BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT
Sức khỏe là vốn quý nhất của con người. Việc khám sức khỏe định kỳ là chìa khóa giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời, hiệu quả.
Hiểu được nhu cầu đó, Phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu cung cấp đa dạng các gói khám sức khỏe tổng quát phù hợp với mọi đối tượng, lứa tuổi. Bảng giá dịch vụ chi tiết được cập nhật mới nhất như sau:
GÓI KHÁM CƠ BẢN THÔNG TƯ 32 DÀNH CHO NGƯỜI LÀM VIỆC, ĐI HỌC (THÔNG TƯ 14 CŨ) BASIC EXAMINATION PACKAGE CIRCULAR 32 FOR EMPLOYEES |
|||||
Tổng chi phí(VND) TOTAL COST(VND) |
|||||
NAM – MALE | 380,000 | ||||
NỮ – FEMALE | 450,000 | ||||
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT CƠ BẢN BASIC GENERAL HEALTH EXAMINATION PACKAGE |
|||||
STT NUMBER |
DANH MỤC KHÁM ITEMS OF EXAMINATION |
GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) SERVICE PRICES |
NAM MALE |
NỮ – FEMALE | |
ĐỘC THÂN SINGLE |
CÓ GIA ĐÌNH MARRIED |
||||
KHÁM LÂM SÀNG – CLINICAL EXAMINATION | |||||
1 | Kiểm tra các thông số chung – Physical examination: Mạch, HA, chiều cao, Cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) – (Pulse, blood pressure, height, weight, BMI) |
150,000 | ü | ü | ü |
2 | Khám Nội – Internal medicine | ||||
3 | Khám Sản phụ khoa – Gynecology examination | 150,000 | ü | ü | |
CẬN LÂM SÀNG – PARACLINICAL EXAMINATION | |||||
4 | Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số – Cardiopulmonary straight X-ray digital: Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai). (Assessment of lung diseases: Tuberculosis, Chronic obstructive pulmonary disease,… (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy). | 150,000 | ü | ü | ü |
5 | Đo điện tim – EGC measurements | 70,000 | ü | ü | ü |
6 | Siêu âm màu bụng tổng quát – General abdominal ultrasound color Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách, sỏi thận… phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng.(General assessment of abdominal organs: liver, bile, pancreas, spleen, kidney stones… to detect tumors or stones, gynecological ultrasound for women. Helps evaluate: uterine fibroids, ovarian cysts.) |
150,000 | ü | ü | ü |
XÉT NGHIỆM – PARACLINICAL TESTS | |||||
7 | Công thức máu (22 thông số) – Full blood count (22 parameters) Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,… (Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer, marrow failure,….) |
90,000 | ü | ü | ü |
8 | Xét nghiệm Axit Uric – Testing Axit Uric Phát hiện sớm bệnh Gout (Detecting Gout) |
50,000 | ü | ü | ü |
9 | Đường huyết lúc đói + HbA1C – Fasting blood glucose + HbA1C Tầm soát bệnh đái tháo đường (Screening for diabetes mellitus) |
220,000 | ü | ü | ü |
10 | Mỡ trong máu: Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch…(Detcting the risk of heart disease, vascular.) |
210,000 | ü | ü | ü |
11 | Chức năng thận + eGFR ( độ lọc cầu thận) – Renal function + eGFR (glomerular filtration rate): Urea, Creatinine Đánh giá bất thường chức năng thận (Assess abnormal kidney function) |
150,000 | ü | ü | ü |
12 | Chức năng gan – Liver function: SGOT, SGPT, GGT Đánh giá tổn thương chức năng gan (Assessment of liver function) |
150,000 | ü | ü | ü |
13 | Tổng phân tích nước tiểu – Total Urine Testing | 50,000 | ü | ü | ü |
14 | Tổng kết hồ sơ – Conclution | Miễn phí FREE |
ü | ü | ü |
Tổng chi phí( VND) TOTAL COST (VND) |
1,590,000 | 1,440,000 | 1,590,000 | 1,590,000 | |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT TIÊU CHUẨN STANDARD GENERAL HEALTH EXAMINATION PACKAGE |
|||||
STT NUMBER |
DANH MỤC KHÁM ITEMS OF EXAMINATION |
GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) SERVICE PRICES |
NAM MALE |
NỮ – FEMALE | |
ĐỘC THÂN SINGLE |
CÓ GIA ĐÌNH MARRIED |
||||
KHÁM LÂM SÀNG – CLINICAL EXAMINATION | |||||
1 | Kiểm tra các thông số chung – Physical examination: Mạch, HA, chiều cao, Cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) – (Pulse, blood pressure , height, weight, BMI) |
150,000 | ü | ü | ü |
2 | Khám Nội – Internal medicine | ||||
3 | Khám Sản phụ khoa – Gynecology examination | 150,000 | ü | ü | |
CẬN LÂM SÀNG – PARACLINICAL EXAMINATION | |||||
4 | Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số – Cardiopulmonary straight X-ray digital: Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai). – (Assessment of lung diseases: Tuberculosis, Chronic obstructive pulmonary disease,… (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy). |
150,000 | ü | ü | ü |
5 | Đo điện tim – EGC measurements | 70,000 | ü | ü | ü |
6 | Siêu âm màu bụng tổng quát – General abdominal ultrasound color Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách, sỏi thận… phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng.(General assessment of abdominal organs: liver, bile, pancreas, spleen, kidney stones… to detect tumors or stones, gynecological ultrasound for women. Helps evaluate: uterine fibroids, ovarian cysts.) |
150,000 | ü | ü | ü |
7 | Siêu âm tim – Echocardiography Đánh giá các bệnh lý tim mạch… (Evaluation of cardiovascular disease) |
320,000 | ü | ü | ü |
8 | Siêu âm màu tuyến vú – Color ultrasound breast Tầm soát các bệnh lý tuyến vú… |
150,000 | ü | ü | |
9 | Siêu âm tuyến giáp – Thyroid ultrasound | 150,000 | ü | ü | ü |
10 | Soi tươi huyết trắng – Wet mount Phát hiện các viêm nhiễm phụ khoa… |
100,000 | ü | ü | |
11 | Pap smear tầm soát ung thư cổ tử cung – Pap smear screening for cervical cancer | 200,000 | ü | ||
XÉT NGHIỆM – PARACLINICAL TESTS | |||||
12 | Công thức máu (22 thông số) – Full blood count (22 parameters) Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,… (Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer, marrow failure,….) |
90,000 | ü | ü | ü |
13 | Đường huyết lúc đói + HbA1C – Fasting blood glucose + HbA1C Tầm soát bệnh đái tháo đường (Screening for diabetes mellitus) |
220,000 | ü | ü | ü |
14 | Nhóm máu ABO + Rh (Group blood ABO + Rh) | 90,000 | ü | ü | ü |
15 | Chức năng thận + eGFR ( độ lọc cầu thận) – Renal function + eGFR (glomerular filtration rate): Urea, Creatinine Đánh giá bất thường chức năng thận (Assess abnormal kidney function) |
150,000 | ü | ü | ü |
16 | Xét nghiệm Axit Uric – Testing Axit Uric Phát hiện sớm bệnh Gout (Detecting Gout) |
50,000 | ü | ü | ü |
17 | Mỡ trong máu: Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch… (Detcting the risk of heart disease, vascular.) |
210,000 | ü | ü | ü |
18 | Chức năng gan – Liver function: SGOT, SGPT, GGT Đánh giá tổn thương chức năng gan (Assessment of liver function) |
150,000 | ü | ü | ü |
19 | Hp Test Vi khuẩn gây bệnh dạ dày (Stomach bacteria) |
150,000 | ü | ü | ü |
20 | PSA tầm soát ung thư tuyến tiền liệt – Screening for prostate cancer | 250,000 | ü | ||
21 | Tổng phân tích nước tiểu – Total Urine Testing | 50,000 | ü | ü | ü |
TẦM SOÁT VIÊM GAN SIÊU VI – SCREENING FOR HEPATITIS | |||||
22 | HBsAg Kháng nguyên viêm gan B (Hepatitis B antigen) |
150,000 | ü | ü | ü |
23 | Anti HBs Kháng thể bề mặt viêm gan B (Antibodies for hepatitis B surface) |
160,000 | ü | ü | ü |
24 | Anti HCV Viêm gan siêu vi C (Hepatitis C antigen) |
180,000 | ü | ü | ü |
25 | Tổng kết hồ sơ – Conclution | Miễn phí FREE |
ü | ü | ü |
Tổng chi phí( VND) TOTAL COST (VND) |
3,490,000 | 2,890,000 | 3,040,000 | 3,240,000 | |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT CHUYÊN SÂU SPECIALIZED GENERAL HEALTH EXAMINATION PACKAGE |
|||||
STT NUMBER |
DANH MỤC KHÁM ITEMS OF EXAMINATION |
GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) SERVICE PRICES |
NAM MALE |
NỮ– FEMALE | |
ĐỘC THÂN SINGLE |
CÓ GIA ĐÌNH MARRIED |
||||
KHÁM LÂM SÀNG – CLINICAL EXAMINATION | |||||
1 | Kiểm tra các thông số chung – Physical examination: Mạch, HA, chiều cao, Cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) – (Pulse, blood pressure , height, weight, BMI) |
150,000 | ü | ü | ü |
2 | Khám Nội – Internal medicine | ||||
3 | Khám Sản phụ khoa – Gynecology examination | 150,000 | ü | ü | |
CẬN LÂM SÀNG – PARACLINICAL EXAMINATION | |||||
4 | Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số – Cardiopulmonary straight X-ray digital: Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai). (Assessment of lung diseases: Tuberculosis, Chronic obstructive pulmonary disease,… (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy). |
150,000 | ü | ü | ü |
5 | Đo điện tim – EGC measurements | 70,000 | ü | ü | ü |
6 | Siêu âm màu bụng tổng quát – General abdominal ultrasound color Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách, sỏi thận… phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng. (General assessment of abdominal organs: liver, bile, pancreas, spleen, kidney stones… to detect tumors or stones, gynecological ultrasound for women. Helps evaluate: uterine fibroids, ovarian cysts.) |
150,000 | ü | ü | ü |
7 | Siêu âm tuyến giáp – Thyroid ultrasound | 150,000 | ü | ü | ü |
8 | Siêu âm tim – Echocardiography Đánh giá các bệnh lý tim mạch… (Evaluation of cardiovascular disease) |
300,000 | ü | ü | ü |
9 | Siêu âm màu tuyến vú – Color ultrasound breast Tầm soát các bệnh lý tuyến vú… |
150,000 | ü | ü | |
10 | Soi tươi huyết trắng – Wet mount Phát hiện các viêm nhiễm phụ khoa… |
100,000 | ü | ü | |
XÉT NGHIỆM – TESTING | |||||
11 | Công thức máu (22 thông số) – Full blood count (22 parameters) Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,… (Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer, marrow failure,….) |
90,000 | ü | ü | ü |
12 | Nhóm máu ABO + Rh(Group blood ABO + Rh) | 90,000 | ü | ü | ü |
13 | Đường huyết lúc đói + HbA1C – Fasting blood glucose + HbA1C Tầm soát bệnh đái tháo đường (Screening for diabetes mellitus) |
220,000 | ü | ü | ü |
14 | Chức năng thận + eGFR ( độ lọc cầu thận) – Renal function + eGFR (glomerular filtration rate): Urea, Creatinine Đánh giá bất thường chức năng thận (Assess abnormal kidney function) |
150,000 | ü | ü | ü |
15 | Chức năng thận/ Renal function: Ion đồ Đánh giá bất thường chức năng thận ((Assess abnormal kidney function) |
170,000 | ü | ü | ü |
16 | Xét nghiệm Axit Uric – Testing Axit Uric Phát hiện sớm bệnh Gout (Detecting Gout) |
50,000 | ü | ü | ü |
17 | Mỡ trong máu: Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch…(Detcting the risk of heart disease, vascular.) |
210,000 | ü | ü | ü |
18 | Chức năng gan – Liver function: SGOT, SGPT, GGT Đánh giá tổn thương chức năng gan (Assessment of liver function) |
150,000 | ü | ü | ü |
19 | Test HP hơi thở Breath HP test |
600,000 | ü | ü | ü |
20 | Tổng phân tích nước tiểu – Total Urine Testing | 50,000 | ü | ü | ü |
CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI) – MAGNETIC RESONANCE IMAGING | |||||
21 | Chụp cộng hưởng từ não – Magnetic resonance imaging of the brain | 2,200,000 | ü | ü | ü |
22 | Chụp cộng hưởng từ bụng – Abdominal magnetic resonance imaging | 2,200,000 | ü | ü | ü |
TẦM SOÁT VIÊM GAN SIÊU VI – SCREENING FOR HEPATITIS | |||||
23 | HBsAg Kháng nguyên viêm gan B (Hepatitis B antigen) |
150,000 | ü | ü | ü |
24 | Anti HBs Kháng thể bề mặt viêm gan B (Antibodies for hepatitis B surface) |
160,000 | ü | ü | ü |
25 | Anti HCV Viêm gan siêu vi C (Hepatitis C antigen) |
180,000 | ü | ü | ü |
TẦM SOÁT UNG THƯ/ SCREENING FOR CANCER | |||||
26 | CEA tầm soát ung thư đại tràng, trực tràng Colorectal cancer screening |
220,000 | ü | ü | ü |
27 | AFP tầm soát ung thư gan Screening for liver cancer |
190,000 | ü | ü | ü |
28 | CYFRA 21.1 tầm soát ung thư phổi Screening for lungs cancer |
250,000 | ü | ü | ü |
29 | PSA tầm soát ung thư tuyến tiền liệt Screening for prostate cancer |
250,000 | ü | ||
30 | CA 19.9 tầm soát ung thư tụy, ruột Screens for pancreatic and colon cancer |
250,000 | ü | ü | ü |
31 | CA 72-4 tầm soát ung thư dạ dày Stomach cancer screening |
250,000 | ü | ü | ü |
32 | SCC tầm soát ung thư cổ tử cung Cervical cancer screening |
280,000 | ü | ü | |
33 | CA 15.3 tầm soát ung thư vú Breast cancer screening |
250,000 | ü | ü | |
34 | CA 125 tầm soát ung thư buồng trứng Ovarian cancer screening |
250,000 | ü | ü | |
35 | PathTezt – tầm soát ung thư cổ tử cung Cervical cancer screening |
500,000 | ü | ||
36 | Tổng kết hồ sơ – Conclution | Miễn phí FREE |
ü | ü | ü |
Tổng chi phí( VND) TOTAL COST (VND) |
10,730,000 | 9,050,000 | 9,980,000 | 10,480,000 | |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT VIP VIP EXAMINATION PACKAGE |
|||||
STT NUMBER |
DANH MỤC KHÁM ITEMS OF EXAMINATION |
GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) SERVICE PRICES |
NAM MALE |
NỮ– FEMALE | |
ĐỘC THÂN SINGLE |
CÓ GIA ĐÌNH MARRIED |
||||
KHÁM LÂM SÀNG – CLINICAL EXAMINATION | |||||
1 | Kiểm tra các thông số chung – Physical examination: Mạch, HA, chiều cao, Cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) – (Pulse, blood pressure , height, weight, BMI) |
150,000 | ü | ü | ü |
2 | Khám Nội – Internal medicine | ||||
3 | Khám Sản phụ khoa – Gynecology examination | 150,000 | ü | ü | |
CẬN LÂM SÀNG – PARACLINICAL EXAMINATION | |||||
4 | Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số – Cardiopulmonary straight X-ray digital: Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai). (Assessment of lung diseases: Tuberculosis, Chronic obstructive pulmonary disease,… (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy). |
150,000 | ü | ü | ü |
5 | Đo điện tim – EGC measurements | 70,000 | ü | ü | ü |
6 | Siêu âm màu bụng tổng quát – General abdominal ultrasound color Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách, sỏi thận… phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng. |
150,000 | ü | ü | ü |
7 | Siêu âm tuyến giáp – Thyroid ultrasound | 150,000 | ü | ü | ü |
8 | Siêu âm tim – Echocardiography Đánh giá các bệnh lý tim mạch…(Evaluation of cardiovascular disease) |
300,000 | ü | ü | ü |
9 | Siêu âm màu tuyến vú – Color ultrasound breast Tầm soát các bệnh lý tuyến vú… |
150,000 | ü | ü | |
10 | Soi tươi huyết trắng – Wet mount Phát hiện các viêm nhiễm phụ khoa… |
100,000 | ü | ü | |
XÉT NGHIỆM – TESTING | |||||
11 | Công thức máu (22 thông số) – Full blood count (22 parameters) Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,… (Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer, marrow failure,….) |
90,000 | ü | ü | ü |
12 | Nhóm máu ABO + Rh(Group blood ABO + Rh) | 90,000 | ü | ü | ü |
13 | Đường huyết lúc đói + HbA1C – Fasting blood glucose + HbA1C Tầm soát bệnh đái tháo đường (Screening for diabetes mellitus) |
220,000 | ü | ü | ü |
14 | Chức năng thận + eGFR (độ lọc cầu thận) – Renal function + eGFR (glomerular filtration rate): Urea, Creatinine Đánh giá bất thường chức năng thận (Assess abnormal kidney function) |
150,000 | ü | ü | ü |
15 | Chức năng thận/ Renal function: Ion đồ Đánh giá bất thường chức năng thận ((Assess abnormal kidney function) |
170,000 | ü | ü | ü |
16 | Xét nghiệm Axit Uric – Testing Axit Uric Phát hiện sớm bệnh Gout (Detecting Gout) |
50,000 | ü | ü | ü |
17 | Mỡ trong máu: Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch…(Detcting the risk of heart disease, vascular.) |
210,000 | ü | ü | ü |
18 | Chức năng gan – Liver function: SGOT, SGPT, GGT Đánh giá tổn thương chức năng gan (Assessment of liver function) |
150,000 | ü | ü | ü |
19 | Test HP hơi thở Breath HP test |
600,000 | ü | ü | ü |
20 | Tổng phân tích nước tiểu – Total Urine Testing | 50,000 | ü | ü | ü |
TẦM SOÁT VIÊM GAN SIÊU VI – SCREENING FOR HEPATITIS | |||||
21 | HBsAg Kháng nguyên viêm gan B (Hepatitis B antigen) |
150,000 | ü | ü | ü |
22 | Anti HBs Kháng thể bề mặt viêm gan B (Antibodies for hepatitis B surface) |
160,000 | ü | ü | ü |
23 | Anti HCV Viêm gan siêu vi C (Hepatitis C antigen) |
180,000 | ü | ü | ü |
TẦM SOÁT UNG THƯ BẰNG GEN – CANCER SCREENING USING GENES | |||||
24 | Tầm soát ung thư vú – Breast cancer screening | 2,500,000 | ü | ü | |
Tầm soát ung thư buồng trứng – Ovarian cancer screening | |||||
Tầm soát ung thư đại, trực tràng – Screening for colon and rectal cancer | |||||
25 | Tầm soát ung thư dạ dày – Stomach cancer screening | 2,500,000 | ü | ||
Tầm soát ung thư đại, trực tràng – Screening for colon and rectal cancer | |||||
Tầm soát ung tuyến tiền liệt – Prostate cancer screening | |||||
NỘI SOI TIÊU HÓA – GASTROINTESTINAL ENDOSCOPY | |||||
26 | Nội soi dạ dày + đại trực tràng không đau (Combo) – Gastric + colorectal endoscopy is painless (Combo) | 3,600,000 | ü | ü | ü |
CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI) – MAGNETIC RESONANCE IMAGING (MRI) | |||||
27 | Chụp cộng hưởng từ tầm soát toàn thân – Magnetic resonance imaging for whole body screening | 15,000,000 | ü | ü | ü |
TẦM SOÁT UNG THƯ/ SCREENING FOR CANCER | |||||
28 | AFP tầm soát ung thư gan – Screening for liver cancer | 190,000 | ü | ü | ü |
29 | CYFRA 21.1 tầm soát ung thư phổi – Screening for lungs cancer | 250,000 | ü | ü | ü |
30 | PSA tầm soát ung thư tuyến tiền liệt – Screening for prostate cancer | 250,000 | ü | ||
31 | CA 19.9 tầm soát ung thư tụy, ruột – Screens for pancreatic and colon cancer | 250,000 | ü | ü | ü |
32 | CA 72-4 tầm soát ung thư dạ dày – Stomach cancer screening | 250,000 | ü | ü | ü |
33 | SCC tầm soát ung thư cổ tử cung – Cervical cancer screening | 280,000 | ü | ü | |
34 | PathTezt – tầm soát ung thư cổ tử cung Cervical cancer screening |
500,000 | ü | ||
35 | Tổng kết hồ sơ – Conclution | Miễn phí FREE |
ü | ü | ü |
Tổng chi phí( VND) TOTAL COST (VND) |
26,710,000 | 25,530,000 | 25,960,000 | 26,460,000 |
BẠN CẦN TƯ VẤN
ĐỊA CHỈ KHÁM CHỮA BỆNH
UY TÍN, TIN CẬY
Tọa lạc ở 522–524-526 Nguyễn Chí Thanh, Phường 7, Quận 10, TP.HCM, Phòng khám đa khoa Nhân Hậu trở thành một địa thăm khám uy tín và đáng tin cậy trên địa bàn thành phố.
Bệnh nhân có thể liên hệ ngay để được các bác sĩ của phòng khám Đa Khoa Quốc Tế Nhân Hậu hỗ trợ tư vấn nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí!
Số điện thoại
097.852.2524
Hotline 24/7