Quý khách đặt lịch khám xin vui lòng điền thông tin đăng ký, chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay.
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
THEO DANH MỤC KỸ THUẬT
| BẢNG GIÁ DANH MỤC KỸ THUẬT | |||||
| STT | STT theo TT 23/2024/TT-BYT | MÃ KỸ THUẬT | TÊN CHƯƠNG | TÊN KỸ THUẬT | GIÁ DANH MỤC KỸ THUẬT (VNĐ) |
| 1 | 2 | 1.2 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | |
| 2 | 61 | 1.61 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Thở oxi qua ống chữ T (T-tube) | |
| 3 | 65 | 1.65 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | |
| 4 | 66 | 1.66 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Đặt ống nội khí quản | |
| 5 | 251 | 1,251 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) (chỉ thực hiện trong tình huống xử trí cấp cứu) | 100.000 |
| 6 | 270 | 1,270 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Garo hoặc băng ép cầm máu | |
| 7 | 276 | 1,276 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | |
| 8 | 290 | 1,290 | 01. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | Xét nghiệm cồn trong hơi thở | 50.000 |
| 9 | 403 | 2.1 | 02. NỘI KHOA | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | |
| 10 | 487 | 2.85 | 02. NỘI KHOA | Điện tim thường | 70.000 |
| 11 | 514 | 2,112 | 02. NỘI KHOA | Siêu âm Doppler mạch máu | 360.000 |
| 12 | 515 | 2,113 | 02. NỘI KHOA | Siêu âm Doppler tim | 360.000 |
| 13 | 656 | 2,254 | 02. NỘI KHOA | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê | 1.650.000 |
| 14 | 661 | 2,259 | 02. NỘI KHOA | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 720.000 |
| 15 | 662 | 2,260 | 02. NỘI KHOA | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê | 2.500.000 |
| 16 | 664 | 2,262 | 02. NỘI KHOA | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 1.200.000 |
| 17 | 670 | 2,268 | 02. NỘI KHOA | Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa | 3.000.000 |
| 18 | 674 | 2,272 | 02. NỘI KHOA | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm HPylori | 780.000 |
| 19 | 695 | 2,293 | 02. NỘI KHOA | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | 2.800.000 |
| 20 | 706 | 2,304 | 02. NỘI KHOA | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 1.280.000 |
| 21 | 707 | 2,305 | 02. NỘI KHOA | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 780.000 |
| 22 | 708 | 2,306 | 02. NỘI KHOA | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 990.000 |
| 23 | 709 | 2,307 | 02. NỘI KHOA | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 1.490.000 |
| 24 | 710 | 2,308 | 02. NỘI KHOA | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 720.000 |
| 25 | 711 | 2,309 | 02. NỘI KHOA | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 1.220.000 |
| 26 | 716 | 2,314 | 02. NỘI KHOA | Siêu âm ổ bụng | 150.000 |
| 27 | 738 | 2,336 | 02. NỘI KHOA | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 90.000 |
| 28 | 739 | 2,337 | 02. NỘI KHOA | Thụt thuốc qua đường hậu môn | |
| 29 | 740 | 2,338 | 02. NỘI KHOA | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | |
| 30 | 776 | 2,374 | 02. NỘI KHOA | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 150.000 |
| 31 | 1172 | 3.51 | 03. KHOA NHI | Ép tim ngoài lồng ngực | |
| 32 | 1226 | 3.105 | 03. KHOA NHI | Thổi ngạt | |
| 33 | 1227 | 3.106 | 03. KHOA NHI | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | |
| 34 | 1228 | 3.107 | 03. KHOA NHI | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) | |
| 35 | 1229 | 3.108 | 03. KHOA NHI | Thở oxy gọng kính | |
| 36 | 1230 | 3.109 | 03. KHOA NHI | Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi | |
| 37 | 1322 | 3.201 | 03. KHOA NHI | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 100.000 |
| 38 | 1323 | 3.202 | 03. KHOA NHI | Băng bó vết thương | 250.000 |
| 39 | 1324 | 3.203 | 03. KHOA NHI | Cầm máu (vết thương chảy máu) | 250.000 |
| 40 | 5624 | 6.48 | 06. TÂM THẦN | Tư vấn tâm lý cho người bệnh và gia đình | 200.000 |
| 41 | 5634 | 6.58 | 06. TÂM THẦN | Liệu pháp thể dục thể thao | |
| 42 | 5637 | 6.62 | 06. TÂM THẦN | Xử trí trạng thái kích động | |
| 43 | 5638 | 6.68 | 06. TÂM THẦN | Cấp cứu tự sát | 350.000 |
| 44 | 5640 | 6.74 | 06. TÂM THẦN | Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu | |
| 45 | 6215 | 8,280 | 08. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 100.000 |
| 46 | 6232 | 8,297 | 08. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 100.000 |
| 47 | 6235 | 8,300 | 08. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 100.000 |
| 48 | 6236 | 8,301 | 08. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị liệt chi trên | 100.000 |
| 49 | 6242 | 8,307 | 08. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 100.000 |
| 50 | 6248 | 8,313 | 08. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 100.000 |
| 51 | 6251 | 8,316 | 08. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 100.000 |
| 52 | 6254 | 8,319 | 08. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 100.000 |
| 53 | 6255 | 8,320 | 08. Y HỌC CỔ TRUYỀN | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 100.000 |
| 54 | 10882 | 94,463 | 09. GÂY MÊ HỒI SỨC | An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa | |
| 55 | 13348 | 13.23 | 13. PHỤ SẢN | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | |
| 56 | 13368 | 13.43 | 13. PHỤ SẢN | Khám thai | 150.000 |
| 57 | 13473 | 13,148 | 13. PHỤ SẢN | Lấy dị vật âm đạo | |
| 58 | 13490 | 13,165 | 13. PHỤ SẢN | Khám phụ khoa | 150.000 |
| 59 | 13491 | 13,166 | 13. PHỤ SẢN | Soi cổ tử cung | 300.000 |
| 60 | 13492 | 13,167 | 13. PHỤ SẢN | Làm thuốc âm đạo | 100.000 |
| 61 | 13564 | 13,239 | 13. PHỤ SẢN | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | |
| 62 | 13774 | 14,171 | 14. MẮT | Khâu da mi đơn giản | 1.500.000 |
| 63 | 13777 | 14,174 | 14. MẮT | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | |
| 64 | 13806 | 14,203 | 14. MẮT | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 60.000 |
| 65 | 13807 | 14,204 | 14. MẮT | Cắt chỉ khâu kết mạc | |
| 66 | 13808 | 14,205 | 14. MẮT | Đót lông xiêu, nhổ lông siêu | |
| 67 | 13809 | 14,206 | 14. MẮT | Bơm rửa lệ đạo | 70.000 |
| 68 | 13811 | 14,208 | 14. MẮT | Thay băng vô khuẩn | 60.000 |
| 69 | 13812 | 14,209 | 14. MẮT | Tra thuốc nhỏ mắt | |
| 70 | 13821 | 14,218 | 14. MẮT | Soi đáy mắt trực tiếp | 150.000 |
| 71 | 13826 | 14,223 | 14. MẮT | Khám lâm sàng mắt | 150.000 |
| 72 | 13859 | 14,256 | 14. MẮT | Đo sắc giác | 150.000 |
| 73 | 13863 | 14,260 | 14. MẮT | Đo thị lực | 150.000 |
| 74 | 13868 | 14,265 | 14. MẮT | Đo thị giác 2 mắt | 150.000 |
| 75 | 13963 | 15.51 | 15. TAI MŨI HỌNG | Khâu vết rách vành tai | |
| 76 | 13964 | 15.52 | 15. TAI MŨI HỌNG | Bơm hơi vòi nhĩ | |
| 77 | 13966 | 15.54 | 15. TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật tai (gây tê) | 100.000 |
| 78 | 13968 | 15.56 | 15. TAI MŨI HỌNG | Chọc hút dịch vành tai | |
| 79 | 13969 | 15.57 | 15. TAI MŨI HỌNG | Chích nhọt ống tai ngoài | |
| 80 | 13970 | 15.58 | 15. TAI MŨI HỌNG | Làm thuốc tai | |
| 81 | 13971 | 15.59 | 15. TAI MŨI HỌNG | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | |
| 82 | 14052 | 15,140 | 15. TAI MŨI HỌNG | Nhét bất mũi sau | |
| 83 | 14053 | 15,141 | 15. TAI MŨI HỌNG | Nhét bất mũi trước | |
| 84 | 14054 | 15,142 | 15. TAI MŨI HỌNG | Cầm máu mũi bằng Merocel | |
| 85 | 14055 | 15,143 | 15. TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật mũi gây tê | 100.000 |
| 86 | 14056 | 15,144 | 15. TAI MŨI HỌNG | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê | 100.000 |
| 87 | 14058 | 15,146 | 15. TAI MŨI HỌNG | Rút mêch, rút merocel hốc mũi | |
| 88 | 14059 | 15,147 | 15. TAI MŨI HỌNG | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 60.000 |
| 89 | 14124 | 15,212 | 15. TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật họng miệng | 100.000 |
| 90 | 14125 | 15,213 | 15. TAI MŨI HỌNG | Lấy dị vật hạ họng | 100.000 |
| 91 | 14134 | 15,222 | 15. TAI MŨI HỌNG | Khí dung mũi họng | 50.000 |
| 92 | 14213 | 15,301 | 15. TAI MŨI HỌNG | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 130.000 |
| 93 | 14214 | 15,302 | 15. TAI MŨI HỌNG | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 60.000 |
| 94 | 14215 | 15,303 | 15. TAI MŨI HỌNG | Thay băng vết mổ | 60.000 |
| 95 | 14216 | 15,304 | 15. TAI MŨI HỌNG | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 500.000 |
| 96 | 14354 | 16.39 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị áp xe quanh răng cấp | |
| 97 | 14355 | 16.40 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị áp xe quanh răng mạn | |
| 98 | 14356 | 16.41 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị viêm quanh răng | |
| 99 | 14357 | 16.42 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Chích áp xe lợi | |
| 100 | 14358 | 16.43 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Lấy cao răng | 300.000 |
| 101 | 14365 | 16.50 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Guta Percha nguội | 1.000.000 |
| 102 | 14367 | 16.52 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Guta Percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 1.000.000 |
| 103 | 14372 | 16.57 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | |
| 104 | 14376 | 16.61 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tủy lại | 1.000.000 |
| 105 | 14381 | 16.67 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 300.000 |
| 106 | 14382 | 16.68 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 300.000 |
| 107 | 14383 | 16.70 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement | 300.000 |
| 108 | 14384 | 16.71 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement | |
| 109 | 14385 | 16.72 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Phục hồi cổ răng bằng Composite | |
| 110 | 14386 | 16.73 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà | |
| 111 | 14391 | 16.78 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Vener Composite trực tiếp | |
| 112 | 14392 | 16.79 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma | 2.000.000 |
| 113 | 14394 | 16.81 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Tẩy trăng răng nội tủy | 2.000.000 |
| 114 | 14395 | 16.82 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | 2.000.000 |
| 115 | 14396 | 16.83 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | |
| 116 | 14397 | 16.84 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | |
| 117 | 14417 | 16,104 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Chụp nhựa | |
| 118 | 14418 | 16,105 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Chụp kim loại | |
| 119 | 14419 | 16,106 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Chụp hợp kim thường cẩn nhựa | |
| 120 | 14420 | 16,107 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Chụp hợp kim thường cẩn sứ | |
| 121 | 14421 | 16,108 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | |
| 122 | 14422 | 16,109 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Chụp sứ toàn phần | |
| 123 | 14424 | 16,111 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Chụp sứ Cercon | |
| 124 | 14425 | 16,112 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Cầu nhựa | |
| 125 | 14426 | 16,113 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Cầu hợp kim thường | |
| 126 | 14427 | 16,114 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Cầu kim loại cẩn nhựa | |
| 127 | 14428 | 16,115 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Cầu kim loại cẩn sứ | |
| 128 | 14429 | 16,116 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ | |
| 129 | 14430 | 16,117 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Cầu kim loại quý cẩn sứ | |
| 130 | 14431 | 16,118 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Cầu sứ toàn phần | |
| 131 | 14432 | 16,119 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Cầu sứ Cercon | |
| 132 | 14433 | 16,120 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Chốt cùi đúc kim loại | |
| 133 | 14434 | 16,121 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Cùi đúc Titanium | |
| 134 | 14442 | 16,129 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | |
| 135 | 14443 | 16,130 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | |
| 136 | 14444 | 16,131 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | |
| 137 | 14450 | 16,137 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Tháo cầu răng giả | |
| 138 | 14451 | 16,138 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Tháo chụp răng giả | |
| 139 | 14452 | 16,139 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Sửa hàm giả gãy | |
| 140 | 14453 | 16,140 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | |
| 141 | 14454 | 16,141 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | |
| 142 | 14455 | 16,142 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Đệm hàm nhựa thường | |
| 143 | 14516 | 16,203 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng vĩnh viễn | 500.000 |
| 144 | 14517 | 16,204 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 500.000 |
| 145 | 14518 | 16,205 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 500.000 |
| 146 | 14526 | 16,213 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Cắt lợi xơ cho răng mọc | |
| 147 | 14527 | 16,214 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | |
| 148 | 14528 | 16,215 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Cắt lợi di động để làm hàm giả | |
| 149 | 14534 | 16,221 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị viêm quanh thân răng cấp | |
| 150 | 14537 | 16,224 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 300.000 |
| 151 | 14538 | 16,225 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 300.000 |
| 152 | 14539 | 16,226 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement | 300.000 |
| 153 | 14540 | 16,227 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | |
| 154 | 14541 | 16,228 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | |
| 155 | 14542 | 16,229 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor | |
| 156 | 14545 | 16,232 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị tủy răng sữa | 500.000 |
| 157 | 14546 | 16,233 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | |
| 158 | 14548 | 16,236 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement | |
| 159 | 14550 | 16,238 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng sữa | 100.000 |
| 160 | 14551 | 16,239 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Nhổ chân răng sữa | 100.000 |
| 161 | 14552 | 16,240 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Chích Apxe lợi trẻ em | |
| 162 | 14553 | 16,241 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | |
| 163 | 14610 | 16,298 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | |
| 164 | 14612 | 16,300 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | |
| 165 | 14613 | 16,301 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | |
| 166 | 14647 | 16,335 | 16. RĂNG HÀM MẶT | Nắn sai khớp thái dương hàm | |
| 167 | 14985 | 18.1 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm tuyến giáp | 150.000 |
| 168 | 14986 | 18.2 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm tuyến nước bọt | |
| 169 | 14987 | 18.3 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 180.000 |
| 170 | 14988 | 18.4 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm hạch vùng cổ | 180.000 |
| 171 | 14994 | 18.10 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 180.000 |
| 172 | 14995 | 18.11 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm màng phổi | |
| 173 | 14996 | 18.12 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 150.000 |
| 174 | 14999 | 18.15 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 150.000 |
| 175 | 15000 | 18.16 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 150.000 |
| 176 | 15002 | 18.18 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm tử cung phần phụ | 150.000 |
| 177 | 15004 | 18.20 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 180.000 |
| 178 | 15005 | 18.21 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 360.000 |
| 179 | 15006 | 18.22 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler gan lách | 360.000 |
| 180 | 15007 | 18.23 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 360.000 |
| 181 | 15008 | 18.24 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler động mạch thận | 360.000 |
| 182 | 15009 | 18.25 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 360.000 |
| 183 | 15010 | 18.26 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 360.000 |
| 184 | 15013 | 18.29 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 360.000 |
| 185 | 15014 | 18.30 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 150.000 |
| 186 | 15015 | 18.31 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 150.000 |
| 187 | 15016 | 18.32 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 150.000 |
| 188 | 15018 | 18.34 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 180.000 |
| 189 | 15019 | 18.35 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 180.000 |
| 190 | 15020 | 18.36 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 180.000 |
| 191 | 15021 | 18.37 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 360.000 |
| 192 | 15027 | 18.43 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 180.000 |
| 193 | 15028 | 18.44 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 150.000 |
| 194 | 15029 | 18.45 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 360.000 |
| 195 | 15030 | 18.46 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | |
| 196 | 15032 | 18.48 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 360.000 |
| 197 | 15033 | 18.49 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 300.000 |
| 198 | 15036 | 18.52 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tim, van tim | 360.000 |
| 199 | 15038 | 18.54 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm tuyến vú hai bên | 150.000 |
| 200 | 15039 | 18.55 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tuyến vú | 360.000 |
| 201 | 15041 | 18.57 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu tinh hoàn hai bên | 180.000 |
| 202 | 15042 | 18.58 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 360.000 |
| 203 | 15043 | 18.59 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm dương vật | 180.000 |
| 204 | 15044 | 18.60 | 18.ĐIỆN QUANG | Siêu âm Doppler dương vật | 360.000 |
| 205 | 15051 | 18.67 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 170.000 |
| 206 | 15052 | 18.68 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 170.000 |
| 207 | 15054 | 18.70 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 170.000 |
| 208 | 15055 | 18.71 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 170.000 |
| 209 | 15056 | 18.72 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang Blondeau | |
| 210 | 15057 | 18.73 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang Hirtz | |
| 211 | 15058 | 18.74 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 150.000 |
| 212 | 15059 | 18.75 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 180.000 |
| 213 | 15062 | 18.78 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang Schuller | |
| 214 | 15064 | 18.80 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | |
| 215 | 15070 | 18.86 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 150.000 |
| 216 | 15071 | 18.87 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 150.000 |
| 217 | 15072 | 18.88 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 150.000 |
| 218 | 15073 | 18.89 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 150.000 |
| 219 | 15074 | 18.90 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 180.000 |
| 220 | 15075 | 18.91 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 180.000 |
| 221 | 15076 | 18.92 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 180.000 |
| 222 | 15077 | 18.93 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 180.000 |
| 223 | 15078 | 18.94 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 180.000 |
| 224 | 15080 | 18.96 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 180.000 |
| 225 | 15081 | 18.97 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 170.000 |
| 226 | 15082 | 18.98 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 170.000 |
| 227 | 15083 | 18.99 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 180.000 |
| 228 | 15084 | 18,100 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 170.000 |
| 229 | 15085 | 18,101 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 170.000 |
| 230 | 15086 | 18,102 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 170.000 |
| 231 | 15087 | 18,103 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 170.000 |
| 232 | 15088 | 18,104 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150.000 |
| 233 | 15089 | 18,105 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 150.000 |
| 234 | 15090 | 18,106 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 170.000 |
| 235 | 15091 | 18,107 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150.000 |
| 236 | 15092 | 18,108 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150.000 |
| 237 | 15093 | 18,109 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 150.000 |
| 238 | 15094 | 18,110 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 150.000 |
| 239 | 15095 | 18,111 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 180.000 |
| 240 | 15096 | 18,112 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 170.000 |
| 241 | 15097 | 18,113 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 180.000 |
| 242 | 15098 | 18,114 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 170.000 |
| 243 | 15099 | 18,115 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150.000 |
| 244 | 15100 | 18,116 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150.000 |
| 245 | 15101 | 18,117 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 150.000 |
| 246 | 15103 | 18,119 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ngực thẳng | 180.000 |
| 247 | 15104 | 18,120 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 180.000 |
| 248 | 15105 | 18,121 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 180.000 |
| 249 | 15106 | 18,122 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 180.000 |
| 250 | 15107 | 18,123 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 150.000 |
| 251 | 15108 | 18,124 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 150.000 |
| 252 | 15109 | 18,125 | 18.ĐIỆN QUANG | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 150.000 |
| 253 | 15113 | 18,129 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | |
| 254 | 15133 | 18,149 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1.300.000 |
| 255 | 15138 | 18,154 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 1.300.000 |
| 256 | 15139 | 18,155 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1.100.000 |
| 257 | 15142 | 18,158 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 1.300.000 |
| 258 | 15144 | 18,160 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 1.300.000 |
| 259 | 15175 | 18,191 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1.300.000 |
| 260 | 15177 | 18,193 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1-32 dãy) | 1.300.000 |
| 261 | 15178 | 18,194 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ 1-32 dãy) | 1.300.000 |
| 262 | 15179 | 18,195 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1-32 dãy) | |
| 263 | 15203 | 18,219 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng,v.v.) (từ 1-32 dãy) | 1.300.000 |
| 264 | 15204 | 18,220 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 1.300.000 |
| 265 | 15205 | 18,221 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung,v.v.) (từ 1-32 dãy) | 1.300.000 |
| 266 | 15206 | 18,222 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 1.300.000 |
| 267 | 15239 | 18,255 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1.300.000 |
| 268 | 15241 | 18,257 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1.300.000 |
| 269 | 15243 | 18,259 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1.300.000 |
| 270 | 15245 | 18,261 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1.300.000 |
| 271 | 15248 | 18,264 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 1.300.000 |
| 272 | 15280 | 18,296 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 273 | 15281 | 18,297 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 3.000.000 |
| 274 | 15282 | 18,298 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 275 | 15283 | 18,299 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 3.000.000 |
| 276 | 15284 | 18,300 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 277 | 15285 | 18,301 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 3.000.000 |
| 278 | 15286 | 18,302 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 3.000.000 |
| 279 | 15287 | 18,303 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 280 | 15288 | 18,304 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 3.000.000 |
| 281 | 15289 | 18,305 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 282 | 15290 | 18,306 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 283 | 15291 | 18,307 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 284 | 15292 | 18,308 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 285 | 15293 | 18,309 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 286 | 15294 | 18,310 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 287 | 15295 | 18,311 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 3.000.000 |
| 288 | 15296 | 18,312 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 289 | 15297 | 18,313 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 290 | 15298 | 18,314 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 3.000.000 |
| 291 | 15303 | 18,319 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 292 | 15304 | 18,320 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) | 3.000.000 |
| 293 | 15305 | 18,321 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 294 | 15306 | 18,322 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu đồ hậu môn (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 295 | 15307 | 18,323 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu...) (0.2-1.5T) | 3.000.000 |
| 296 | 15308 | 18,324 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 297 | 15309 | 18,325 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 3.000.000 |
| 298 | 15310 | 18,326 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 299 | 15311 | 18,327 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 300 | 15312 | 18,328 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 301 | 15313 | 18,329 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 3.000.000 |
| 302 | 15314 | 18,330 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 303 | 15315 | 18,331 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 304 | 15318 | 18,334 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 305 | 15319 | 18,335 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 3.000.000 |
| 306 | 15320 | 18,336 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 307 | 15321 | 18,337 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 3.000.000 |
| 308 | 15322 | 18,338 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 309 | 15323 | 18,339 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 3.000.000 |
| 310 | 15324 | 18,340 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 311 | 15325 | 18,341 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 312 | 15327 | 18,343 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 313 | 15328 | 18,344 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 3.000.000 |
| 314 | 15329 | 18,345 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | 2.300.000 |
| 315 | 15330 | 18,346 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 3.000.000 |
| 316 | 15331 | 18,347 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) | 2.300.000 |
| 317 | 15332 | 18,348 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) | 2.300.000 |
| 318 | 15335 | 18,351 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | 2.300.000 |
| 319 | 15336 | 18,352 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | 2.300.000 |
| 320 | 15337 | 18,353 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | 3.000.000 |
| 321 | 15338 | 18,354 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) | 2.300.000 |
| 322 | 15339 | 18,355 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | 3.000.000 |
| 323 | 15340 | 18,356 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân (1.5T) | 15.000.000 |
| 324 | 15341 | 18,357 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản (1.5T) | 15.700.000 |
| 325 | 15342 | 18,358 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | 2.300.000 |
| 326 | 15343 | 18,359 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | 3.000.000 |
| 327 | 15346 | 18,362 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM (1.5T) | 2.300.000 |
| 328 | 15347 | 18,363 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương phản (1.5T) | 3.000.000 |
| 329 | 15348 | 18,364 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) | 2.300.000 |
| 330 | 15349 | 18,365 | 18. ĐIỆN QUANG | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) | 2.300.000 |
| 331 | 16225 | 20.68 | 20. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật | 400.000 |
| 332 | 16227 | 20.7 | 20. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | Nội soi đại tràng - lấy dị vật | 400.000 |
| 333 | 16231 | 20.74 | 20. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | Nội soi cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 2.500.000 |
| 334 | 16438 | 22.3 | 22. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 2.800.000 |
| 335 | 16442 | 22.7 | 22. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công | |
| 336 | 16454 | 22.19 | 22. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | |
| 337 | 16556 | 22,121 | 22. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | |
| 338 | 16560 | 22,125 | 22. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | |
| 339 | 16573 | 22,138 | 22. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 100.000 |
| 340 | 16577 | 22,142 | 22. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | |
| 341 | 16584 | 22,149 | 22. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | |
| 342 | 16595 | 22,160 | 22. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | |
| 343 | 16596 | 22,161 | 22. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | |
| 344 | 16715 | 22.28 | 22. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 45.000 |
| 345 | 16727 | 22,292 | 22. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 45.000 |
| 346 | 17209 | 23.3 | 23. HÓA SINH | Định lượng Acid Uric | 50.000 |
| 347 | 17225 | 23.19 | 23. HÓA SINH | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 50.000 |
| 348 | 17226 | 23.20 | 23. HÓA SINH | Đo hoạt độ AST (GOT) | 50.000 |
| 349 | 17231 | 23.25 | 23. HÓA SINH | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 90.000 |
| 350 | 17232 | 23.26 | 23. HÓA SINH | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 90.000 |
| 351 | 17233 | 23.27 | 23. HÓA SINH | Định lượng Bilirubin toàn phần | 90.000 |
| 352 | 17235 | 23.29 | 23. HÓA SINH | Định lượng Calci toàn phần | 50.000 |
| 353 | 17247 | 23.41 | 23. HÓA SINH | Định lượng Cholesterol toàn phần | 50.000 |
| 354 | 17256 | 23.50 | 23. HÓA SINH | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | |
| 355 | 17257 | 23.51 | 23. HÓA SINH | Định lượng Creatinin | 50.000 |
| 356 | 17264 | 23.58 | 23. HÓA SINH | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 40.000 |
| 357 | 17266 | 23.60 | 23. HÓA SINH | Định lượng Ethanol (cồn) | 80.000 |
| 358 | 17281 | 23.75 | 23. HÓA SINH | Định lượng Glucose | 40.000 |
| 359 | 17283 | 23.77 | 23. HÓA SINH | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | |
| 360 | 17289 | 23.83 | 23. HÓA SINH | Định lượng HbA1c | 180.000 |
| 361 | 17290 | 23.84 | 23. HÓA SINH | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 50.000 |
| 362 | 17318 | 23,112 | 23. HÓA SINH | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 70.000 |
| 363 | 17348 | 23,142 | 23. HÓA SINH | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 90.000 |
| 364 | 17364 | 23,158 | 23. HÓA SINH | Định lượng Triglycerid | 40.000 |
| 365 | 17372 | 23,166 | 23. HÓA SINH | Định lượng Urê | 50.000 |
| 366 | 17379 | 23,173 | 23. HÓA SINH | Định tính Amphetamin (test nhanh) | 90.000 |
| 367 | 17385 | 23,179 | 23. HÓA SINH | Định tính beta hCG (test nhanh) | 200.000 |
| 368 | 17394 | 23,188 | 23. HÓA SINH | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) | 70.000 |
| 369 | 17400 | 23,194 | 23. HÓA SINH | Định tính Morphin (test nhanh) | 25.000 |
| 370 | 17402 | 23,196 | 23. HÓA SINH | Định tính Heroin (test nhanh) | 25.000 |
| 371 | 17412 | 23,206 | 23. HÓA SINH | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 30.000 |
| 372 | 17602 | 24.21 | 24. VI SINH | Mycobacterium tuberculosisMantoux | |
| 373 | 17620 | 24.39 | 24. VI SINH | Mycobacterium lepraenhuộm soi | |
| 374 | 17654 | 24.73 | 24. VI SINH | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 110.000 |
| 375 | 17679 | 24.98 | 24. VI SINH | Treponema pallidumtest nhanh | |
| 376 | 17679 | 24.99 | 24. VI SINH | Treponema pallidumRPR định tính và định lượng | |
| 377 | 17679 | 24,100 | 24. VI SINH | Treponema pallidumTPHA định tính và định lượng | |
| 378 | 17689 | 24,108 | 24. VI SINH | Virus test nhanh | |
| 379 | 17698 | 24,117 | 24. VI SINH | HBsAg test nhanh | 110.000 |
| 380 | 17703 | 24,122 | 24. VI SINH | HBsAb test nhanh | |
| 381 | 17711 | 24,130 | 24. VI SINH | HBeAg test nhanh | 150.000 |
| 382 | 17714 | 24,133 | 24. VI SINH | HBeAb test nhanh | 150.000 |
| 383 | 17725 | 24,144 | 24. VI SINH | HCV Ab test nhanh | 180.000 |
| 384 | 17736 | 24,155 | 24. VI SINH | HAV Ab test nhanh | 220.000 |
| 385 | 17744 | 24,163 | 24. VI SINH | HEV Ab test nhanh | 220.000 |
| 386 | 17745 | 24,164 | 24. VI SINH | HEV IgM test nhanh | 220.000 |
| 387 | 17750 | 24,169 | 24. VI SINH | HIV Ab test nhanh | 250.000 |
| 388 | 17844 | 24,263 | 24. VI SINH | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 90.000 |
| 389 | 17845 | 24,264 | 24. VI SINH | Hồng cầu trong phân test nhanh | 90.000 |
| 390 | 17846 | 24,265 | 24. VI SINH | Đơn bào đường ruột soi tươi | |
| 391 | 17847 | 24,266 | 24. VI SINH | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | |
| 392 | 17848 | 24,267 | 24. VI SINH | Trứng giun, sán soi tươi | 170.000 |
| 393 | 17849 | 24,268 | 24. VI SINH | Trứng giun soi tập trung | 170.000 |
| 394 | 17870 | 24,289 | 24. VI SINH | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 150.000 |