Quý khách đặt lịch khám xin vui lòng điền thông tin đăng ký, chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay.
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TIỀN HÔN NHÂN
PRENATAL EXAMINATION PACKAGE
Khởi đầu cho một hành trình hôn nhân viên mãn là gì?
Câu trả lời chính là sự kết hợp của tình yêu, sự thấu hiểu và nền tảng sức khỏe vững vàng cho cả hai vợ chồng.
Hiểu được tầm quan trọng đó, Phòng khám đa khoa quốc tế Nhân Hậu cung cấp dịch vụ khám sức khỏe tiền hôn nhân uy tín, chất lượng với sứ mệnh:
- Giúp các cặp đôi đánh giá sức khỏe tổng quát và sức khỏe sinh sản một cách toàn diện.
- Phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn ảnh hưởng đến sức khỏe bản thân và thế hệ tương lai.
- Tạo nền tảng vững chắc cho một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc và những đứa con khỏe mạnh.
GÓI KHÁM TIỀN HÔN NHÂN PRENATAL EXAMINATION PACKAGE |
||||
STT NUMBER |
DANH MỤC KHÁM ITEMS OF EXAMINATION |
GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) SERVICE PRICES |
NAM MALE |
NỮ FEMALE |
KHÁM LÂM SÀNG - CLINICAL EXAMINATION | ||||
1 | Kiểm tra các thông số chung - Physical examination: Mạch, HA, chiều cao, cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) - (Pulse, blood pressure, height, weight, BMI) |
150,000 | ü | ü |
2 | Khám Nội - Internal medicine | |||
3 | Khám Nam khoa - Andrology | ü | ||
4 | Khám Phụ khoa - Gynecology examination | 150,000 | ü | |
CẬN LÂM SÀNG - PARACLINICAL EXAMINATION | ||||
5 | Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số - Cardiopulmonary straight X-ray digital: Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai). (Assessment of lung diseases: Tuberculosis, Chronic obstructive pulmonary disease,… (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy). |
150,000 | ü | ü |
6 | Đo điện tim - EGC measurements | 70,000 | ü | ü |
7 | Siêu âm màu bụng tổng quát - General abdominal ultrasound color Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách, sỏi thận… phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng. |
150,000 | ü | ü |
8 | Siêu âm tim - Echocardiography Đánh giá các bệnh lý tim mạch… |
320,000 | ü | ü |
9 | Siêu âm tinh hoàn - Testicular echocardiography | 180,000 | ü | |
10 | Siêu âm phụ khoa - Gynecological ultrasound | 150,000 | ü | |
11 | Soi tươi huyết trắng - Pap tests white blood Phát hiện các viêm nhiễm phụ khoa… |
100,000 | ü | |
XÉT NGHIỆM - PARACLINICAL TESTS | ||||
12 | Công thức máu (22 thông số) - Full blood count (22 parameters) Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,… (Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer, marrow failure,….) |
90,000 | ü | ü |
13 | Nhóm máu ABO + Rh (Group blood ABO + Rh) | 90,000 | ü | ü |
14 | Đường huyết lúc đói - Fasting blood glucose Tầm soát bệnh đái tháo đường (Screening for diabetes mellitus) |
40,000 | ü | ü |
15 | Chức năng thận - Renal function: Urea, Creatinine Đánh giá bất thường chức năng thận (Assess abnormal kidney function) |
100,000 | ü | ü |
16 | Mỡ trong máu: Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch…(Detcting the risk of heart disease, vascular.) |
210,000 | ü | ü |
17 | Chức năng gan - Liver function: SGOT, SGPT, GGT Đánh giá tổn thương chức năng gan (Assessment of liver function) |
150,000 | ü | ü |
18 | Testosterone | 160,000 | ü | |
19 | Progesterone | 160,000 | ü | |
20 | LH, FSH, E2 | 460,000 | ü | |
21 | Test Rubella - IgG, IgM | 500,000 | ü | |
22 | Syphillis - Giang mai | 140,000 | ü | ü |
23 | Tổng phân tích nước tiểu - Total Urine Testing | 50,000 | ü | ü |
TẦM SOÁT VIÊM GAN SIÊU VI - SCREENING FOR HEPATITIS | ||||
24 | HBsAg Kháng nguyên viêm gan B (Hepatitis B antigen) |
150,000 | ü | ü |
25 | Anti HIV | 150,000 | ü | ü |
26 | Anti HCV Viêm gan siêu vi C (Hepatitis C antigen) |
180,000 | ü | ü |
27 | Tổng kết hồ sơ - Conclution | Miễn phí FREE |
ü | ü |
Tổng phí ưu đãi (VND) TOTAL COST OF RETAIL PRICES (VND) |
4,050,000 | 2,530,000 | 3,710,000 |
