Bảng giá theo danh mục kỹ thuật đã được phê duyệt

TTTT 43DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
I HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
A. TUẦN HOÀN
12Ghi điện tim cấp cứu tại giường 60.000
B. HÔ HẤP
261Thở oxi qua ống chữ T (T-tube)(<= 8 giờ)70.000
365Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 80.000
466Đặt ống nội khí quản80.000
E. TOÀN THÂN
5251Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch ( một lần chọc kim qua da)100.000
6270Garo hoặc băng ép cầm máu 120.000
7276Cố định tạm thời người bệnh gãy xương120.000
II. NỘI KHOA
A. HÔ HẤP
81Bóp bóng ambu qua mặt nạ120.000
B. TIM MẠCH
985Điện tim thường 60.000
10112Siêu âm Doppler qua máu 80.000
11113Siêu âm Doppler tim80.000
D. TIÊU HÓA
12314Siêu âm ổ bụng 120.000
13336Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân120.000
E. CƠ XƯƠNG KHỚP
14374Siêu âm phần mềm ( một vị trí)120.000
G. XÉT NGHIỆM
15290Xét nghiệm cồn trong hơi thở50.000
V. DA LIỄU ( Chỉ khám bệnh kê đơn)
VI. TÂM THẦN
D. LIỆU PHÁP TÂM LÝ
1648Tư vấn tâm lý cho người bệnh và gia đình100.000
Đ. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TRONG TÂM THẦN
1758Liệu pháp thể dục thể thao120.000
E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC
1862Xử trí trạng thái kích động150.000
1964Xử trí trạng thái không ăn150.000
2066Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần180.000
2168Cấp cứu tự sát300.000
2269Xử trí hạ huyết áp tư thế200.000
2371Xử trí dị ứng thuốc hướng thần220.000
G. CHUẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY
2473Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu40.000
2574Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu40.000
2677Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần40.000
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN
E. ĐIỆN CHÂM
27278Điện châm điều trị hội chứng tiền đình100.000
28279Điện châm điều trị huyết áp thấp 100.000
29280Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính100.000
30281Điện châm điều trị hội chứng stress100.000
31282Điện châm điều trị cảm mạo 100.000
32285Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt100.000
33286Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em 100.000
34287Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 100.000
35288Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 100.000
36289Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 100.000
37292Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 100.000
38293Điện châm điều trị bí đái cơ năng 100.000
39294Điện châm điều trị sa tử cung 100.000
40295Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 100.000
41297Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 100.000
42298Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 100.000
43299Điện châm điều trị khàn tiếng100.000
44300Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 100.000
45301Điện châm điều trị liệt chi trên 100.000
46302Điện châm điều trị chắp lẹo100.000
47303Điện châm điều trị đau hố mắt 100.000
48305Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 100.000
49306Điện châm điều trị lác cơ năng100.000
50307Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 100.000
51308Điện châm điều trị hỗ trợ nghiện thuốc lá 100.000
52309Điện châm điều trị hỗ trợ nghiện rượu 100.000
53310Điện châm điều trị viêm mũi xoang100.000
54311Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa100.000
55313Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp100.000
56314Điện châm điều trị ù tai100.000
57315Điện châm điều trị giảm khứu giác100.000
58316Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 100.000
59317Điện châm điều trị rối loạn dây thần kinh thực vật100.000
60318Điện châm điều trị giảm đau do ung thư100.000
61319Điện châm điều trị giảm đau do zona100.000
62320Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 100.000
63321Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt100.000
X. NGOẠI KHOA ( Chỉ khám bệnh , kê đơn)
XIII. PHỤ SẢN
A. SẢN KHOA
6423Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
6543Khám thai100,150
B. PHỤ KHOA
66148Lấy dị vật âm đạo1.200.000
67165Khám phụ khoa100.000
68166Soi cổ tử cung250.000
69167Làm thuốc âm đạo80.000
D. PHÁ THAI
70239Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
XIV. MẮT
71171Khâu da mi đơn giản130.000
72174Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt150.000
73203Cắt chỉ khâu da mi đơn giản60.000
74204Cắt chỉ khâu kết mạc 100.000
75205Đót lông xiêu, nhổ lông siêu
Bơm rửa lệ đạo
100.000
76206Bơm rửa lệ đạo100.000
77208Thay băng vô khuẩn100.000
78209Tra thuốc nhỏ mắt100.000
79218Soi đáy mắt trực tiếp 100.000
80223Khám lâm sàng mắt100.000
Thăm dò chức năng và xét nghiệm
81253Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 100.000
82254Đo thị trường chu biên100.000
83256Đo sắc giác100.000
84260Đo thị lực100.000
85265Đo thị giác 2 mắt100.000
XV. TAI MŨI HỌNG
A. TAI-TAI THẦN KINH
8645Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/ u bả đậu dái tai3.000.000
8750Chích rạch màng nhĩ2.500.000
8851Khâu vết rách vành tai130.000
8952Bơm hơi vòi nhĩ80.000
9053Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
9154Lấy dị vật tai (gây tê)100.000
9256Chọc hút dịch vành tai100.000
9357Chích nhọt ống tai ngoài
9458Làm thuốc tai
9559Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
B. MŨI XOANG
96139Phương pháp Proetz
97140Nhét bất mũi sau
98141Nhét bất mũi trước
99142Cầm máu mũi bằng Merocel
100143Lấy dị vật mũi gây tê
101144Nội soi lấy dị vật mũi gây tê100.000
102146Rút mêch, rút merocel hốc mũi
103147Hút rửa mũi, xoang sau mổ
C. HỌNG THANH QUẢN
104212Lấy dị vật họng miệng100.000
105213Lấy dị vật hạ họng 100.000
106221Sơ cứu bỏng đường hô hấp
107222Khí dung mũi họng
D. ĐẦU CỔ
108301Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
109302Cắt chỉ sau phẫu thuật
110303Thay băng vết mổ
111304Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
XIV. RĂNG HÀM MẶT
A. RĂNG
11239Điều trị áp xe quanh răng cấp
11340Điều trị áp xe quanh răng mạn
11441Điều trị viêm quanh răng
11542Chích áp xe lợi
11643Lấy cao răng
11750Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Guta Percha nguội
11852Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Guta Percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
11954Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Guta Percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
12056Chụp tủy bằng MTA
12157Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
12261Điều trị tủy lại
12367Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
12468Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite200.000
12570Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement
12671Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement
12772Phục hồi cổ răng bằng Composite200.000
12873Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà
12978Vener Composite trực tiếp
13079Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma
13181Tẩy trăng răng nội tủy
13282Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc200.000
13383Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt200.000
13484Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)200.000
135104Chụp nhựa200.000
136105Chụp kim loại220.000
137106Chụp hợp kim thường cẩn nhựa250.000
138107Chụp hợp kim thường cẩn sứ240.000
139108Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ220.000
140109Chụp sứ toàn phần250.000
141111Chụp sứ Cercon
142112Cầu nhựa230.000
143113Cầu hợp kim thường240.000
144114Cầu kim loại cẩn nhựa      250.000
145115Cầu kim loại cẩn sứ300.000
146116Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ450.000
147117Cầu kim loại quý cẩn sứ
148118Cầu sứ toàn phần600.000
149119Cầu sứ Cercon
150120Chốt cùi đúc kim loại
151121Cùi đúc Titanium
152129Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường
153130Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường
154131Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo
155132Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo
156137Tháo cầu răng giả450.000
157138Tháo chụp răng giả500.000
158139Sửa hàm giả gãy800.000
159140Thêm răng cho hàm giả tháo lắp
160141Thêm móc cho hàm giả tháo lắp700.000
161142Đệm hàm nhựa thường600.000
162195Máng nâng khớp cắn
163203Nhổ răng vĩnh viễn400.000
164204Nhổ răng vĩnh viễn lung lay500.000
165205Nhổ chân răng vĩnh viễn800.000
166213Cắt lợi xơ cho răng mọc
167214Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
168215Cắt lợi di động để làm hàm giả
169221Điều trị viêm quanh thân răng cấp
170224Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
171225Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
172226Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement
173227Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement
174228Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt
175229Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor
176230Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
177232Điều trị tủy răng sữa
178233Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
179234Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
180236Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement
181238Nhổ răng sữa100.000
182239Nhổ chân răng sữa100.000
183240Chích Apxe lợi trẻ em400.000
184241Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)200.000
B. HÀM MẶT
185298Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
186300Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt
187301Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt
188335Nắn sai khớp thái dương hàm
XVIII. ĐIỆN QUANG
A.SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
1.Siêu âm đầu cổ
1891Siêu âm tuyến giáp120.000
1902Siêu âm tuyến nước bọt120.000
1913Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt120.000
1924Siêu âm hạch vùng cổ120.000
1935Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp120.000
19410Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ120.000
2. Siêu âm vùng ngực
19511Siêu âm màng phổi220.000
19612Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)220.000
3. Siêu âm ổ bụng
19715Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)120.000
19816Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)120.000
19918Siêu âm tử cung phần phụ150.000
20020Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)150.000
20121Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng120.000
20222Siêu âm Doppler gan lách120.000
20323Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)200.000
20424Siêu âm Doppler động mạch thận220.000
20525Siêu âm Doppler tử cung phần phụ120.000
20626Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)150.000
20728Siêu âm 3D/4D thai nhi400.000
20829Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới450.000
4. Siêu âm sản phụ khoa
20930Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng120.000
21031Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo150.000
21132Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng120.000
21234Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu150.000
21335Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa150.000
21436Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối150.000
21537Siêu âm Doppler động mạch tử cung400.000
21641Siêu âm 3D/4D thai nhi400.000
5. Siêu âm cơ xương khớp
21743Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)180.000
21844Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)120.000
6. Siêu âm tim, mạch máu
21945Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới300.000
22046Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch200.000
22148Siêu âm Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ300.000
22249Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực280.000
22352Siêu âm Doppler tim, van tim220.000
7. Siêu âm vú
22454Siêu âm tuyến vú hai bên120.000
22555Siêu âm Doppler tuyến vú120.000
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam
22657Siêu tinh hoàn hai bên180.000
22758Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên180.000
22859Siêu âm dương vật230.000
22960Siêu âm Doppler dương vật220.000
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
23067Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng130.000
23168Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng130.000
23270Chụp Xquang sọ tiếp tuyến130.000
23371Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng130.000
23472Chụp Xquang Blondeau130.000
23573Chụp Xquang Hirtz130.000
23674Chụp Xquang hàm chếch một bên120.000
23775Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến120.000
23878Chụp Xquang Schuller110.000
23980Chụp Xquang khớp thái dương hàm110.000
24086Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng120.000
24187Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên130.000
24288Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế120.000
24389Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2120.000
24490Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch120.000
24591Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng140.000
24692Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên140.000
24793Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng140.000
24894Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn140.000
24996Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng130.000
25097Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên230.000
25198Chụp Xquang khung chậu thẳng130.000
25299Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch140.000
253100Chụp Xquang khớp vai thẳng130.000
254101Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch130.000
255102Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng130.000
256103Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng130.000
257104Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch130.000
258105Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)120.000
259106Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng130.000
260107Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch130.000
261108Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch120.000
262109Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên230.000
263110Chụp Xquang khớp háng nghiêng230.000
264111Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng140.000
265112Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch130.000
266113Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè140.000
267114Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng130.000
268115Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch120.000
269116Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch120.000
270117Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng120.000
271118Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng120.000
272119Chụp Xquang ngực thẳng120.000
273120Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên140.000
274121Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng140.000
275122Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch140.000
276123Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn120.000
277124Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng130.000
278125Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng120.000
XIX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG
27980Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng520.000
XXII. HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU
A.XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
2803Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công50.000
2817Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công50.000
28219Thời gian máu chảy phương pháp Duke
C. TẾ BÀO HỌC
283121Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)70.000
284125Huyết đồ (bằng máy đếm laser)70.000
285138Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)100.000
286142Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)70.000
287149Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)40.000
288160Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
289161Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
D.HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU
290280Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)90.000
291292Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)90.000
XXIII.  HÓA SINH
2923Định lượng Acid Uric45.000
29319Đo hoạt độ ALT (GPT)45.000
29420Đo hoạt độ AST (GOT)45.000
29525Định lượng Bilirubin trực tiếp90.000
29626Định lượng Bilirubin gián tiếp90.000
29727Định lượng Bilirubin toàn phần90.000
29829Định lượng Calci toàn phần90.000
29941Định lượng Cholesterol toàn phần40.000
30050Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)90.000
30151Định lượng Creatinin45.000
30258Điện giải đồ (Na, K, Cl)170.000
30360Định lượng Ethanol (cồn)
30475Định lượng Glucose35.000
30577Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)45.000
30683Định lượng HbA1c170.000
30784Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)50.000
308112Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol)70.000
309142Định lượng RF (Reumatoid Factor)60.000
310158Định lượng Triglycerid40.000
311166Định lượng Urê45.000
B. NƯỚC TIỂU (Bổ sung)
312173Định tính Amphetamin (test nhanh)60.000
313179Định tính beta hCG (test nhanh)160.000
314188Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)60.000
315194Định tính Morphin (test nhanh)60.000
316196Định tính Heroin (test nhanh)90.000
317206Tổng phân tích nư­ớc tiểu (Bằng máy tự động)50.000
XXIV. VI SINH
A.VI KHUẨN
2. Mycobacterium
31821Mycobacterium tuberculosis Mantoux50.000
31939Mycobacterium leprae nhuộm soi50.000
6. Các vi khuẩn khác
32073Helicobacter pylori Ag test nhanh50.000
32198Treponema pallidum test nhanh50.000
32299Treponema pallidum RPR định tính và định lượng60.000
323100Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng60.000
B. VIRUS
2. Hepatitis virus
324117HBsAg test nhanh90.000
325122HBsAb test nhanh90.000
326130HBeAg test nhanh100.000
327133HBeAb test nhanh100.000
328144HCV Ab test nhanh140.000
329155HAV Ab test nhanh170.000
330163HEV Ab test nhanh180.000
331164HEV IgM test nhanh180.000
3. HIV
332117HIV Ab test nhanh120.000
C. KÝ SINH TRÙNG
1. Ký sinh trùng trong phân
333263Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi110.000
334264Hồng cầu trong phân test nhanh110.000
335265Đơn bào đường ruột soi tươi110.000
336266Đơn bào đường ruột nhuộm soi120.000
337267Trứng giun, sán soi tươi120.000
338268Trứng giun soi tập trung120.000
339289Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
XXVIII. TẠO HÌNH – THẨM MỸ
1. Vùng xương sọ- da đầu
3401Cắt lọc – khâu vết thương da đầu mang tóc7.000.000
3412Cắt lọc – khâu vết thương vùng trán7.000.000
3429Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm4.000.000
34314Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày10.000.000
2. Vùng mi mắt
34433Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt7.000.000
34534Khâu da mi7.000.000
34666Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt10.000.000
3. Vùng mũi
34783Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi5.000.000
348108Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi5.000.000
4. Vùng môi
349110Khâu vết thương vùng môi5.000.000
350111Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi15.000.000
351112Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi20.000.000
5. Vùng tai
352136.Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai3.000.000
353137.Khâu cắt lọc vết thương vành tai3.000.000
354148.Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai4.000.000
6. Vùng hàm mặt cổ
355161.Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ10.000.000
356167.Phẫu thuật khâu vết thương thấu má15.000.000
357197.Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính7.000.000
358198.Phẫu  thuật  khâu  đóng  trực  tiếp  sẹo  vùng  cổ,  mặt
(dưới 3cm)
7.000.000
359225.Cắt u phần mềm vùng cổ7.000.000
360226.Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt10.000.000
THẨM MỸ
361414.Phẫu thuật thu gọn môi dày10.000.000
362415.Phẫu thuật độn môi12.000.000
363417.Phẫu thuật sa trễ mi trên người già12.000.000
364418.Phẫu thuật thừa da mi trên10.000.000
365419.Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày10.000.000
366421.Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí12.000.000
367422.Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí12.000.000
368423.Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới10.000.000
369424.Phẫu thuật thừa da mi dưới10.000.000
370425.Phẫu  thuật  chỉnh  sửa  các  biến  chứng  sau  mổ  thẩm
mỹ vùng mắt
15.000.000
371426.Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp12.000.000
372427.Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ15.000.000
373428.Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má
hóp
15.000.000
374429.Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết
hợp sụn tự thân
25.000.000
375430.Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo15.000.000
376431.Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân35.000.000
377432.Phẫu thuật thu gọn cánh mũi5.000.000
378433.Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ8.000.000
379434.Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch15.000.000
380435.Phẫu  thuật  chỉnh  sửa  các  biến  chứng  sau  mổ  nâng
mũi
40.000.000
381437.Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ25.000.000
382441.Phẫu thuật căng da mặt bán phần30.000.000
383445.Phẫu thuật căng da trán22.000.000
384446.Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt20.000.000
385447.Phẫu thuật căng da trán thái dương18.000.000
386449.Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt22.000.000
387451.Hút mỡ vùng cằm25.000.000
388452.Hút mỡ vùng dưới hàm25.000.000
389453.Hút mỡ vùng nếp mũi má, má22.000.000
390481.Phẫu thuật độn cằm18.000.000
391483.Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy4.5000.000
392484.Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm25.000.000
393491.Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn7.000.000
394492.Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn4.500.000
395493.Tiêm chất làm đầy nâng mũi4.500.000
396494.Tiêm chất làm đầy độn mô4.500.000
Chat với chúng tôi qua Facebook
Chat với chúng tôi qua Zalo
Xem đường đi
Gọi ngay cho chúng tôi