Sức khỏe của nhân viên là nền tảng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Hiểu được điều này, Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Nhân Hậu xây dựng đa dạng các gói khám sức khỏe dành riêng cho doanh nghiệp, đáp ứng nhu cầu kiểm tra sức khỏe định kỳ cho cán bộ nhân viên một cách toàn diện và hiệu quả.

Phù hợp với quy định của Thông tư 14/2013/TT-BYT về khám sức khỏe định kỳ cho người lao động, các gói khám của Nhân Hậu bao gồm: Gói cơ bản, Gói tiêu chuẩn, Gói chuyên sâu, Gói VIP.

GÓI KHÁM SỨC KHỎE CƠ BẢN (THÔNG TƯ 32)
BASIC EXAMINATION (CIRCULAR 32)
STT
NUMBER
DANH MỤC KHÁM
ITEMS OF EXAMINATION
GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ)
SERVICE PRICES
NAM
MALE
NỮ – FEMALE
ĐỘC THÂN SINGLE CÓ GIA ĐÌNH MARRIED
KHÁM LÂM SÀNG – CLINICAL EXAMINATION
1 Kiểm tra các thông số chung – Physical examination:
Mạch, HA, chiều cao, cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) – (Pulse, blood pressure, height, weight, BMI)
200,000 ü ü ü
2 Kiểm tra thị lực – Vision check:
Kiểm tra thị lực, Kiểm tra kính (Without glasses/with glasses)
3 Khám Nội – Internal medicine
4 Khám Tai Mũi Họng – Otolaryngology
5 Khám Răng Hàm Mặt – Odontology and Stomatology
6 Khám Da Liễu – Dermatology
7 Khám Sản phụ khoa – Gynecology examination 150,000 ü ü
CẬN LÂM SÀNG – PARACLINICAL EXAMINATION
8 Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số – Cardiopulmonary straight X-ray digital:
Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai). Assessment of lung diseases: Tuberculosis, Chronic obstructive pulmonary disease,… (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy).
150,000 ü ü ü
XÉT NGHIỆM – TESTING
9 Công thức máu (22 thông số) – Full blood count (22 parameters)
Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,…(Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer, marrow failure,….)
90,000 ü ü ü
10 Đường huyết lúc đói – Fasting blood glucose
Tầm soát bệnh đái tháo đường (Screening for diabetes mellitus)
40,000 ü ü ü
11 Chức năng thận – Renal function: Urea, Creatinine
Đánh giá bất thường chức năng thận (Assess abnormal kidney function)
100,000 ü ü ü
12 Chức năng gan – Liver function: SGOT, SGPT
Đánh giá tổn thương chức năng gan (Assessment of liver function)
100,000 ü ü ü
13 Tổng phân tích nước tiểu – Total Urine Testing 50,000 ü ü ü
14 Tổng kết hồ sơ – Conclution Miễn phí
FREE
ü ü ü
Tổng phí ưu đãi (VND)
TOTAL COST OF RETAIL PRICES (VND)
880,000 730,000 880,000 880,000
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TIÊU CHUẨN
STANDARD EXAMINATION PACKAGE
STT
NUMBER
DANH MỤC KHÁM
ITEMS OF EXAMINATION
GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ)
SERVICE PRICES
NAM
MALE
NỮ – FEMALE
ĐỘC THÂN
SINGLE
CÓ GIA ĐÌNH
MARRIED
KHÁM LÂM SÀNG – CLINICAL EXAMINATION
1 Kiểm tra các thông số chung – Physical examination:
Mạch, HA, chiều cao, cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) (Pulse, blood pressure , height, weight, BMI)
200,000 ü ü ü
2 Kiểm tra thị lực – Vision check:
Kiểm tra thị lực, Kiểm tra kính (Without glasses/with glasses)
3 Khám Nội – Internal medicine
4 Khám Tai Mũi Họng – Otolaryngology
5 Khám Răng Hàm Mặt – Odontology and Stomatology
6 Khám Da Liễu – Dermatology
7 Khám Sản phụ khoa – Gynecology examination 150,000 ü ü
CẬN LÂM SÀNG – PARACLINICAL EXAMINATION
8 Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số – Cardiopulmonary straight X-ray digital:
Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai). (Assessment of lung diseases: Tuberculosis, Chronic obstructive pulmonary disease,… (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy).
150,000 ü ü ü
9 Đo điện tim – EGC measurements 70,000 ü ü ü
10 Pap smear tầm soát ung thư cổ tử cung
Pap smear screening for cervical cancer
200,000 ü
11 Siêu âm màu bụng tổng quát – General abdominal ultrasound color
Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách, sỏi thận… phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng.
150,000 ü ü ü
XÉT NGHIỆM – PARACLINICAL TESTS
12 Công thức máu (22 thông số) – Full blood count (22 parameters)
Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,… (Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer, marrow failure,….)
90,000 ü ü ü
13 Đường huyết lúc đói – Fasting blood glucose
Tầm soát bệnh đái tháo đường (Screening for diabetes mellitus)
40,000 ü ü ü
14 Chức năng thận – Renal function: Urea, Creatinine
Đánh giá bất thường chức năng thận (Assess abnormal kidney function)
100,000 ü ü ü
15 Xét nghiệm Axit Uric – Testing Axit Uric
Phát hiện sớm bệnh Gout (Detecting Gout)
50,000 ü ü ü
16 Mỡ trong máu: Cholesterol, Triglyceride
Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch…(Detcting the risk of heart disease, vascular.)
90,000 ü ü ü
17 Chức năng gan – Liver function: SGOT, SGPT
Đánh giá tổn thương chức năng gan (Assessment of liver function)
100,000 ü ü ü
18 Tổng phân tích nước tiểu – Total Urine Testing 50,000 ü ü ü
19 Tổng kết hồ sơ – Conclution Miễn phí
FREE
ü ü ü
Tổng phí ưu đãi (VND)
TOTAL COST OF RETAIL PRICES (VND)
1,440,000 1,090,000 1,240,000 1,440,000
GÓI KHÁM SỨC KHỎE CHUYÊN SÂU
INTENSIVE CARE PACKAGES
STT
NUMBER
DANH MỤC KHÁM
ITEMS OF EXAMINATION
GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ)
SERVICE PRICES
NAM
MALE
NỮ – FEMALE
ĐỘC THÂN
SINGLE
CÓ GIA ĐÌNH
MARRIED
KHÁM LÂM SÀNG – CLINICAL EXAMINATION
1 Kiểm tra các thông số chung – Physical examination:
Mạch, HA, chiều cao, cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) – (Pulse, blood pressure, height, weight, BMI)
200,000 ü ü ü
2 Kiểm tra thị lực – Vision check:
Kiểm tra thị lực, Kiểm tra kính (Without glasses/with glasses)
3 Khám Nội – Internal medicine
4 Khám Tai Mũi Họng – Otolaryngology
5 Khám Răng Hàm Mặt – Odontology and Stomatology
6 Khám Da Liễu – Dermatology
7 Khám Sản phụ khoa – Gynecology examination 150,000 ü ü
CẬN LÂM SÀNG – PARACLINICAL EXAMINATION
8 Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số – Cardiopulmonary straight X-ray digital:
Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai).
(Assessment of lung diseases: Tuberculosis, Chronic obstructive pulmonary disease,… (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy).
150,000 ü ü ü
9 Đo điện tim – EGC measurements 70,000 ü ü ü
10 Siêu âm màu bụng tổng quát – General abdominal ultrasound color
Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách, sỏi thận… phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng.
150,000 ü
11 Siêu âm tim – Echocardiography
Đánh giá các bệnh lý tim mạch…(Evaluation of cardiovascular disease)
300,000 ü ü ü
12 Siêu âm màu tuyến vú – Color ultrasound breast
Tầm soát các bệnh lý tuyến vú…
150,000 ü ü
13 Siêu âm tuyến giáp – Thyroid ultrasound 150,000 ü ü ü
14 Soi tươi huyết trắng – Wet mount
Phát hiện các viêm nhiễm phụ khoa…
100,000 ü ü
15 Pap smear tầm soát ung thư cổ tử cung
Pap smear screening for cervical cancer
200,000 ü
XÉT NGHIỆM – PARACLINICAL TESTS
16 Công thức máu (22 thông số) – Full blood count (22 parameters)
Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,…
(Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer, marrow failure,….)
90,000 ü ü ü
17 Đường huyết lúc đói – Fasting blood glucose
Tầm soát bệnh đái tháo đường (Screening for diabetes mellitus)
40,000 ü ü ü
18 Nhóm máu ABO + Rh (Group blood ABO + Rh) 90,000 ü ü ü
19 Chức năng thận – Renal function: Urea, Creatinine
Đánh giá bất thường chức năng thận (Assess abnormal kidney function)
100,000 ü ü ü
20 Xét nghiệm Axit Uric – Testing Axit Uric
Phát hiện sớm bệnh Gout (Detecting Gout)
50,000 ü ü ü
21 Mỡ trong máu: Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL
Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch…(Detcting the risk of heart disease, vascular.)
210,000 ü ü ü
22 Chức năng gan – Liver function: SGOT, SGPT, GGT
Đánh giá tổn thương chức năng gan (Assessment of liver function)
150,000 ü ü ü
23 Hp Test
Vi khuẩn gây bệnh dạ dày (Stomach bacteria)
150,000 ü ü ü
24 PSA tầm soát ung thư tuyến tiền liệt
(Screening for prostate cancer)
250,000 ü
25 Tổng phân tích nước tiểu – Total Urine Testing 50,000 ü ü ü
TẦM SOÁT VIÊM GAN SIÊU VI – SCREENING FOR HEPATITIS
26 HBsAg
Kháng nguyên viêm gan B (Hepatitis B antigen)
150,000 ü ü ü
27 Anti HBs
Kháng thể bề mặt viêm gan B (Antibodies for hepatitis B surface)
160,000 ü ü ü
28 Anti HCV
Viêm gan siêu vi C (Hepatitis C antigen)
180,000 ü ü ü
29 Tổng kết hồ sơ – Conclution Miễn phí
FREE
ü ü ü
Tổng phí ưu đãi (VND)
TOTAL COST OF RETAIL PRICES (VND)
3,290,000 2,690,000 2,840,000 3,040,000
GÓI KHÁM SỨC KHỎE VIP
VIP EXAMINATION PACKAGE
STT
NUMBER
DANH MỤC KHÁM
ITEMS OF EXAMINATION
GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ)
SERVICE PRICES
NAM
MALE
NỮ – FEMALE
ĐỘC THÂN
SINGLE
CÓ GIA ĐÌNH
MARRIED
KHÁM LÂM SÀNG – CLINICAL EXAMINATION
1 Kiểm tra các thông số chung – Physical examination:
Mạch, HA, chiều cao, cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) – (Pulse, blood pressure, height, weight, BMI)
200,000 ü ü ü
2 Kiểm tra thị lực – Vision check:
Kiểm tra thị lực, Kiểm tra kính (Without glasses/with glasses)
3 Khám Nội – Internal medicine
4 Khám Tai Mũi Họng – Otolaryngology
5 Khám Răng Hàm Mặt – Odontology and Stomatology
6 Khám Da Liễu – Dermatology
7 Khám Sản phụ khoa – Gynecology examination 150,000 ü ü
CẬN LÂM SÀNG – PARACLINICAL EXAMINATION
8 Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số – Cardiopulmonary straight X-ray digital:
Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai). Assessment of lung diseases: Tuberculosis, Chronic obstructive pulmonary disease,… (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy).
150,000 ü ü ü
9 Đo điện tim – EGC measurements 70,000 ü ü ü
10 Siêu âm màu bụng tổng quát – General abdominal ultrasound color
Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách, sỏi thận… phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng.
150,000 ü ü ü
11 Siêu âm tuyến giáp – Thyroid ultrasound 150,000 ü ü ü
12 Siêu âm tim – Echocardiography
Đánh giá các bệnh lý tim mạch…(Evaluation of cardiovascular disease)
300,000 ü ü ü
13 Siêu âm màu tuyến vú – Color ultrasound breast
Tầm soát các bệnh lý tuyến vú…
150,000 ü ü
14 Soi tươi huyết trắng – Wet mout
Phát hiện các viêm nhiễm phụ khoa…
100,000 ü ü
XÉT NGHIỆM – PARACLINICAL TESTS
15 Công thức máu (22 thông số) – Full blood count (22 parameters)
Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,… (Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer,marrow failure,….)
90,000 ü ü ü
16 Đường huyết lúc đói – Fasting blood glucose
Tầm soát bệnh đái tháo đường (Screening for diabetes mellitus)
40,000 ü ü ü
17 Nhóm máu ABO + Rh (Group blood ABO + Rh) 90,000 ü ü ü
28 HbA1C
Theo dõi bệnh đái tháo đường trong 3 tháng (Follow the diabetes mellitus in 3 months)
180,000 ü ü ü
19 Chức năng thận – Renal function: Urea, Creatinine
Đánh giá bất thường chức năng thận (Assess abnormal kidney function)
100,000 ü ü ü
20 Chức năng thận / Renal function: ion đồ
Đánh giá bất thường chức năng thận (Assess abnormal kidney function)
170,000 ü ü ü
21 Xét nghiệm Axit Uric – Testing Axit Uric
Phát hiện sớm bệnh Gout (Detecting Gout)
50,000 ü ü ü
22 Mỡ trong máu: Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL
Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch… (Detcting the risk of heart disease, vascular.)
210,000 ü ü ü
23 Chức năng gan – Liver function: SGOT, SGPT, GGT
Đánh giá tổn thương chức năng gan (Assessment of liver function)
150,000 ü ü ü
24 Hp Test
Vi khuẩn gây bệnh dạ dày (Stomach bacteria)
150,000 ü ü ü
25 Tổng phân tích nước tiểu – Total Urine Testing 50,000 ü ü ü
TẦM SOÁT VIÊM GAN SIÊU VI – SCREENING FOR HEPATITIS
26 HBsAg
Kháng nguyên viêm gan B (Hepatitis B antigen)
150,000 ü ü ü
27 Anti HBs
Kháng thể bề mặt viêm gan B (Antibodies for hepatitis B surface)
160,000 ü ü ü
28 Anti HCV
Viêm gan siêu vi C (Hepatitis C antigen)
180,000 ü ü ü
TẦM SOÁT UNG THƯ/ SCREENING FOR CANCER
29 CEA tầm soát ung thư đại tràng, trực tràng
(Colorectal cancer screening )
220,000 ü ü ü
30 AFP tầm soát ung thư gan
Screening for liver cancer
190,000 ü ü ü
31 CYFRA 21.1 tầm soát ung thư phổi
Screening for lungs cance
250,000 ü ü ü
32 PSA tầm soát ung thư tuyến tiền liệt
Screening for prostate cancer
250,000 ü
33 CA 19.9 tầm soát ung thư tụy, ruột
Screens for pancreatic and colon cancer
250,000 ü ü ü
34 CA 72-4 tầm soát ung thư dạ dày
Stomach cancer screening
250,000 ü ü ü
35 SCC tầm soát ung thư cổ tử cung
Cervical cancer screening
280,000 ü ü
36 CA 15.3 tầm soát ung thư vú
Breast cancer screening
250,000 ü ü
37 CA 125 tầm soát ung thư buồng trứng
Ovarian cancer screening
250,000 ü ü
38 PathTezt – tầm soát ung thư cổ tử cung
Cervical cancer screening
500,000 ü
39 Tổng kết hồ sơ – Conclution Miễn phí
FREE
ü ü ü
Tổng phí ưu đãi (VND)
TOTAL COST OF RETAIL PRICES (VND)
4,350,000 4,200,000 5,130,000 5,630,000
bảng giá gói khám sức khỏe tổng quát phòng khám Nhân Hậu
nhận tư vấn hotline (028) 626 42 960

BẠN CẦN TƯ VẤN

Form tư vấn
Bảng giá khám sức khỏe doanh nghiệp
ĐỊA CHỈ KHÁM CHỮA BỆNH

UY TÍN, TIN CẬY

Tọa lạc ở 522–524-526 Nguyễn Chí Thanh, Phường 7, Quận 10, TP.HCM, Phòng khám đa khoa Nhân Hậu trở thành một địa thăm khám uy tín và đáng tin cậy trên địa bàn thành phố.

Bệnh nhân có thể liên hệ ngay để được các bác sĩ của phòng khám Đa Khoa Quốc Tế Nhân Hậu hỗ trợ tư vấn nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí!