GÓI KHÁM CƠ BẢN THÔNG TƯ 32 DÀNH CHO NGƯỜI LÀM VIỆC, ĐI HỌC (THÔNG TƯ 14 CŨ) BASIC EXAMINATION PACKAGE CIRCULAR 32 FOR EMPLOYEES |
Tổng chi phí(VND) TOTAL COST(VND) |
NAM - MALE |
380,000 |
NỮ - FEMALE |
450,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT CƠ BẢN BASIC GENERAL HEALTH EXAMINATION PACKAGE |
STT NUMBER |
DANH MỤC KHÁM ITEMS OF EXAMINATION |
GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) SERVICE PRICES |
NAM MALE |
NỮ - FEMALE |
ĐỘC THÂN SINGLE |
CÓ GIA ĐÌNH MARRIED |
KHÁM LÂM SÀNG - CLINICAL EXAMINATION |
1 |
Kiểm tra các thông số chung - Physical examination: Mạch, HA, chiều cao, Cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) - (Pulse, blood pressure, height, weight, BMI) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
2 |
Khám Nội - Internal medicine |
3 |
Khám Sản phụ khoa - Gynecology examination |
150,000 |
|
ü |
ü |
CẬN LÂM SÀNG - PARACLINICAL EXAMINATION |
4 |
Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số - Cardiopulmonary straight X-ray digital: Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai). (Assessment of lung diseases: Tuberculosis, Chronic obstructive pulmonary disease,… (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy).
| 150,000 |
ü |
ü |
ü |
5 |
Đo điện tim - EGC measurements |
70,000 |
ü |
ü |
ü |
6 |
Siêu âm màu bụng tổng quát - General abdominal ultrasound color Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách, sỏi thận... phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng.(General assessment of abdominal organs: liver, bile, pancreas, spleen, kidney stones... to detect tumors or stones, gynecological ultrasound for women. Helps evaluate: uterine fibroids, ovarian cysts.) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
XÉT NGHIỆM - PARACLINICAL TESTS |
7 |
Công thức máu (22 thông số) - Full blood count (22 parameters) Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,… (Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer, marrow failure,....) |
90,000 |
ü |
ü |
ü |
8 |
Xét nghiệm Axit Uric - Testing Axit Uric Phát hiện sớm bệnh Gout (Detecting Gout) |
50,000 |
ü |
ü |
ü |
9 |
Đường huyết lúc đói + HbA1C - Fasting blood glucose + HbA1C Tầm soát bệnh đái tháo đường (Screening for diabetes mellitus) |
220,000 |
ü |
ü |
ü |
10 |
Mỡ trong máu: Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch…(Detcting the risk of heart disease, vascular.) |
210,000 |
ü |
ü |
ü |
11 |
Chức năng thận + eGFR ( độ lọc cầu thận) - Renal function + eGFR (glomerular filtration rate): Urea, Creatinine Đánh giá bất thường chức năng thận (Assess abnormal kidney function) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
12 |
Chức năng gan - Liver function: SGOT, SGPT, GGT Đánh giá tổn thương chức năng gan (Assessment of liver function) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
13 |
Tổng phân tích nước tiểu - Total Urine Testing |
50,000 |
ü |
ü |
ü |
14 |
Tổng kết hồ sơ - Conclution |
Miễn phí FREE |
ü |
ü |
ü |
Tổng chi phí( VND) TOTAL COST (VND) |
1,590,000 |
1,440,000 |
1,590,000 |
1,590,000 |
|
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT TIÊU CHUẨN STANDARD GENERAL HEALTH EXAMINATION PACKAGE |
STT NUMBER |
DANH MỤC KHÁM ITEMS OF EXAMINATION |
GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) SERVICE PRICES |
NAM MALE |
NỮ - FEMALE |
ĐỘC THÂN SINGLE |
CÓ GIA ĐÌNH MARRIED |
KHÁM LÂM SÀNG - CLINICAL EXAMINATION |
1 |
Kiểm tra các thông số chung - Physical examination: Mạch, HA, chiều cao, Cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) - (Pulse, blood pressure , height, weight, BMI) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
2 |
Khám Nội - Internal medicine |
3 |
Khám Sản phụ khoa - Gynecology examination |
150,000 |
|
ü |
ü |
CẬN LÂM SÀNG - PARACLINICAL EXAMINATION |
4 |
Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số - Cardiopulmonary straight X-ray digital: Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai). - (Assessment of lung diseases: Tuberculosis, Chronic obstructive pulmonary disease,... (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy). |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
5 |
Đo điện tim - EGC measurements |
70,000 |
ü |
ü |
ü |
6 |
Siêu âm màu bụng tổng quát - General abdominal ultrasound color Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách, sỏi thận... phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng.(General assessment of abdominal organs: liver, bile, pancreas, spleen, kidney stones... to detect tumors or stones, gynecological ultrasound for women. Helps evaluate: uterine fibroids, ovarian cysts.) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
7 |
Siêu âm tim - Echocardiography Đánh giá các bệnh lý tim mạch... (Evaluation of cardiovascular disease) |
320,000 |
ü |
ü |
ü |
8 |
Siêu âm màu tuyến vú - Color ultrasound breast Tầm soát các bệnh lý tuyến vú… |
150,000 |
|
ü |
ü |
9 |
Siêu âm tuyến giáp - Thyroid ultrasound |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
10 |
Soi tươi huyết trắng - Wet mount Phát hiện các viêm nhiễm phụ khoa… |
100,000 |
|
ü |
ü |
11 |
Pap smear tầm soát ung thư cổ tử cung - Pap smear screening for cervical cancer |
200,000 |
|
|
ü |
XÉT NGHIỆM - PARACLINICAL TESTS |
12 |
Công thức máu (22 thông số) - Full blood count (22 parameters) Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,… (Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer, marrow failure,....) |
90,000 |
ü |
ü |
ü |
13 |
Đường huyết lúc đói + HbA1C - Fasting blood glucose + HbA1C Tầm soát bệnh đái tháo đường (Screening for diabetes mellitus) |
220,000 |
ü |
ü |
ü |
14 |
Nhóm máu ABO + Rh (Group blood ABO + Rh) |
90,000 |
ü |
ü |
ü |
15 |
Chức năng thận + eGFR ( độ lọc cầu thận) - Renal function + eGFR (glomerular filtration rate): Urea, Creatinine Đánh giá bất thường chức năng thận (Assess abnormal kidney function) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
16 |
Xét nghiệm Axit Uric - Testing Axit Uric Phát hiện sớm bệnh Gout (Detecting Gout) |
50,000 |
ü |
ü |
ü |
17 |
Mỡ trong máu: Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch... (Detcting the risk of heart disease, vascular.) |
210,000 |
ü |
ü |
ü |
18 |
Chức năng gan - Liver function: SGOT, SGPT, GGT Đánh giá tổn thương chức năng gan (Assessment of liver function) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
19 |
Hp Test Vi khuẩn gây bệnh dạ dày (Stomach bacteria) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
20 |
PSA tầm soát ung thư tuyến tiền liệt - Screening for prostate cancer |
250,000 |
ü |
|
|
21 |
Tổng phân tích nước tiểu - Total Urine Testing |
50,000 |
ü |
ü |
ü |
TẦM SOÁT VIÊM GAN SIÊU VI - SCREENING FOR HEPATITIS |
22 |
HBsAg Kháng nguyên viêm gan B (Hepatitis B antigen) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
23 |
Anti HBs Kháng thể bề mặt viêm gan B (Antibodies for hepatitis B surface) |
160,000 |
ü |
ü |
ü |
24 |
Anti HCV Viêm gan siêu vi C (Hepatitis C antigen) |
180,000 |
ü |
ü |
ü |
25 |
Tổng kết hồ sơ - Conclution |
Miễn phí FREE |
ü |
ü |
ü |
Tổng chi phí( VND) TOTAL COST (VND) |
3,490,000 |
2,890,000 |
3,040,000 |
3,240,000 |
|
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT CHUYÊN SÂU SPECIALIZED GENERAL HEALTH EXAMINATION PACKAGE |
STT NUMBER |
DANH MỤC KHÁM ITEMS OF EXAMINATION |
GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) SERVICE PRICES |
NAM MALE |
NỮ- FEMALE |
ĐỘC THÂN SINGLE |
CÓ GIA ĐÌNH MARRIED |
KHÁM LÂM SÀNG - CLINICAL EXAMINATION |
1 |
Kiểm tra các thông số chung - Physical examination: Mạch, HA, chiều cao, Cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) - (Pulse, blood pressure , height, weight, BMI) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
2 |
Khám Nội - Internal medicine |
3 |
Khám Sản phụ khoa - Gynecology examination |
150,000 |
|
ü |
ü |
CẬN LÂM SÀNG - PARACLINICAL EXAMINATION |
4 |
Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số - Cardiopulmonary straight X-ray digital: Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,... (Thông báo cho KTV Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai). (Assessment of lung diseases: Tuberculosis, Chronic obstructive pulmonary disease,... (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy). |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
5 |
Đo điện tim - EGC measurements |
70,000 |
ü |
ü |
ü |
6 |
Siêu âm màu bụng tổng quát - General abdominal ultrasound color Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách, sỏi thận… phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng. (General assessment of abdominal organs: liver, bile, pancreas, spleen, kidney stones... to detect tumors or stones, gynecological ultrasound for women. Helps evaluate: uterine fibroids, ovarian cysts.) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
7 |
Siêu âm tuyến giáp - Thyroid ultrasound |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
8 |
Siêu âm tim - Echocardiography Đánh giá các bệnh lý tim mạch... (Evaluation of cardiovascular disease) |
300,000 |
ü |
ü |
ü |
9 |
Siêu âm màu tuyến vú - Color ultrasound breast Tầm soát các bệnh lý tuyến vú… |
150,000 |
|
ü |
ü |
10 |
Soi tươi huyết trắng - Wet mount Phát hiện các viêm nhiễm phụ khoa… |
100,000 |
|
ü |
ü |
XÉT NGHIỆM - TESTING |
11 |
Công thức máu (22 thông số) - Full blood count (22 parameters) Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,… (Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer, marrow failure,….) |
90,000 |
ü |
ü |
ü |
12 |
Nhóm máu ABO + Rh(Group blood ABO + Rh) |
90,000 |
ü |
ü |
ü |
13 |
Đường huyết lúc đói + HbA1C - Fasting blood glucose + HbA1C Tầm soát bệnh đái tháo đường (Screening for diabetes mellitus) |
220,000 |
ü |
ü |
ü |
14 |
Chức năng thận + eGFR ( độ lọc cầu thận) - Renal function + eGFR (glomerular filtration rate): Urea, Creatinine Đánh giá bất thường chức năng thận (Assess abnormal kidney function) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
15 |
Chức năng thận/ Renal function: Ion đồ Đánh giá bất thường chức năng thận ((Assess abnormal kidney function) |
170,000 |
ü |
ü |
ü |
16 |
Xét nghiệm Axit Uric - Testing Axit Uric Phát hiện sớm bệnh Gout (Detecting Gout) |
50,000 |
ü |
ü |
ü |
17 |
Mỡ trong máu: Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch…(Detcting the risk of heart disease, vascular.) |
210,000 |
ü |
ü |
ü |
18 |
Chức năng gan - Liver function: SGOT, SGPT, GGT Đánh giá tổn thương chức năng gan (Assessment of liver function) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
19 |
Test HP hơi thở Breath HP test |
600,000 |
ü |
ü |
ü |
20 |
Tổng phân tích nước tiểu - Total Urine Testing |
50,000 |
ü |
ü |
ü |
CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI) - MAGNETIC RESONANCE IMAGING |
21 |
Chụp cộng hưởng từ não - Magnetic resonance imaging of the brain |
2,200,000 |
ü |
ü |
ü |
22 |
Chụp cộng hưởng từ bụng - Abdominal magnetic resonance imaging |
2,200,000 |
ü |
ü |
ü |
TẦM SOÁT VIÊM GAN SIÊU VI - SCREENING FOR HEPATITIS |
23 |
HBsAg Kháng nguyên viêm gan B (Hepatitis B antigen) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
24 |
Anti HBs Kháng thể bề mặt viêm gan B (Antibodies for hepatitis B surface) |
160,000 |
ü |
ü |
ü |
25 |
Anti HCV Viêm gan siêu vi C (Hepatitis C antigen) |
180,000 |
ü |
ü |
ü |
TẦM SOÁT UNG THƯ/ SCREENING FOR CANCER |
26 |
CEA tầm soát ung thư đại tràng, trực tràng Colorectal cancer screening |
220,000 |
ü |
ü |
ü |
27 |
AFP tầm soát ung thư gan Screening for liver cancer |
190,000 |
ü |
ü |
ü |
28 |
CYFRA 21.1 tầm soát ung thư phổi Screening for lungs cancer |
250,000 |
ü |
ü |
ü |
29 |
PSA tầm soát ung thư tuyến tiền liệt Screening for prostate cancer |
250,000 |
ü |
|
|
30 |
CA 19.9 tầm soát ung thư tụy, ruột Screens for pancreatic and colon cancer |
250,000 |
ü |
ü |
ü |
31 |
CA 72-4 tầm soát ung thư dạ dày Stomach cancer screening |
250,000 |
ü |
ü |
ü |
32 |
SCC tầm soát ung thư cổ tử cung Cervical cancer screening |
280,000 |
|
ü |
ü |
33 |
CA 15.3 tầm soát ung thư vú Breast cancer screening |
250,000 |
|
ü |
ü |
34 |
CA 125 tầm soát ung thư buồng trứng Ovarian cancer screening |
250,000 |
|
ü |
ü |
35 |
PathTezt - tầm soát ung thư cổ tử cung Cervical cancer screening |
500,000 |
|
|
ü |
36 |
Tổng kết hồ sơ - Conclution |
Miễn phí FREE |
ü |
ü |
ü |
Tổng chi phí( VND) TOTAL COST (VND) |
10,730,000 |
9,050,000 |
9,980,000 |
10,480,000 |
|
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT VIP VIP EXAMINATION PACKAGE |
STT NUMBER |
DANH MỤC KHÁM ITEMS OF EXAMINATION |
GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) SERVICE PRICES |
NAM MALE |
NỮ- FEMALE |
ĐỘC THÂN SINGLE |
CÓ GIA ĐÌNH MARRIED |
KHÁM LÂM SÀNG - CLINICAL EXAMINATION |
1 |
Kiểm tra các thông số chung - Physical examination: Mạch, HA, chiều cao, Cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) - (Pulse, blood pressure , height, weight, BMI) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
2 |
Khám Nội - Internal medicine |
3 |
Khám Sản phụ khoa - Gynecology examination |
150,000 |
|
ü |
ü |
CẬN LÂM SÀNG - PARACLINICAL EXAMINATION |
4 |
Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số - Cardiopulmonary straight X-ray digital: Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai). (Assessment of lung diseases: Tuberculosis, Chronic obstructive pulmonary disease,… (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy). |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
5 |
Đo điện tim - EGC measurements |
70,000 |
ü |
ü |
ü |
6 |
Siêu âm màu bụng tổng quát - General abdominal ultrasound color Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách, sỏi thận… phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng. |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
7 |
Siêu âm tuyến giáp - Thyroid ultrasound |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
8 |
Siêu âm tim - Echocardiography Đánh giá các bệnh lý tim mạch…(Evaluation of cardiovascular disease) |
300,000 |
ü |
ü |
ü |
9 |
Siêu âm màu tuyến vú - Color ultrasound breast Tầm soát các bệnh lý tuyến vú… |
150,000 |
|
ü |
ü |
10 |
Soi tươi huyết trắng - Wet mount Phát hiện các viêm nhiễm phụ khoa… |
100,000 |
|
ü |
ü |
XÉT NGHIỆM - TESTING |
11 |
Công thức máu (22 thông số) - Full blood count (22 parameters) Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,… (Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer, marrow failure,….) |
90,000 |
ü |
ü |
ü |
12 |
Nhóm máu ABO + Rh(Group blood ABO + Rh) |
90,000 |
ü |
ü |
ü |
13 |
Đường huyết lúc đói + HbA1C - Fasting blood glucose + HbA1C Tầm soát bệnh đái tháo đường (Screening for diabetes mellitus) |
220,000 |
ü |
ü |
ü |
14 |
Chức năng thận + eGFR (độ lọc cầu thận) - Renal function + eGFR (glomerular filtration rate): Urea, Creatinine Đánh giá bất thường chức năng thận (Assess abnormal kidney function) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
15 |
Chức năng thận/ Renal function: Ion đồ Đánh giá bất thường chức năng thận ((Assess abnormal kidney function) |
170,000 |
ü |
ü |
ü |
16 |
Xét nghiệm Axit Uric - Testing Axit Uric Phát hiện sớm bệnh Gout (Detecting Gout) |
50,000 |
ü |
ü |
ü |
17 |
Mỡ trong máu: Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch…(Detcting the risk of heart disease, vascular.) |
210,000 |
ü |
ü |
ü |
18 |
Chức năng gan - Liver function: SGOT, SGPT, GGT Đánh giá tổn thương chức năng gan (Assessment of liver function) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
19 |
Test HP hơi thở Breath HP test |
600,000 |
ü |
ü |
ü |
20 |
Tổng phân tích nước tiểu - Total Urine Testing |
50,000 |
ü |
ü |
ü |
TẦM SOÁT VIÊM GAN SIÊU VI - SCREENING FOR HEPATITIS |
21 |
HBsAg Kháng nguyên viêm gan B (Hepatitis B antigen) |
150,000 |
ü |
ü |
ü |
22 |
Anti HBs Kháng thể bề mặt viêm gan B (Antibodies for hepatitis B surface) |
160,000 |
ü |
ü |
ü |
23 |
Anti HCV Viêm gan siêu vi C (Hepatitis C antigen) |
180,000 |
ü |
ü |
ü |
TẦM SOÁT UNG THƯ BẰNG GEN - CANCER SCREENING USING GENES |
24 |
Tầm soát ung thư vú - Breast cancer screening |
2,500,000 |
|
ü |
ü |
Tầm soát ung thư buồng trứng - Ovarian cancer screening |
Tầm soát ung thư đại, trực tràng - Screening for colon and rectal cancer |
25 |
Tầm soát ung thư dạ dày - Stomach cancer screening |
2,500,000 |
ü |
|
|
Tầm soát ung thư đại, trực tràng - Screening for colon and rectal cancer |
Tầm soát ung tuyến tiền liệt - Prostate cancer screening |
NỘI SOI TIÊU HÓA - GASTROINTESTINAL ENDOSCOPY |
26 |
Nội soi dạ dày + đại trực tràng không đau (Combo) - Gastric + colorectal endoscopy is painless (Combo) |
3,600,000 |
ü |
ü |
ü |
CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI) - MAGNETIC RESONANCE IMAGING (MRI) |
27 |
Chụp cộng hưởng từ tầm soát toàn thân - Magnetic resonance imaging for whole body screening |
15,000,000 |
ü |
ü |
ü |
TẦM SOÁT UNG THƯ/ SCREENING FOR CANCER |
28 |
AFP tầm soát ung thư gan - Screening for liver cancer |
190,000 |
ü |
ü |
ü |
29 |
CYFRA 21.1 tầm soát ung thư phổi - Screening for lungs cancer |
250,000 |
ü |
ü |
ü |
30 |
PSA tầm soát ung thư tuyến tiền liệt - Screening for prostate cancer |
250,000 |
ü |
|
|
31 |
CA 19.9 tầm soát ung thư tụy, ruột - Screens for pancreatic and colon cancer |
250,000 |
ü |
ü |
ü |
32 |
CA 72-4 tầm soát ung thư dạ dày - Stomach cancer screening |
250,000 |
ü |
ü |
ü |
33 |
SCC tầm soát ung thư cổ tử cung - Cervical cancer screening |
280,000 |
|
ü |
ü |
34 |
PathTezt - tầm soát ung thư cổ tử cung Cervical cancer screening |
500,000 |
|
|
ü |
35 |
Tổng kết hồ sơ - Conclution |
Miễn phí FREE |
ü |
ü |
ü |
Tổng chi phí( VND) TOTAL COST (VND) |
26,710,000 |
25,530,000 |
25,960,000 |
26,460,000 |