Áp Xe Phổi: Triệu Chứng, Nguyên Nhân và Điều Trị

Phổi là một bộ phận đảm nhiệm chức năng hô hấp của con người, bên cạnh đó phổi còn có nhiều chức năng khác nhau. Áp xe phổi thường hay xuất hiện khi phổi có tình trạng tổn thương, nếu không được điều trị kịp thời sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm và gây nên tử vong. Bài viết sau đây sẽ nêu rõ hơn về “Áp Xe Phổi: Triệu Chứng, Nguyên Nhân và Điều Trị”

Nội dung bài viết

Tìm hiểu về chức năng phổi và áp xe phổi

Phổi là một bộ phận quan trọng trong hệ hô hấp của con người, đảm nhiệm chức năng cung cấp oxy cho máu và loại bỏ khí carbonic ra khỏi cơ thể. Mỗi khi bạn hít thở, phổi hoạt động liên tục để trao đổi khí, duy trì sự sống và bảo vệ cơ thể khỏi những tác động của môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, phổi cũng rất dễ bị tổn thương bởi các bệnh lý, một trong số đó là áp xe phổi.

Áp Xe Phổi Là Gì?

Áp xe phổi là một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, gây ra sự hình thành của một khối mủ trong phổi. Bệnh này thường xảy ra khi vi khuẩn tấn công và gây ra sự hoại tử mô phổi. Áp xe phổi có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng phổ biến nhất là từ nhiễm trùng phổi không được điều trị kịp thời, chẳng hạn như viêm phổi, viêm phế quản mãn tính hoặc các bệnh lý hô hấp khác.

Khi phổi bị nhiễm trùng và không được kiểm soát, các mô phổi sẽ bị tổn thương, gây ra viêm và cuối cùng tạo thành một khối mủ. Áp xe phổi có thể gây ra các triệu chứng như ho có đờm đặc, sốt cao, khó thở và đau ngực. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp hoặc nhiễm trùng máu.

Các chức năng chính của phổi bao gồm:

  1. Trao Đổi Khí: Phổi cung cấp oxy cho máu và loại bỏ CO2 qua quá trình hít thở, giữ cho các tế bào trong cơ thể hoạt động hiệu quả.
  2. Điều Hòa Oxy và Carbonic: Phổi giúp duy trì cân bằng nồng độ oxy và CO2 trong máu, đảm bảo môi trường lý tưởng cho các phản ứng sinh hóa trong cơ thể.
  3. Cân Bằng Nhiệt Độ: Phổi giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể qua quá trình thở, giải phóng nhiệt và giữ cho cơ thể ở mức ổn định.
  4. Bảo Vệ Cơ Thể: Phổi lọc và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại như bụi, vi khuẩn và virus nhờ vào lông mao và tế bào miễn dịch.
  5. Duy Trì Cân Bằng pH: Phổi giúp điều chỉnh nồng độ CO2 trong máu, duy trì pH ổn định, tạo điều kiện cho các phản ứng sinh hóa trong cơ thể.
Tìm hiểu về chức năng phổi và áp xe phổi
Tìm hiểu về chức năng phổi và áp xe phổi

Tầm Quan Trọng Của Việc Đi Khám Bác Sĩ Khi Có Dấu Hiệu

Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quyết định giúp giảm thiểu các nguy cơ và biến chứng của áp xe phổi. Các dấu hiệu cảnh báo thường gặp của bệnh bao gồm:

  • Ho có đờm hoặc mủ đặc
  • Sốt cao kéo dài không rõ nguyên nhân
  • Đau ngực, khó thở hoặc cảm giác tức ngực
  • Mệt mỏi, thiếu năng lượng

Khi có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, việc thăm khám bác sĩ là vô cùng quan trọng. Khám sức khỏe định kỳ và kiểm tra phổi sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán sớm bệnh lý và đưa ra phương án điều trị hiệu quả. Điều này không chỉ giúp ngừng lại sự tiến triển của áp xe phổi mà còn giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng khác như suy hô hấp, viêm màng phổi hay nhiễm trùng huyết.

Triệu chứng của Áp Xe Phổi

Áp xe phổi là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và đe dọa đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng của áp xe phổi là rất quan trọng để có phương án điều trị hiệu quả. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến của bệnh áp xe phổi mà bạn cần lưu ý.

1. Ho Kéo Dài, Có Thể Kèm Ho Ra Máu Mủ

Ho kéo dài là triệu chứng thường gặp khi mắc áp xe phổi. Ban đầu, ho có thể chỉ là ho khan, nhưng theo thời gian, ho có thể kèm theo đờm mủ, đặc biệt là khi mủ có màu vàng hoặc xanh. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể ho ra máu hoặc đờm có lẫn máu, là dấu hiệu cảnh báo tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng trong phổi.

2. Sốt Cao, Rét Run

Một trong những triệu chứng điển hình của áp xe phổi là sốt cao không rõ nguyên nhân. Nhiều bệnh nhân sẽ cảm thấy rét run khi sốt cao, tình trạng này có thể kéo dài và không giảm mặc dù đã sử dụng thuốc hạ sốt. Sốt là phản ứng của cơ thể trước nhiễm trùng, cho thấy vi khuẩn đang gây ra sự tổn thương trong phổi.

Triệu chứng của Áp Xe Phổi
Triệu chứng của Áp Xe Phổi

3. Đau Ngực, Đặc Biệt Khi Hít Thở Sâu

Đau ngực là triệu chứng phổ biến ở người bị áp xe phổi, đặc biệt là khi hít thở sâu hoặc ho. Cảm giác đau này có thể xuất hiện do sự kích thích của mô phổi bị tổn thương, và nó thường tăng lên khi người bệnh cố gắng thở sâu. Đau ngực có thể làm giảm khả năng hít thở bình thường và ảnh hưởng đến chất lượng sống của bệnh nhân.

4. Khó Thở, Thở Dốc

Khó thở là một triệu chứng phổ biến khác của áp xe phổi, đặc biệt khi khối mủ trong phổi phát triển và chiếm diện tích lớn. Người bệnh có thể cảm thấy thở dốc, hụt hơi, hoặc khó thở ngay cả khi thực hiện các hoạt động nhẹ. Tình trạng này càng trở nên nghiêm trọng nếu không được điều trị sớm.

5. Mệt Mỏi, Chán Ăn

Một dấu hiệu ít rõ rệt hơn nhưng cũng không kém phần quan trọng của áp xe phổi là cảm giác mệt mỏi kéo dài. Người bệnh thường cảm thấy thiếu năng lượng, mệt mỏi dù không làm việc nhiều. Cùng với đó, tình trạng chán ăn xuất hiện, người bệnh có thể mất cảm giác thèm ăn và không thể ăn đủ bữa, dẫn đến suy giảm sức khỏe toàn diện.

6. Sụt Cân

Sụt cân là một triệu chứng có thể xuất hiện trong các trường hợp áp xe phổi nặng. Việc ăn uống không đầy đủ cùng với tình trạng cơ thể mất năng lượng do sốt và viêm nhiễm có thể dẫn đến giảm cân đáng kể. Nếu không được kiểm soát, sụt cân có thể trở thành một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Lưu Ý: Triệu Chứng Có Thể Khác Nhau Tùy Người

Mặc dù các triệu chứng trên là điển hình của áp xe phổi, nhưng mỗi người có thể có những dấu hiệu khác nhau tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng và sức khỏe tổng thể. Một số bệnh nhân có thể không gặp tất cả các triệu chứng trên, hoặc triệu chứng của họ có thể xuất hiện một cách nhẹ nhàng hơn. Do đó, nếu bạn hoặc người thân gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào nghi ngờ liên quan đến bệnh lý phổi, hãy chủ động đến bác sĩ để được kiểm tra và chẩn đoán kịp thời.

Nguyên nhân gây Áp Xe Phổi

Hiểu rõ nguyên nhân gây áp xe phổi là bước quan trọng để phòng ngừa và giảm thiểu nguy cơ mắc phải bệnh lý này. Dưới đây là những nguyên nhân chính dẫn đến áp xe phổi mà bạn cần lưu ý.

1. Hít Phải Vi Khuẩn, Nấm Hoặc Dị Vật Vào Phổi

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây áp xe phổi là hít phải vi khuẩn, nấm hoặc các dị vật vào phổi. Các vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Klebsiella pneumoniae, hoặc Streptococcus pneumoniae có thể xâm nhập vào phổi qua đường hít thở, đặc biệt khi cơ thể có hệ miễn dịch yếu hoặc tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, khói bụi. Trong một số trường hợp, nếu cơ thể không thể tiêu diệt các vi khuẩn này kịp thời, chúng sẽ phát triển thành các ổ nhiễm trùng và tạo thành mủ trong phổi, dẫn đến áp xe phổi.

Ngoài vi khuẩn, các loại nấm như Aspergillus cũng có thể xâm nhập vào phổi, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, như bệnh nhân HIV/AIDS hoặc người đang điều trị ung thư. Thậm chí, việc hít phải các dị vật nhỏ như thực phẩm, nước, hoặc các hạt bụi cũng có thể gây tắc nghẽn và nhiễm trùng phổi, từ đó hình thành áp xe.

Nguyên nhân gây Áp Xe Phổi
Nguyên nhân gây Áp Xe Phổi

2. Biến Chứng Từ Các Bệnh Về Phổi (Viêm Phổi, Viêm Phế Quản, Hen Suyễn,…)

Áp xe phổi thường là biến chứng của một số bệnh lý hô hấp đã có sẵn. Viêm phổi là một trong những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến áp xe phổi. Khi viêm nhiễm ở phổi không được điều trị kịp thời hoặc không hiệu quả, các vi khuẩn có thể xâm nhập vào mô phổi, gây hoại tử và hình thành các ổ mủ. Tương tự, viêm phế quản mãn tính hay hen suyễn cũng có thể làm suy yếu chức năng bảo vệ của phổi, tạo cơ hội cho vi khuẩn phát triển và gây áp xe.

Ngoài ra, những người mắc các bệnh phổi mạn tính như COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) hay xơ phổi cũng có nguy cơ cao mắc áp xe phổi, bởi vì những bệnh này thường làm tổn thương mô phổi và giảm khả năng chống lại nhiễm trùng.

3. Lây Lan Từ Các Ổ Nhiễm Trùng Khác Trong Cơ Thể (Răng, Xoang,…)

Một nguyên nhân khác không thể bỏ qua là lây lan từ các ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể. Áp xe phổi có thể phát triển khi vi khuẩn từ các ổ nhiễm trùng ngoài phổi, chẳng hạn như viêm xoang, viêm nướu răng, hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu, lây lan vào phổi qua máu. Nhiễm trùng răng miệng, đặc biệt là viêm nha chu hay các ổ nhiễm trùng nghiêm trọng ở miệng, có thể dễ dàng lan đến phổi, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch yếu hoặc đang mắc bệnh nền.

Ngoài ra, các bệnh lý nhiễm trùng khác như viêm tai giữa, viêm amidan, hoặc các bệnh nhiễm trùng toàn thân cũng có thể là nguồn lây lan vi khuẩn vào phổi, làm tăng nguy cơ phát triển áp xe.

Biến Chứng Áp Xe Phổi

Các biến chứng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và thậm chí đe dọa tính mạng của người bệnh. Vì vậy, việc nhận biết các biến chứng của áp xe phổi là rất quan trọng để có thể phòng ngừa và xử lý sớm. Dưới đây là các biến chứng phổ biến của áp xe phổi mà bạn cần lưu ý.

1. Nhiễm Trùng Lan Tỏa (Sepsis)

Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của áp xe phổi là nhiễm trùng lan tỏa (sepsis). Khi vi khuẩn trong áp xe phổi xâm nhập vào máu, chúng có thể gây nhiễm trùng toàn thân, dẫn đến tình trạng sepsis, một tình trạng khẩn cấp đe dọa tính mạng. Sepsis gây ra sốt cao, hạ huyết áp, suy đa cơ quan và nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến tử vong. Đây là một biến chứng nghiêm trọng và cần phải được điều trị ngay lập tức bằng kháng sinh và các biện pháp hỗ trợ khác.

2. Tràn Mủ (Emphysema) Và Tràn Dịch Màng Phổi

Áp xe phổi có thể gây tràn mủ (empyema) hoặc tràn dịch màng phổi, là tình trạng mủ hoặc dịch tích tụ trong khoang màng phổi, gây cản trở chức năng hô hấp. Tràn mủ khiến bệnh nhân khó thở, đau ngực và có thể dẫn đến suy hô hấp nếu không được điều trị. Điều trị tràn mủ yêu cầu phẫu thuật hoặc thủ thuật dẫn lưu để loại bỏ mủ và ngừng sự phát triển của nhiễm trùng.

3. Suy Hô Hấp Cấp Tính

Khi áp xe phổi không được điều trị hoặc phát triển nặng, nó có thể gây ra suy hô hấp cấp tính. Đây là tình trạng phổi không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể hoặc không thể loại bỏ đủ carbonic, gây khó thở, thở dốc và giảm mức oxy trong máu. Suy hô hấp cấp tính cần can thiệp y tế khẩn cấp và có thể yêu cầu thở máy hoặc các phương pháp hỗ trợ hô hấp khác để duy trì sự sống.

Biến Chứng Áp Xe Phổi
Biến Chứng Áp Xe Phổi

4. Nhiễm Trùng Lặp Lại Và Kháng Thuốc

Một số trường hợp áp xe phổi có thể tái phát nhiễm trùng sau khi điều trị, đặc biệt khi không tuân thủ đầy đủ liệu trình kháng sinh hoặc khi vi khuẩn gây bệnh đã phát triển khả năng kháng thuốc. Nhiễm trùng tái phát có thể khó điều trị hơn và kéo dài thời gian hồi phục, đồng thời làm tăng nguy cơ phát sinh các biến chứng nghiêm trọng khác như suy thận hoặc suy gan.

5. Hư Hại Mô Phổi Và Sẹo Phổi

Áp xe phổi kéo dài có thể gây hư hại mô phổi vĩnh viễn, làm giảm chức năng hô hấp của phổi và tạo ra các vết sẹo phổi. Mô phổi bị tổn thương có thể làm cho người bệnh dễ mắc các bệnh lý phổi khác trong tương lai, đồng thời giảm khả năng cung cấp oxy cho cơ thể. Điều này có thể dẫn đến bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc xơ phổi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

6. Hình Thành Áp Xe Phổi Lặp Lại

Một biến chứng ít gặp nhưng vẫn có thể xảy ra là sự hình thành áp xe phổi lặp lại. Trong trường hợp này, mặc dù đã điều trị, các ổ mủ có thể tái phát do cơ thể không hoàn toàn loại bỏ hết vi khuẩn gây bệnh. Việc điều trị không triệt để hoặc sự suy giảm hệ miễn dịch có thể làm gia tăng nguy cơ này. Tình trạng này đòi hỏi phải thay đổi phương pháp điều trị và có thể cần thêm phẫu thuật hoặc các biện pháp can thiệp khác.

Điều trị Áp Xe Phổi

Việc điều trị áp xe phổi bao gồm nhiều phương pháp, từ dùng thuốc cho đến phẫu thuật trong trường hợp nặng. Dưới đây là các phương pháp điều trị áp xe phổi phổ biến và hiệu quả giúp hồi phục nhanh chóng.

1. Sử Dụng Thuốc Kháng Sinh Liều Cao (Đường Uống Hoặc Tiêm Tĩnh Mạch)

Kháng sinh là phương pháp điều trị chính đối với áp xe phổi, vì bệnh thường do vi khuẩn gây ra. Các bác sĩ sẽ chỉ định thuốc kháng sinh liều cao để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Thuốc kháng sinh có thể được sử dụng theo đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, tùy thuộc vào mức độ nặng của bệnh và khả năng hấp thu thuốc của cơ thể. Các loại kháng sinh phổ biến dùng để điều trị áp xe phổi bao gồm penicillin, cephalosporin, metronidazole, và clindamycin.

Việc sử dụng kháng sinh đúng cách và đủ liều là rất quan trọng để đảm bảo vi khuẩn bị tiêu diệt hoàn toàn và không phát sinh tình trạng kháng thuốc.

2. Thuốc Long Đờm, Loãng Dịch Nhầy Giúp Dễ Dàng Tống Xuất Mủ

Để hỗ trợ quá trình điều trị và giúp bệnh nhân dễ dàng tống xuất dịch mủ, bác sĩ thường chỉ định thuốc long đờm hoặc thuốc loãng dịch nhầy. Các loại thuốc này giúp làm loãng đờm, giảm độ đặc của dịch nhầy trong phổi, từ đó giúp bệnh nhân ho và tống mủ ra ngoài hiệu quả hơn. Các thuốc long đờm thông dụng bao gồm acetylcysteine, carbocisteine hoặc ambroxol. Sử dụng thuốc này có thể giúp giảm tình trạng tắc nghẽn đường hô hấp, làm giảm các triệu chứng khó thở, ho và tức ngực.

Điều trị Áp Xe Phổi
Điều trị Áp Xe Phổi

3. Thuốc Giảm Đau

Vì áp xe phổi có thể gây ra đau ngực, đặc biệt là khi hít thở sâu, thuốc giảm đau thường được sử dụng để giảm bớt sự khó chịu cho bệnh nhân. Các loại thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp giảm đau và hạ sốt, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình điều trị. Tuy nhiên, thuốc giảm đau chỉ là biện pháp hỗ trợ, không thể thay thế điều trị nguyên nhân gây bệnh.

4. Nghỉ Ngơi Tại Giường, Ăn Uống Đủ Chất Dinh Dưỡng

Trong quá trình điều trị áp xe phổi, nghỉ ngơi là yếu tố quan trọng giúp cơ thể hồi phục nhanh chóng. Người bệnh cần nghỉ ngơi tại giường, tránh vận động mạnh để không làm tăng áp lực lên phổi và gây khó thở. Bên cạnh đó, chế độ dinh dưỡng hợp lý cũng rất cần thiết để tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ quá trình điều trị. Bệnh nhân nên ăn uống đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là các thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất và protein để giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và phục hồi nhanh chóng.

5. Phẫu Thuật Dẫn Lưu Mủ (Trong Trường Hợp Nặng)

Trong một số trường hợp, khi áp xe phổi không đáp ứng với điều trị nội khoa, hoặc khi khối mủ quá lớn và không thể tống xuất qua ho, phẫu thuật có thể là lựa chọn cần thiết. Phẫu thuật dẫn lưu mủ giúp loại bỏ khối mủ tích tụ trong phổi, giảm áp lực và ngừng nhiễm trùng. Phẫu thuật có thể được thực hiện qua nội soi hoặc phẫu thuật mở, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí của áp xe.

Đây là biện pháp cuối cùng trong điều trị áp xe phổi và chỉ được chỉ định khi các phương pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc khi bệnh có nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

Phòng ngừa Áp Xe Phổi

việc phòng ngừa áp xe phổi là hoàn toàn khả thi nếu bạn thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe hợp lý. Dưới đây là những cách phòng ngừa áp xe phổi hiệu quả mà bạn nên áp dụng để bảo vệ phổi và sức khỏe tổng thể của mình.

1. Vệ Sinh Răng Miệng Hàng Ngày

Một trong những nguyên nhân gây áp xe phổi là sự lây lan vi khuẩn từ các ổ nhiễm trùng trong miệng, đặc biệt là từ các bệnh lý răng miệng như viêm nướu, viêm nha chu. Vì vậy, việc vệ sinh răng miệng hàng ngày là cực kỳ quan trọng trong việc phòng ngừa áp xe phổi. Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng giúp loại bỏ vi khuẩn và mảng bám, ngăn ngừa các bệnh về nướu và răng miệng. Thăm khám nha khoa định kỳ để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề răng miệng cũng là biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

2. Điều Trị Triệt Để Các Bệnh Về Đường Hô Hấp

Các bệnh lý viêm nhiễm đường hô hấp như viêm xoang, viêm họng, viêm phế quản, và viêm phổi nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến áp xe phổi. Việc điều trị triệt để các bệnh này giúp ngăn ngừa vi khuẩn lây lan vào phổi và tạo thành các ổ mủ. Nếu bạn có dấu hiệu của các bệnh đường hô hấp, hãy đến bác sĩ để được điều trị và kiểm tra đúng cách, tránh để viêm nhiễm kéo dài và phát triển thành các bệnh lý nghiêm trọng.

3. Tránh Hít Phải Bụi Bẩn, Khói Thuốc Lá

Khói thuốc lábụi bẩn là những tác nhân gây hại cho phổi, làm suy giảm chức năng bảo vệ tự nhiên của hệ hô hấp và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập. Hút thuốc là một trong những nguyên nhân chính gây ra các bệnh lý phổi như COPD, hen suyễn, và tăng nguy cơ mắc ung thư phổi. Bụi bẩn, đặc biệt trong môi trường ô nhiễm, cũng có thể làm tổn thương phổi và tạo điều kiện cho nhiễm trùng phát triển. Vì vậy, tránh hít phải khói thuốc và bụi bẩn là một trong những biện pháp quan trọng giúp bảo vệ phổi và ngăn ngừa áp xe phổi.

4. Tăng Cường Sức Khỏe, Hệ Miễn Dịch

Một hệ miễn dịch khỏe mạnh là yếu tố quan trọng trong việc chống lại các vi khuẩn và virus gây bệnh. Để tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch, bạn nên duy trì một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, giàu vitamin C, vitamin D, và khoáng chất như kẽm. Tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, giảm căng thẳng và tránh các yếu tố gây hại cho cơ thể cũng giúp tăng cường khả năng chống lại nhiễm trùng. Khi cơ thể có hệ miễn dịch mạnh, khả năng mắc phải các bệnh như viêm phổi, áp xe phổi sẽ giảm đi đáng kể.

Phòng ngừa Áp Xe Phổi
Phòng ngừa Áp Xe Phổi

Kết Luận

Áp xe phổi là một bệnh lý nguy hiểm và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, việc chẩn đoán và điều trị sớm là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe. Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng nghi ngờ liên quan đến áp xe phổi, như ho kéo dài, sốt cao, khó thở, hãy đến ngay cơ sở y tế để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám và chẩn đoán chính xác.

Phòng ngừa là cách tốt nhất để tránh mắc bệnh. Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa như vệ sinh răng miệng hàng ngày, điều trị triệt để các bệnh về đường hô hấp, tránh tiếp xúc với khói thuốc và bụi bẩn, cùng với việc duy trì một hệ miễn dịch khỏe mạnh, bạn có thể bảo vệ phổi của mình khỏi các bệnh lý nguy hiểm, bao gồm cả áp xe phổi.

Phòng khám Đa khoa Quốc tế Nhân Hậu

Nếu bạn đang cảm thấy bản thấy bị những triệu chứng như khó thở, thở mệt, đau tức lồng ngực hãy đến ngay Phòng khám Đa khoa Quốc tế Nhân Hậu để kiểm tra. Tại đây các bác sĩ sẽ chỉ định bạn chụp x-quang phổi hoặc chụp MRI phổi để chẩn đoán vấn đề bạn đang gặp phải. Từ đó các bác sĩ sẽ đưa ra hướng điều trị cụ thể cho từng bệnh nhân

phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu
Phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu

Phòng khám Đa khoa Quốc tế Nhân Hậu: 522-524-526 Nguyễn Chí Thanh, Phường 7, Quận 10, TP.HCM

Thời gian làm việc: Thứ 2-Thứ 7 (6h00-20h00); Chủ Nhật (6h00-12h00)

Bài viết trên được tham vấn y khoa các bác sĩ có chuyên môn cao của Phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu

Chat với chúng tôi qua Facebook
Chat với chúng tôi qua Zalo
Xem đường đi
Gọi ngay cho chúng tôi
help center Nhân Hậu