Não người là một bộ phận được bao bọc bởi một lớp bên ngoài gọi là xương sọ. Xương sọ sẽ kết hợp với những xương khác trên mặt tạo nên hộp sọ. Nhồi máu não là một loại đột quỵ xảy ra do việc vận chuyển máu lên não bị thiếu.
Não có chức năng gì
Não người là một bộ phận được bao bọc bởi một lớp bên ngoài gọi là xương sọ. Xương sọ sẽ kết hợp với những xương khác trên mặt tạo nên hộp sọ. Hộp sọ sẽ đảm nhiệm chức năng bảo vệ não bộ khỏi những tổn thương và tác động từ bên ngoài gây ra.
Bộ não sẽ giữ nhiều chức năng vô cùng quan trọng và có ý nghĩa trong cuộc sống của con người. Từ khi mới sinh ra đến khi trưởng thành thì não bộ sẽ có những thay đổi khác nhau. Lúc mới sinh ra thì trung bình của não bộ của một đứa trẻ nặng khoảng 450gr và khi lớn dần nặng khoảng 910gr.
Và khi trưởng thành thì não bộ đối với nữ giới nặng khoảng 1220g, còn đối với nam giới trung bình khoảng 1360gram.

Bộ não của con người nắm giữ nhiều chức năng vô cùng quan trọng. Não bộ sẽ điều khiển các chức năng của cơ thể. Điều khiển lời nói, hành động, suy nghĩ giúp cho con người có thể phản ứng được với các tình huống trong cuộc sống, điều hòa cơ thể khi gặp những căng thẳng và stress.
Cấu trúc của não bộ sẽ khác với các tổ chức khác nhau. Mỗi cấu trúc có một chức năng riêng biệt vừa độc lập vừa thống nhất tham gia nắm giữ nhiều chức năng điều khiển cơ thể của não bộ
Nhồi máu não là gì
Nhồi máu não là một loại đột quỵ xảy ra do việc vận chuyển máu lên não bị thiếu. Khác với xuất huyết não sẽ bắt nguồn từ tình trạng chảy máu não. Nhồi máu não sẽ chiếm khoảng 80 % các trường hợp đột quỵ nhưng có thể chữa khỏi trong khi bệnh nhân xuất huyết não dễ tử vong hoặc tàn phế.

Đột quỵ nhồi máu não là một quá trình mà động mạch não sẽ bị hẹp hoặc tắc dẫn đến lưu lượng tuần hoàn tại vùng động mạch đó phân bổ giảm trầm trọng gây nên hoại tử, chức năng vùng não đó sẽ bị rối loạn và biểu hiện những triệu chứng thần kinh tương ứng với vùng não bị tổn thương
Nguyên nhân gây nên nhồi máu não

Những nguyên nhân nhồi máu não sẽ nằm trong những trường hợp sau đây:
1. Huyết khối tại chỗ ở động mạch não
- Là tình trạng hình thành cục máu đông ngay tại vị trí động mạch não bị tổn thương.
- Quá trình này bắt đầu từ tổn thương thành mạch âm thầm, sau đó tiến triển dần, dẫn đến hẹp hoặc tắc hoàn toàn động mạch não.
2. Tắc mạch (do huyết khối di chuyển)
- Cục máu đông không hình thành tại não mà xuất phát từ nơi khác, sau đó di chuyển theo hệ tuần hoàn lên não và gây tắc tại vị trí động mạch hẹp hơn kích thước huyết khối.
- Nguồn gốc có thể từ:
- Tim: như bệnh van tim, rung nhĩ,…
- Mạch máu lớn có xơ vữa (như động mạch cảnh).
- Ngoài tim: như bóng khí, mỡ, khối u.
Thống kê:
- Xơ vữa mạch máu lớn chiếm khoảng 50%, gồm:
- 5% ở mạch máu lớn trong sọ.
- 45% ở mạch máu lớn ngoài sọ.
- Huyết khối từ tim (thuyên tắc tim) chiếm khoảng 20%.
3. Tắc các mạch máu nhỏ trong não
- Do tổn thương mạch máu nhỏ sâu trong não, thường liên quan đến:
- Tăng huyết áp lâu năm.
- Đái tháo đường.
- Viêm mạch hoặc rối loạn đông máu vi mạch.
4. Bệnh lý về máu hoặc mạch máu
- Các bệnh như:
- Rối loạn đông máu (tăng đông, giảm tiêu sợi huyết,…).
- Tăng hồng cầu, tăng tiểu cầu, đa u tủy xương.
- Viêm mạch máu hoặc bệnh động mạch không do xơ vữa.
5. Yếu tố nguy cơ cao gây nhồi máu não
Những người có nguy cơ cao bao gồm:
- Người mắc các bệnh:
- Tăng huyết áp.
- Đái tháo đường.
- Bệnh tim mạch (van tim, rung nhĩ,…).
- Hội chứng rối loạn đông máu.
- Xơ vữa động mạch não.
- Người có lối sống không lành mạnh:
- Thường xuyên uống rượu bia, hút thuốc lá, sử dụng chất kích thích.
- Thừa cân, béo phì, ít vận động.
- Rối loạn mỡ máu (cholesterol cao).
- Căng thẳng kéo dài, stress, mất ngủ,…
Nhồi máu não sẽ có dấu hiệu gì

Những dấu hiệu của nhồi máu não mà bạn nên lưu ý để có thể cấp cứu kịp thời:
Các nguyên nhân phổ biến gây đột quỵ
Đột quỵ có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là những yếu tố nguy cơ quan trọng mà bạn cần lưu ý:
1. Triệu chứng thần kinh khởi phát sớm
- Đau đầu dữ dội.
- Buồn nôn và nôn.
- Rối loạn ý thức: lơ mơ, lú lẫn, mất ý thức.
- Co giật, có thể kèm theo rối loạn tâm thần.
2. Rối loạn chức năng thần kinh khu trú
Phụ thuộc vào vị trí mạch máu bị tắc hoặc tổn thương:
Tổn thương động mạch não giữa:
- Liệt nửa người đối bên (thường liệt mặt và tay nhiều hơn chân).
- Rối loạn cảm giác nửa người.
- Nếu bên tổn thương là bán cầu trội (thường là bên trái):
- Rối loạn ngôn ngữ (khó nói, nói ngọng, không hiểu lời nói,…).
- Rối loạn viết, đọc, khả năng tính toán, xác định phải-trái.
Tổn thương nhánh sâu của động mạch não:
- Liệt đồng đều nửa người đối bên.
- Không có rối loạn cảm giác rõ rệt, nhưng nếu ở bán cầu trội, có thể có rối loạn ngôn ngữ.
Tổn thương động mạch thân nền:
- Liệt hành não, liệt tứ chi trung ương.
- Liệt các dây thần kinh sọ hai bên (đặc biệt là dây III, VI, VII,…).
- Có thể gây rối loạn hô hấp, tuần hoàn, tiên lượng rất nặng, dễ tử vong.
Tổn thương tiểu não:
- Rối loạn vận động, mất phối hợp, loạng choạng.
- Chóng mặt, buồn nôn, mất thăng bằng.
- Rối loạn ngôn ngữ kiểu nói chậm, rời rạc.
3. Dấu hiệu khác có thể gặp
- Rối loạn cơ vòng: đái dầm, táo bón (do tổn thương vùng trung tâm kiểm soát tiểu tiện).
- Rối loạn sinh hiệu (huyết áp, mạch nhanh/chậm, nhịp thở bất thường).
- Thị lực giảm hoặc mất một bên (tổn thương động mạch cảnh/động mạch võng mạc).
- Hội chứng màng não (ít gặp trong nhồi máu não, nhưng có thể có ở giai đoạn nặng).
- Giảm áp lực võng mạc trung tâm trong trường hợp có tổn thương mạch máu võng mạc.
- Rối loạn trương lực cơ, liệt các dây thần kinh sọ.
Lưu ý quan trọng
- Những triệu chứng trên có thể hồi phục hoàn toàn hoặc một phần, nếu mạch máu chưa tắc hoàn toàn và được điều trị kịp thời.
- Phát hiện sớm và xử trí trong “giờ vàng” (3–4,5 giờ đầu) là yếu tố then chốt giúp giảm tử vong và di chứng.
Những biến chứng của cơn nhồi máu não
Nhồi máu não là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật và tử vong. Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh có thể đối mặt với nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống.

Dưới đây là các biến chứng thường gặp:
1. Liệt vận động
Đây là biến chứng phổ biến nhất sau nhồi máu não. Người bệnh có thể bị:
- Liệt nửa người hoặc liệt tay, chân một bên cơ thể.
- Gặp khó khăn trong sinh hoạt cá nhân như: ăn uống, mặc quần áo, đi lại.
- Cần sự hỗ trợ từ người thân hoặc nhân viên chăm sóc trong thời gian dài.
Lưu ý: Người bệnh nằm lâu không vận động dễ gặp các biến chứng thứ phát như:
- Viêm loét da do tì đè.
- Viêm đường hô hấp, viêm phổi do ứ đọng đờm.
- Nhiễm trùng tiết niệu do tiểu tiện không tự chủ.
Khuyến nghị: Người bệnh nên được hướng dẫn tập vật lý trị liệu và phục hồi chức năng theo phác đồ của bác sĩ, từ bài tập nhẹ như cầm nắm đồ vật đến các hoạt động phức tạp hơn như đi lại.
2. Rối loạn ngôn ngữ
Rối loạn ngôn ngữ là biến chứng thường gặp khi vùng não điều khiển khả năng giao tiếp bị tổn thương. Biểu hiện có thể bao gồm:
- Nói ngọng, nói lắp, khó phát âm.
- Mất khả năng diễn đạt hoặc hiểu lời nói của người khác.
- Trong một số trường hợp nặng, người bệnh không thể nói được.
Giải pháp: Người thân nên kiên nhẫn giúp người bệnh tập nói lại, khuyến khích giao tiếp hàng ngày, tham gia trị liệu ngôn ngữ nếu cần.
3. Suy giảm nhận thức và trí nhớ
Sau cơn nhồi máu não, nhiều bệnh nhân có thể gặp:
- Suy giảm trí nhớ.
- Mất khả năng tập trung, tư duy kém.
- Gặp khó khăn trong các công việc đòi hỏi sự minh mẫn hoặc tính toán.
Tình trạng này có thể kéo dài và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng làm việc và hòa nhập cộng đồng.
4. Rối loạn thị giác
Cơn nhồi máu não có thể ảnh hưởng đến vùng não kiểm soát thị lực, dẫn đến:
- Mờ mắt một bên hoặc cả hai bên.
- Mất khả năng nhận biết hình ảnh hoặc không gian.
- Gây nguy cơ té ngã hoặc tai nạn trong sinh hoạt hàng ngày.
5. Rối loạn tiểu tiện
- Người bệnh có thể bị tiểu tiện không tự chủ, đặc biệt ở giai đoạn đầu sau đột quỵ.
- Nếu không được chăm sóc kỹ, sẽ tăng nguy cơ viêm nhiễm đường tiết niệu và làm người bệnh cảm thấy khó chịu, mất tự tin.
Giải pháp: Cần đảm bảo vệ sinh cá nhân sạch sẽ, thay tã thường xuyên và theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng.
Cách điều trị nhồi máu não
Hiện nay, trong cấp cứu nhồi máu não cấp, có hai phương pháp điều trị chính được áp dụng phổ biến:
- Tiêm thuốc tiêu sợi huyết (thrombolysis)
- Lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học (mechanical thrombectomy)
Yêu cầu về thời gian “giờ vàng” trong cấp cứu
Để hai phương pháp này đạt hiệu quả cao nhất, người bệnh cần được đưa đến bệnh viện trong thời gian sớm nhất, cụ thể:
- Thuốc tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch có hiệu quả tốt nhất khi được sử dụng trong vòng 4 đến 5 giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
- Lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học thường được chỉ định trong vòng 6 giờ kể từ thời điểm khởi phát cơn đột quỵ. Ở một số trường hợp đặc biệt, thời gian này có thể kéo dài đến 24 giờ nếu đáp ứng tiêu chí hình ảnh học.
Quy trình chẩn đoán trước can thiệp
Trước khi tiến hành các biện pháp can thiệp, bệnh nhân cần được:
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) sọ não để đánh giá mức độ tổn thương mô não và loại trừ đột quỵ do xuất huyết.
- Chụp mạch máu não (CTA hoặc MRA) để xác định chính xác vị trí tắc nghẽn mạch máu não.
Việc chẩn đoán hình ảnh kịp thời giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, từ đó nâng cao khả năng phục hồi chức năng não và giảm thiểu di chứng nặng nề sau đột quỵ.

1. Điều trị bằng thuốc tiêu sợi huyết (Thrombolysis)
Đây là phương pháp sử dụng thuốc để làm tan cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu não, giúp phục hồi tuần hoàn máu não càng sớm càng tốt. Có hai hình thức điều trị chính:
a. Tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch (IV Thrombolysis)
- Áp dụng cho bệnh nhân đến bệnh viện trong vòng 4,5 giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
- Thuốc thường dùng là rtPA (recombinant tissue plasminogen activator).
- Ưu điểm là không xâm lấn và có thể triển khai nhanh nếu bệnh nhân đủ điều kiện.
- Điều trị đúng thời điểm sẽ giúp giảm tỷ lệ tử vong và hạn chế di chứng thần kinh.
b. Tiêu sợi huyết đường động mạch (Intra-arterial Thrombolysis)
- Chỉ định khi bệnh nhân đến viện:
- Dưới 6 giờ đối với hệ động mạch cảnh trong hoặc động mạch não giữa.
- Dưới 12 giờ đối với hệ động mạch thân nền.
- Thuốc tiêu sợi huyết được bơm trực tiếp vào đoạn động mạch có huyết khối thông qua vi ống thông.
- Phương pháp này cho phép tiếp cận trực tiếp vị trí tắc mạch và có thể hiệu quả hơn trong trường hợp huyết khối lớn.
2. Lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học (Mechanical Thrombectomy)
- Là kỹ thuật sử dụng các thiết bị chuyên dụng như stent retriever hoặc ống hút để lấy cục máu đông ra khỏi lòng mạch não.
- Áp dụng trong các trường hợp:
- Tắc các động mạch lớn (động mạch não giữa, cảnh trong, thân nền).
- Trong vòng dưới 6 giờ hoặc kéo dài tới 24 giờ ở những trường hợp được chỉ định chọn lọc.
- Có thể được kết hợp với thuốc tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch để tăng hiệu quả điều trị.
3. Lưu ý trong điều trị
- Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời trong “giờ vàng” là yếu tố quyết định khả năng hồi phục và giảm thiểu di chứng.
- Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào:
- Thời điểm bệnh nhân đến viện.
- Kích thước và vị trí của mạch máu bị tắc.
- Tình trạng sức khỏe tổng thể và bệnh lý nền của bệnh nhân.
- Điều quan trọng là cần xác định và kiểm soát nguyên nhân gây tắc mạch (như rung nhĩ, bệnh van tim, xơ vữa mạch, tăng đông máu…) để phòng ngừa đột quỵ tái phát.
Nên phòng ngừa nhồi máu não bằng cách nào
Nhồi máu não là tình trạng nguy hiểm có thể để lại nhiều di chứng nặng nề hoặc tử vong nếu không được xử lý kịp thời. Việc phòng ngừa cơn nhồi máu não là vô cùng quan trọng, đặc biệt với người cao tuổi hoặc người có yếu tố nguy cơ cao như tăng huyết áp, tiểu đường, xơ vữa động mạch, rối loạn nhịp tim,…

Dưới đây là những biện pháp giúp phòng tránh và hỗ trợ điều trị hiệu quả nhồi máu não:
1. Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý
- Thực đơn hằng ngày nên đầy đủ các nhóm chất cần thiết:
- Đạm: từ thịt, cá, trứng,…
- Chất béo: ưu tiên dầu thực vật (ít hoặc không chứa cholesterol).
- Vitamin và khoáng chất: từ rau xanh, củ, quả và trái cây tươi.
- Với người đang bị bệnh hoặc có nguy cơ cao:
- Nên cắt nhỏ hoặc xay nhuyễn thức ăn để phù hợp với khả năng nhai nuốt và giúp hấp thu tốt hơn.
- Chế biến theo khẩu vị người bệnh để tăng cảm giác ngon miệng.
- Chia thành 4–6 bữa nhỏ/ngày, nhất là khi bệnh nhân không ăn được nhiều trong một lần.
- Theo dõi cân nặng định kỳ để điều chỉnh chế độ ăn phù hợp, tránh sụt cân quá mức.
- Nếu người bệnh ăn uống kém:
- Bổ sung các bữa ăn phụ hoặc dùng sữa giàu dinh dưỡng.
- Có thể sử dụng các sản phẩm bổ sung theo chỉ định bác sĩ, dựa trên sở thích và tình trạng sức khỏe người bệnh.
2. Hỗ trợ dinh dưỡng cho bệnh nhân không tự ăn được
- Cơn nhồi máu não có thể gây liệt cơ hầu họng, khiến bệnh nhân khó nuốt hoặc dễ sặc, nôn ói.
- Khi đó, sử dụng sữa dinh dưỡng qua ống thông dạ dày là giải pháp an toàn và tiện lợi.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn loại sữa phù hợp, đảm bảo đầy đủ dưỡng chất và tránh nguy cơ nhiễm trùng, biến chứng trong quá trình nuôi ăn.
3. Chế độ sinh hoạt và tập luyện hợp lý
- Chuyển tư thế cho người bệnh mỗi 2–3 giờ/lần nếu người bệnh không thể tự vận động. Điều này giúp:
- Lưu thông máu tốt hơn.
- Phòng ngừa lở loét do tì đè.
- Giảm nguy cơ viêm phổi, viêm đường tiết niệu.
- Dùng phấn rôm ở các vùng bị tì đè như mông, lưng để hạn chế loét da.
- Nếu không dùng ống thông ăn, nên kê gối sau lưng cho người bệnh nằm nửa ngồi, giúp ăn uống dễ dàng hơn và tránh sặc.
- Với bệnh nhân còn khả năng vận động:
- Xây dựng lịch tập luyện phục hồi chức năng theo hướng dẫn bác sĩ.
- Khuyến khích người bệnh tự vận động tối đa có thể, chỉ hỗ trợ khi thực sự cần thiết.
- Với người có thể đi lại, chuẩn bị dụng cụ hỗ trợ phù hợp để đảm bảo an toàn.
4. Biện pháp phòng ngừa cho người cao tuổi
Người cao tuổi là đối tượng dễ bị nhồi máu não do sức đề kháng yếu và thường mắc bệnh mạn tính. Cần đặc biệt lưu ý:
- Giữ ấm cơ thể khi thời tiết chuyển mùa, nhất là khi có sự thay đổi áp suất không khí (mùa hè nóng bức).
- Tránh tắm khuya hoặc tắm lúc trời gió lùa, nhất là với người bị tăng huyết áp – yếu tố dễ kích hoạt cơn nhồi máu não.
- Giữ tinh thần thoải mái, tránh xúc động mạnh, lo âu hoặc căng thẳng kéo dài.
- Sắp xếp thuốc uống định kỳ ở nơi cố định và nhắc nhở người cao tuổi tuân thủ phác đồ điều trị các bệnh mạn tính như: tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn nhịp tim, xơ vữa động mạch,…
- Ăn uống lành mạnh, bổ sung nhiều rau xanh, trái cây, phòng tránh táo bón.
- Kiêng rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích.
- Không để người cao tuổi mang vác vật nặng hoặc lao động quá sức.
Phòng khám Đa khoa Quốc tế Nhân Hậu
Nếu có bất cứ dấu hiệu nào của cơn nhồi máu não hãy liên hệ ngay với Phòng khám Đa khoa Quốc tế Nhân Hậu. Tại đây các y bác sĩ sẽ thăm khám cho bạn và tư vấn cho bạn cách điều trị hợp lý. Với các trang thiết bị hiện đại sẽ giúp cho việc chẩn đoán sẽ chính xác và mau chóng.