Do đó, việc đưa bệnh nhân đến bệnh viện càng sớm càng tốt là vô cùng quan trọng.
  • Lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học (can thiệp nội mạch): Đây là phương pháp can thiệp xâm lấn tối thiểu, trong đó bác sĩ sẽ đưa một ống thông nhỏ vào động mạch não để lấy cục máu đông ra ngoài. Phương pháp này thường được áp dụng cho các trường hợp tắc nghẽn mạch máu lớn và có thể được thực hiện trong vòng 6-24 giờ sau khi khởi phát triệu chứng, tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và vị trí tắc mạch.
  • Điều trị nội khoa: Bao gồm kiểm soát huyết áp, đường huyết, cholesterol và các yếu tố nguy cơ khác, cũng như phòng ngừa các biến chứng.

Điều trị Xuất huyết não:

Mục tiêu chính của điều trị xuất huyết não là kiểm soát chảy máu, giảm áp lực nội sọ và ngăn ngừa các biến chứng. Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Điều trị nội khoa: Bao gồm kiểm soát huyết áp, giảm đau, chống phù não và điều trị các biến chứng.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được chỉ định để lấy máu tụ hoặc sửa chữa mạch máu bị vỡ.

Tầm quan trọng của “thời gian vàng”:

Như đã đề cập, “thời gian là vàng”. Việc điều trị đột quỵ càng sớm, đặc biệt là trong “thời gian vàng” (vài giờ đầu sau khi khởi phát triệu chứng), sẽ giúp tăng cơ hội phục hồi và giảm thiểu di chứng cho bệnh nhân. Do đó, việc nhận biết sớm các triệu chứng và đưa bệnh nhân đến bệnh viện cấp cứu chuyên khoa đột quỵ càng nhanh càng tốt là yếu tố then chốt.

Đọc thêm: Giờ Vàng Trong Tai Biến Mạch Máu Não: Cấp Cứu Ngay Để Cứu Sống

Lưu ý: Việc lựa chọn phương pháp điều trị cụ thể sẽ do bác sĩ chuyên khoa quyết định dựa trên tình trạng bệnh nhân, loại đột quỵ và các yếu tố khác. Người bệnh và người nhà cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.

Phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu với đội ngũ bác sĩ và kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao, cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại sẽ giải đáp cũng như cung cấp dịch vụ vật lý trị liệu chất lượng cao, hỗ trợ hiệu quả cho bệnh nhân tai biến và đột quỵ .

phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu
Phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu

Phòng khám Đa khoa Quốc tế Nhân Hậu: 522-524-526 Nguyễn Chí Thanh, Phường 7, Quận 10, TP.HCM

Thời gian làm việc: Thứ 2-Thứ 7 (6h00-20h00); Chủ Nhật (6h00-12h00)

Bài viết trên được tham vấn y khoa các bác sĩ có chuyên môn cao của Phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu

Chat với chúng tôi qua Facebook
Chat với chúng tôi qua Zalo
Xem đường đi
Gọi ngay cho chúng tôi
help center Nhân Hậu