Tiêm nội khớp là gì? Hiệu quả, rủi ro và những điều cần biết

Bạn đang phải chịu đựng những cơn đau khớp dai dẳng, khó chịu? Bạn muốn tìm kiếm một giải pháp điều trị hiệu quả, nhanh chóng? Tiêm nội khớp có thể là một lựa chọn đáng cân nhắc. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin đầy đủ và chính xác nhất về tiêm nội khớp, từ khái niệm, quy trình đến ưu nhược điểm và những điều cần lưu ý. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn nhất cho sức khỏe của mình.

Tiêm nội khớp là gì?

Tiêm nội khớp hay tiêm khớp là một thủ thuật y tế, trong đó bác sĩ sẽ sử dụng một cây kim nhỏ để đưa thuốc trực tiếp vào bên trong ổ khớp. Mục đích của việc tiêm nội khớp là để giảm đau, kháng viêm, cải thiện chức năng khớp và phục hồi khả năng vận động.

Mục đích của việc tiêm nội khớp

  • Giảm đau: Thuốc tiêm vào khớp có tác dụng giảm đau nhanh chóng và hiệu quả, giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn.
  • Kháng viêm: Các loại thuốc như corticosteroid có tác dụng kháng viêm mạnh mẽ, giúp giảm sưng tấy và viêm nhiễm tại khớp.
  • Phục hồi chức năng khớp: Tiêm nội khớp có thể giúp cải thiện chức năng khớp, tăng cường khả năng vận động và giảm cứng khớp.
  • Bôi trơn khớp: Một số loại thuốc như hyaluronic acid có tác dụng bôi trơn khớp, giúp giảm ma sát và tăng độ linh hoạt của khớp.
  • Thúc đẩy tái tạo mô: Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) có thể kích thích quá trình tái tạo mô sụn và các thành phần khác của khớp.

Các bệnh lý thường được chỉ định tiêm nội khớp

Tiêm nội khớp thường được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Thoái hóa khớp: Đây là bệnh lý phổ biến ở người cao tuổi, gây đau nhức và hạn chế vận động khớp.
  • Viêm khớp dạng thấp: Bệnh tự miễn gây viêm nhiễm các khớp, dẫn đến đau, sưng và cứng khớp.
  • Viêm khớp: Tình trạng viêm nhiễm tại khớp do nhiều nguyên nhân khác nhau.
  • Viêm bao hoạt dịch: Viêm nhiễm túi dịch bao quanh khớp, gây đau và khó chịu.
  • Hội chứng ống cổ tay: Chèn ép dây thần kinh ở cổ tay, gây đau và tê bì.

Các loại thuốc tiêm nội khớp

Các loại thuốc tiêm nội khớp phổ biến
Các loại thuốc tiêm nội khớp phổ biến

Corticosteroid

  • Cơ chế hoạt động: Corticosteroid là một loại hormone steroid có tác dụng kháng viêm mạnh mẽ. Khi tiêm corticosteroid vào khớp sẽ giúp giảm sưng tấy, viêm nhiễm và đau nhức nhanh chóng.
  • Ưu điểm: Giảm đau và kháng viêm nhanh chóng, hiệu quả.
  • Nhược điểm: Có thể gây ra một số tác dụng phụ như tăng đường huyết, loãng xương nếu sử dụng quá nhiều hoặc kéo dài.
  • Các loại thuốc thường dùng: Triamcinolone, Methylprednisolone.

Hyaluronic acid

  • Cơ chế hoạt động: Hyaluronic acid là một chất tự nhiên có trong dịch khớp, có tác dụng bôi trơn khớp và giảm ma sát. Khi tiêm hyaluronic acid vào khớp sẽ giúp tăng độ nhớt của dịch khớp, giúp khớp vận động trơn tru hơn và giảm đau.
  • Ưu điểm: An toàn, ít tác dụng phụ, giúp bôi trơn khớp và giảm đau hiệu quả.
  • Nhược điểm: Tác dụng chậm hơn so với corticosteroid, cần tiêm nhiều lần để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Các loại thuốc thường dùng: Hyalgan, Synvisc.

Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)

  • Cơ chế hoạt động: PRP là huyết tương có chứa nồng độ tiểu cầu cao, chứa nhiều yếu tố tăng trưởng. Tiêm PRP vào khớp có tác dụng thúc đẩy quá trình tái tạo mô sụn và các thành phần khác của khớp.
  • Ưu điểm: Có khả năng phục hồi tổn thương khớp, giúp tái tạo mô sụn và giảm đau hiệu quả.
  • Nhược điểm: Cần nhiều nghiên cứu hơn để chứng minh hiệu quả, chi phí cao.

Tế bào gốc

  • Cơ chế hoạt động: Tiêm tế bào gốc vào khớp hoạt động dựa trên khả năng đặc biệt của tế bào gốc, đó là khả năng tự làm mới và biệt hóa thành các loại tế bào khác nhau. Khi được tiêm vào khớp, tế bào gốc có thể kích thích quá trình tái tạo mô bằng cách thúc đẩy các tế bào hiện có tăng cường sản xuất collagen và các thành phần khác của sụn, đồng thời chúng cũng có thể biệt hóa thành tế bào sụn mới để thay thế các tế bào bị tổn thương. Ngoài ra, tế bào gốc còn có khả năng giảm viêm thông qua việc tiết ra các yếu tố chống viêm, giúp giảm đau và cải thiện môi trường trong khớp, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phục hồi.
  • Ưu điểm: Khả năng phục hồi sụn khớp khá cao, hiệu quả được lâu dài, an toàn, ít tác dụng phụ.
  • Nhược điểm: Chi phí rất cao, kỹ thuật tiêm khá phức tạp cần bác sĩ có tay nghề cao, luôn phải theo dõi chặt chẽ sau khi tiêm.

Các loại thuốc khác

Ngoài các loại thuốc trên, bác sĩ có thể sử dụng một số loại thuốc khác để tiêm nội khớp, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý của từng người bệnh. Ví dụ như:

  • Thuốc gây tê: Giúp giảm đau trong quá trình tiêm.
  • Thuốc kháng sinh: Được sử dụng trong trường hợp có nhiễm trùng khớp.

Tư vấn lựa chọn loại thuốc phù hợp

Việc lựa chọn loại thuốc tiêm nội khớp phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại bệnh lý: Mỗi loại bệnh lý sẽ có một phác đồ điều trị khác nhau.
  • Mức độ nghiêm trọng của bệnh: Bệnh nhẹ hay nặng sẽ có chỉ định loại thuốc khác nhau.
  • Tình trạng sức khỏe của người bệnh: Người bệnh có các bệnh lý nền khác cần được cân nhắc.
  • Kinh nghiệm và chuyên môn của bác sĩ: Bác sĩ sẽ tư vấn loại thuốc phù hợp dựa trên kinh nghiệm và kiến thức của mình.

Ai nên và không nên tiêm nội khớp?

Ai nên và không nên tiêm nội khớp?
Ai nên và không nên tiêm nội khớp?

Đối với tiêm nội khớp thì không phải ai cũng có cơ địa và thể trạng phù hợp để tiêm. Chính vì vậy nên thăm khám để bác sĩ đánh giá tình trạng và loại thuốc tiêm phù hợp:

Đối tượng phù hợp để tiêm nội khớp:

Tiêm nội khớp thường được chỉ định cho những người bệnh gặp các vấn đề về khớp sau đây:

  • Thoái hóa khớp: Tiêm nội khớp có thể giúp giảm đau, cải thiện chức năng khớp và làm chậm quá trình thoái hóa.
  • Viêm khớp dạng thấp: Tiêm nội khớp có thể giúp giảm viêm, giảm đau và cải thiện khả năng vận động của khớp.
  • Viêm khớp: Tiêm nội khớp có thể giúp giảm viêm và giảm đau trong các trường hợp viêm khớp do nhiều nguyên nhân khác nhau.
  • Viêm bao hoạt dịch: Tiêm nội khớp có thể giúp giảm viêm và giảm đau trong trường hợp viêm bao hoạt dịch.
  • Hội chứng ống cổ tay: Trong một số trường hợp, tiêm nội khớp có thể được sử dụng để điều trị hội chứng ống cổ tay.

Đối tượng không nên tiêm nội khớp:

Tiêm nội khớp không được khuyến cáo cho những người bệnh có các tình trạng sau:

  • Nhiễm trùng khớp: Nếu khớp bị nhiễm trùng, việc tiêm nội khớp có thể làm tình trạng nhiễm trùng trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Bệnh máu khó đông: Những người có bệnh máu khó đông có thể gặp nguy cơ chảy máu sau khi tiêm.
  • Dị ứng với thuốc tiêm: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào được sử dụng trong tiêm nội khớp, bạn không nên tiêm.
  • Khớp giả: Tiêm nội khớp không được khuyến cáo cho những người có khớp giả.
  • Tình trạng da không tốt: Nếu vùng da quanh khớp bị nhiễm trùng hoặc có vết thương hở, bạn nên đợi cho đến khi da lành hẳn trước khi tiêm.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Tiêm nội khớp có thể không an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Tiêm nội khớp có thể thực hiện ở những khớp nào?

Tiêm nội khớp có thể được thực hiện ở nhiều khớp khác nhau trên cơ thể, bao gồm:

  • Tiêm khớp gối: Đây là vị trí tiêm phổ biến nhất, thường được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp gối, viêm khớp gối.
  • Tiêm khớp vai: Tiêm nội khớp vai có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp vai trong các trường hợp viêm khớp, thoái hóa khớp, rách chóp xoay.
  • Tiêm khớp háng: Tiêm nội khớp háng có thể được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp háng, viêm khớp háng.
  • Tiêm khớp cổ tay: Tiêm nội khớp cổ tay có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp cổ tay trong các trường hợp viêm khớp, hội chứng ống cổ tay.
  • Tiêm khớp khuỷu tay: Tiêm nội khớp khuỷu tay có thể được sử dụng để điều trị viêm mỏm trên lồi cầu, viêm mỏm dưới lồi cầu.
  • Tiêm các khớp nhỏ ở bàn tay, bàn chân: Tiêm nội khớp cũng có thể được thực hiện ở các khớp nhỏ hơn như khớp bàn tay, khớp bàn chân để điều trị viêm khớp, thoái hóa khớp.

Tần suất tiêm nội khớp là bao nhiêu?

Tần suất tiêm nội khớp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại thuốc tiêm: Mỗi loại thuốc tiêm có thời gian tác dụng khác nhau. Corticosteroid có thể có tác dụng kéo dài hơn so với hyaluronic acid.
  • Tình trạng bệnh lý: Mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng của người bệnh với điều trị sẽ ảnh hưởng đến tần suất tiêm.
  • Chỉ định của bác sĩ: Bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định về tần suất tiêm phù hợp với từng trường hợp bệnh lý cụ thể.

Thông thường, tần suất tiêm nội khớp có thể là:

  • Corticosteroid: Có thể tiêm nhắc lại sau vài tuần hoặc vài tháng, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và đáp ứng của người bệnh. Tuy nhiên, không nên tiêm quá thường xuyên để tránh các tác dụng phụ.
  • Hyaluronic acid: Thường được tiêm theo liệu trình, mỗi liệu trình gồm 3-5 mũi tiêm, mỗi mũi cách nhau 1 tuần. Có thể tiêm nhắc lại sau 6-12 tháng.
  • PRP: Có thể tiêm 1-3 lần, mỗi lần cách nhau vài tuần hoặc vài tháng.

Lưu ý:

  • Tần suất tiêm nội khớp cần được bác sĩ chuyên khoa chỉ định dựa trên tình trạng bệnh lý cụ thể của từng người bệnh.
  • Không nên tự ý tiêm nội khớp hoặc tự ý tăng tần suất tiêm để tránh các biến chứng và tác dụng phụ không mong muốn.

Quy trình tiêm nội khớp an toàn và hiệu quả

Quy trình tiêm nội khớp gối an toàn và hiệu quả
Quy trình tiêm nội khớp an toàn và hiệu quả

Với quy trình tiêm nội khớp cần được thực hiện đúng kỹ thuật bởi bác sĩ chuyên khoa có tay nghề cao để quá trình tiêm nội khớp luôn được đảm bảo an toàn và hiệu quả.

1. Chuẩn bị trước khi tiêm:

  • Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra tình trạng sức khỏe của bệnh nhân để xác định xem bệnh nhân đó có đảm bảo phù hợp với tiêm nội khớp hay không.
  • Khi tiêm bệnh nhân cần lưu ý thông báo cho bác sĩ về những loại thuốc đang sử dụng, tiền sử bệnh lý và dị ứng (nếu có).
  • Bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện một số kiểm tra cụ thể như xét nghiệm máu, chụp X-quang khớp,…
  • Trước khi tiêm khoảng 4-6 tiếng bạn nên nhịn ăn vì đôi khi có làm một số xét nghiệm.
  • Cạo râu hoặc nhổ tóc tại vị trí tiêm (nếu cần thiết).
  • Khi tiêm nên đi cùng người thân hoặc người giám hộ, bạn bè để có thể hỗ trợ sau tiêm.

2. Quy trình tiêm:

  • Bác sĩ sẽ tiến hành làm sạch và khử trùng tại vị trí tiêm.
  • Tại vị trí tiêm bác sĩ sẽ sử dụng thuốc tê hoặc thuốc giảm đau để hạn chế cơn đau khi tiêm.
  • Dùng kim tiêm chuyên dụng để đưa thuốc vào khớp gối.
  • Lượng thuốc tiêm sẽ luôn tùy thuộc vào mức độ thoái hóa khớp và tình trạng sức khỏe của bạn.
  • Quá trình tiêm thường luôn sẽ diễn ra nhanh chóng và hạn chế gây đau đớn.

3. Chăm sóc sau khi tiêm:

  • Bác sĩ sẽ hướng dẫn chườm đá lạnh tại vị trí tiêm để hạn chế sưng và đau.
  • Tuyệt đối không vận động mạnh trong vài ngày đầu sau khi tiêm.
  • Bác sĩ sẽ hướng dẫn sử dụng những loại thuốc cần thuốc để hỗ trợ quá trình điều trị.
  • Chú ý quan sát các tác dụng phụ và báo ngay cho bác sĩ nếu cần thiết. Một số tác dụng phụ thường gặp phải sau khi tiêm nội khớp sẽ bao gồm: sưng tấy, đau nhức, bầm tím, ngứa đỏ,… Tuy nhiên, những tác dụng phụ thường được đánh giá là nhẹ và tự khỏi sau vài ngày.
  • Tái khám theo lịch hẹn để theo dõi tình trạng và đánh giá hiệu quả điều trị.

Những điều cần lưu ý

  • Tiêm nội khớp phải được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, tiêm nội khớp phải được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm và tay nghề cao.
  • Tuân thủ quy trình vô khuẩn: Quy trình tiêm nội khớp phải được thực hiện nghiêm ngặt để tránh nhiễm trùng.
  • Theo dõi sau tiêm: Người bệnh cần theo dõi sức khỏe sau tiêm và tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời nếu có biến chứng.

Ưu điểm và rủi ro của tiêm nội khớp

Ưu điểm của tiêm nội khớp

  • Giảm đau nhanh chóng: Tiêm nội khớp có thể giúp giảm đau nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt là trong các trường hợp viêm khớp cấp tính. Thuốc được đưa trực tiếp vào ổ khớp, nơi có nhiều thụ thể đau, giúp giảm đau mạnh mẽ hơn so với các phương pháp khác như uống thuốc hoặc bôi thuốc.
  • Cải thiện chức năng khớp: Tiêm nội khớp có thể giúp cải thiện chức năng khớp, tăng cường khả năng vận động và giảm cứng khớp. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người bệnh bị thoái hóa khớp hoặc viêm khớp dạng thấp, những người thường gặp khó khăn trong việc vận động.
  • Tác dụng tại chỗ, ít tác dụng phụ toàn thân: Thuốc tiêm nội khớp tác dụng chủ yếu tại chỗ, ít tác dụng phụ toàn thân so với các loại thuốc uống. Điều này là do thuốc được đưa trực tiếp vào khớp, nơi cần điều trị, thay vì phải đi qua hệ tiêu hóa và tuần hoàn máu.
  • Thời gian tác dụng kéo dài: Tác dụng giảm đau và kháng viêm của tiêm nội khớp có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, giúp người bệnh có thời gian phục hồi và tập luyện chức năng khớp.

Rủi ro của tiêm nội khớp

  • Nhiễm trùng: Mặc dù hiếm gặp, nhưng vẫn có nguy cơ nhiễm trùng nếu không tuân thủ quy trình vô khuẩn. Nhiễm trùng khớp là một biến chứng nghiêm trọng, có thể dẫn đến tổn thương khớp vĩnh viễn.
  • Phản ứng dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với thuốc tiêm, gây ra các triệu chứng như phát ban, ngứa ngáy, khó thở. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng.
  • Đau tại chỗ tiêm: Một số người có thể cảm thấy đau nhẹ tại chỗ tiêm sau khi tiêm. Cơn đau thường tự khỏi sau vài ngày.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc tiêm nội khớp có thể gây ra tác dụng phụ, như tăng đường huyết (corticosteroid) hoặc ảnh hưởng đến sụn khớp (nếu tiêm quá nhiều hoặc quá thường xuyên).
  • Không phải là giải pháp triệt để: Tiêm nội khớp chỉ giúp giảm đau và cải thiện triệu chứng, không thể chữa khỏi bệnh hoàn toàn. Bệnh có thể tái phát sau một thời gian.

Cách phòng tránh và xử lý các rủi ro

  • Lựa chọn cơ sở y tế uy tín: Tiêm nội khớp nên được thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín, có bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm và tay nghề cao.
  • Tuân thủ quy trình vô khuẩn: Quy trình tiêm nội khớp phải được thực hiện nghiêm ngặt để tránh nhiễm trùng.
  • Thông báo cho bác sĩ về các bệnh lý nền và dị ứng: Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về các bệnh lý nền và tiền sử dị ứng của mình để bác sĩ có thể lựa chọn loại thuốc phù hợp và tránh các biến chứng.
  • Theo dõi sau tiêm: Người bệnh cần theo dõi sức khỏe sau tiêm và tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời nếu có biến chứng.

Hỏi đáp về tiêm nội khớp

Tiêm nội khớp có đau không?

Mức độ đau khi tiêm nội khớp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại thuốc tiêm, kỹ thuật của bác sĩ và ngưỡng chịu đau của từng người. Thông thường, người bệnh sẽ cảm thấy đau nhẹ hoặc khó chịu trong quá trình tiêm. Tuy nhiên, bác sĩ có thể sử dụng thuốc gây tê tại chỗ để giảm đau cho người bệnh.

Tiêm nội khớp có tác dụng phụ không?

Tiêm nội khớp có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng thường là nhẹ và thoáng qua. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau tại chỗ tiêm, sưng tấy, bầm tím. Một số người có thể bị dị ứng với thuốc tiêm, gây ra các triệu chứng như phát ban, ngứa ngáy. Trong một số trường hợp hiếm gặp, tiêm nội khớp có thể gây nhiễm trùng khớp.

Tiêm nội khớp có thể chữa khỏi bệnh không?

Tiêm nội khớp không thể chữa khỏi bệnh hoàn toàn, mà chỉ giúp giảm đau, kháng viêm và cải thiện chức năng khớp. Tiêm nội khớp thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh, giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn và vận động dễ dàng hơn. Tuy nhiên, bệnh có thể tái phát sau một thời gian.

Chi phí tiêm nội khớp là bao nhiêu?

Chi phí tiêm nội khớp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại thuốc tiêm, cơ sở y tế và bác sĩ thực hiện. Chi phí tiêm nội khớp có thể dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng.

Phòng khám Đa khoa Quốc tế Nhân Hậu

Tiêm nội khớp là phương pháp điều trị cần đòi hỏi bác sĩ phải hiểu rõ tình trạng khớp mỗi bệnh nhân để có thể tiêm loại thuốc cho phù hợp. Phòng khám Đa khoa Quốc tế Nhân Hậu với các bác sĩ có chuyên môn cao về kỹ thuật tiêm nội khớp sẽ hướng dẫn điều trị và đưa ra phương pháp tiêm cụ thể.

phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu
Phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu

Phòng khám Đa khoa Quốc tế Nhân Hậu: 522-524-526 Nguyễn Chí Thanh, Phường 6, Quận 10, TP.HCM

Thời gian làm việc: Thứ 2-Thứ 7 (6h00-20h00); Chủ Nhật (6h00-12h00)

Bài viết trên được tham vấn y khoa các bác sĩ có chuyên môn cao của Phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu

Chat với chúng tôi qua Facebook
Chat với chúng tôi qua Zalo
Xem đường đi
Gọi ngay cho chúng tôi
help center Nhân Hậu