*Lưu ý: Bảng giá này chỉ áp dụng cho khách hàng không có yếu tố nước ngoài.
BẢNG GIÁ KHÁM TỔNG QUÁT CƠ BẢN
(THEO MẪU THÔNG TƯ 14 CỦA BỘ Y TẾ VÀ SỞ LAO ĐỘNG)
BASIC EXAMINATION
STT NUMBER |
DANH MỤC KHÁM ITEMS OF EXAMINATION |
NAM MALE |
NỮ FEMALE |
|
KHÁM LÂM SÀNG CLINICAL EXAMINATION |
Độc thân ALONELY |
Có gia đình MARRIED |
||
1 | Kiểm tra các thông số chung Physical examination Mạch, HA, chiều cao, Cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) Pulse, blood pressure, height, weigh, BMI |
80,000 | 80,000 | 80,000 |
2 | Khám Nội – Internal medicine | |||
3 | Khám Sản phụ khoa Gynecology examination |
80,000 | 80,000 | |
CẬN LÂM SÀNG PARACLINICAL EXAMINATION |
||||
4 |
Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số |
120,000 | 120,000 | 120,000 |
XÉT NGHIỆM – TESTING | ||||
5 | Công thức máu (22 thông số) Full blood count (22 parameters) Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,… Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer, marrow failure,… |
70,000 | 70,000 | 70,000 |
6 | Đường huyết lúc đói Fasting blood glucose Tầm soát bệnh đái tháo đường Screening for diabetes mellitus |
30,000 | 30,000 | 30,000 |
7 | Chức năng thận – Renal function: Urea, Creatinine Đánh giá bất thường chức năng thận Assess abnormal kidney function |
60,000 | 60,000 | 60,000 |
8 | Chức săng gan – Liver function: SGOT, SGPT Đánh giá tổn thương chức năng gan Assessment of liver function |
60,000 | 60,000 | 60,000 |
9 | Tổng phân tích nước tiểu Total Urine Testing |
40,000 | 40,000 | 40,000 |
10 | Tổng kết hồ sơ Conclution |
Miễn phí Free |
Miễn phí Free |
Miễn phí Free |
Tổng phí theo giá lẻ (VND) TOTAL COST OF RETAIL PRICES (VND) |
460,000 | 540,000 | 540,000 |
BẢNG GIÁ KHÁM TỔNG QUÁT TIÊU CHUẨN
STANDARD EXAMINATION PACKAGE
STT NUMBER |
DANH MỤC KHÁM ITEMS OF EXAMINATION |
NAM MALE |
NỮ FEMALE |
|
KHÁM LÂM SÀNG | Độc thân ALONELY |
Có gia đình MARRIED |
||
1 | Kiểm tra các thông số chung Physical examination Mạch, HA, chiều cao, Cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) Pulse, blood pressure, height, weigh, BMI |
80,000 | 80,000 | 80,000 |
2 | Khám Nội – Internal medicine | |||
3 | Khám Sản phụ khoa Gynecology examination |
80,000 | 80,000 | |
CẬN LÂM SÀNG PARACLINICAL EXAMINATION |
||||
4 | Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số Cardiopulmonary straight X-ray digital Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai). Assessment of lung diseases:Tuberculosis, Chronic obstructive pulmonary disease ,… (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy) |
120,000 | 120,000 | 120,000 |
5 | Đo điện tim EGC measurements Phát hiện sớm các bất thường, bệnh lý tim mạch. |
60,000 | 60,000 | 60,000 |
6 | Siêu âm màu bụng tổng quát General abdominal ultrasound color Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách,sỏi thận… phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng. |
120,000 | 120,000 | 120,000 |
XÉT NGHIỆM – TESTING | ||||
7 | Công thức máu (22 thông số) Full blood count (22 parameters) Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,… Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer, marrow failure |
70,000 | 70,000 | 70,000 |
8 | Đường huyết lúc đói Fasting blood glucose Tầm soát bệnh đái tháo đường Screening for diabetes mellitus |
30,000 | 30,000 | 30,000 |
9 | Chức năng thận – Renal function: Urea, Creatinine Đánh giá bất thường chức năng thận Assess abnormal kidney function |
60,000 | 60,000 | 60,000 |
10 | Xét nghiệm Axit Uric Testing Axit Uric Phát hiện sớm bệnh Gout Detecting Gout |
30,000 | 30,000 | 30,000 |
11 | Mỡ trong máu: Cholesterol, Triglyceride Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch… Detcting the risk of heart disease, vascular |
60,000 | 60,000 | 60,000 |
12 | Chức năng gan – Liver function: SGOT, SGPT Đánh giá tổn thương chức năng gan Assessment of liver function |
60,000 | 60,000 | 60,000 |
13 | Tổng phân tích nước tiểu Total Urine Testing |
40,000 | 40,000 | 40,000 |
14 | Tổng kết hồ sơ Conclution |
Miễn phí Free |
Miễn phí Free |
Miễn phí Free |
Tổng phí theo giá lẻ (VND) TOTAL COST OF RETAIL PRICES (VND) |
730,000 | 810,000 | 810,000 |
GÓI KHÁM TỔNG QUÁT CHUYÊN SÂU
INTENSIVE CARE PACKAGES
STT NUMBER |
DANH MỤC KHÁM ITEMS OF EXAMINATION |
NAM MALE |
NỮ FEMALE |
|
KHÁM LÂM SÀNG CLINICAL EXAMINATION |
Độc thân ALONELY |
Có gia đình MARRIED |
||
1 | Kiểm tra các thông số chung Physical examination Mạch, HA, chiều cao, Cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) Pulse, blood pressure, height, weigh, BMI |
80,000 | 80,000 | 80,000 |
2 | Khám Nội – Internal medicine | |||
3 | Khám Sản phụ khoa Gynecology examination |
80,000 | 80,000 | |
CẬN LÂM SÀNG PARACLINICAL EXAMINATION |
||||
4 | Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số Cardiopulmonary straight X-ray digital Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV X quang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai). Assessment of lung diseases:Tuberculosis,Chronic obstructive pulmonary disease ,… (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy |
120,000 | 120,000 | 120,000 |
5 | Đo điện tim EGC measurements |
60,000 | 60,000 | 60,000 |
6 | Siêu âm màu bụng tổng quát General abdominal ultrasound color Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách,sỏi thận… phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng. |
120,000 | 120,000 | 120,000 |
7 | Siêu âm tim Echocardiography Đánh giá các bệnh lý tim mạch… Evaluation of cardiovascular disease |
220,000 | 220,000 | 220,000 |
8 | Siêu âm màu tuyến vú Color ultrasound breast Tầm soát các bệnh lý tuyến vú… |
120,000 | 120,000 | |
9 | Soi tươi huyết trắng Wet mout Phát hiện các viêm nhiễm phụ khoa… |
80,000 | 80,000 | |
10 | Pap’s smear tầm soát ung thư cổ tử cung Pap’s smear screening for cervical cancer |
150,000 | ||
XÉT NGHIỆM – TESTING | ||||
11 | Công thức máu (22 thông số) Full blood count (22 parameters) Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,… Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer,marrow failure,…. |
70,000 | 70,000 | 70,000 |
12 | Đường huyết lúc đói Fasting blood glucose Tầm soát bệnh đái tháo đường Screening for diabetes mellitus |
30,000 | 30,000 | 30,000 |
13 | Chức năng thận – Renal function: Urea, Creatinine Đánh giá bất thường chức năng thận Assess abnormal kidney function |
60,000 | 60,000 | 60,000 |
14 | Xét nghiệm Axit Uric Testing Axit Uric Phát hiện sớm bệnh Gout Detecting Gout |
30,000 | 30,000 | 30,000 |
15 | Mỡ máu: Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch… Detcting the risk of heart disease, vascular |
160,000 | 160,000 | 160,000 |
16 | Chức săng gan – Liver function: SGOT, SGPT, GGT Đánh giá tổn thương chức năng gan Assessment of liver function |
90,000 | 90,000 | 90,000 |
17 | Hp Test Vi khuẩn gây bệnh dạ dày Stomach bacteria |
110,000 | 110,000 | 110,000 |
18 | PSA tầm soát ung thư tuyến tiền liệt Screening for prostate cancer |
200,000 | ||
19 | Tổng phân tích nước tiểu Total Urine Testing |
40,000 | 40,000 | 40,000 |
TẦM SOÁT VIÊM GAN SIÊU VI SCREENING FOR HEPATITIS |
||||
20 | HBsAg (định lượng) HBsAg Kháng nguyên viêm gan B Hepatitis B antigen |
120,000 | 120,000 | 120,000 |
21 | Anti HBs (định lượng) Anti HBs Kháng thể bề mặt viêm gan B Antibodies for hepatitis B surface |
140,000 | 140,000 | 140,000 |
22 | Anti HCV Viêm gan siêu vi C Hepatitis C antigen |
140,000 | 140,000 | 140,000 |
23 | Tổng kết hồ sơ Conclution |
Miễn phí Free |
Miễn phí Free |
Miễn phí Free |
Tổng phí theo giá lẻ (VND) TOTAL COST OF RETAIL PRICES (VND) |
1,790,000 | 1,950,000 | 2,020,000 |
GÓI KHÁM TỔNG QUÁT VIP
VIP EXAMINATION PACKAGE
STT NUMBER |
DANH MỤC KHÁM ITEMS OF EXAMINATION |
NAM MALE |
NỮ FEMALE |
|
KHÁM LÂM SÀNG CLINICAL EXAMINATION |
Độc thân ALONELY |
Có gia đình MARRIED |
||
1 | Kiểm tra các thông số chung Physical examination Mạch, HA, chiều cao, Cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) Pulse, blood pressure, height, weigh, BMI |
80,000 | 80,000 | 80,000 |
2 | Khám Nội – Internal medicine | |||
3 | Khám Sản phụ khoa Gynecology examination |
80,000 | 80,000 | |
CẬN LÂM SÀNG PARACLINICAL EXAMINATION |
||||
4 | Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số Cardiopulmonary straight X-ray digital Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai). Assessment of lung diseases: Tuberculosis,Chronic obstructive pulmonary disease,… (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy |
120,000 | 120,000 | 120,000 |
5 | Đo điện tim EGC measurements |
60,000 | 60,000 | 60,000 |
6 | Đo loãng xương Osteoporosis Measurement |
80,000 | 80,000 | |
7 | Siêu âm màu bụng tổng quát General abdominal ultrasound color Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách, sỏi thận… phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng. |
120,000 | 120,000 | 120,000 |
8 | Siêu âm tim Echocardiography Đánh giá các bệnh lý tim mạch… Evaluation of cardiovascular disease |
220,000 | 220,000 | 220,000 |
9 | Siêu âm màu tuyến vú Color ultrasound breast Tầm soát các bệnh lý tuyến vú… |
120,000 | 120,000 | |
10 | Soi cổ tử cung Colposcopy |
250,000 | ||
11 | Soi tươi huyết trắng Wet mout Phát hiện các viêm nhiễm phụ khoa… |
80,000 | 80,000 | |
XÉT NGHIỆM – TESTING | ||||
12 | Công thức máu (22 thông số) Full blood count (22 parameters) Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,… Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer,marrow failure |
70,000 | 70,000 | 70,000 |
13 | Nhóm máu ABO + Rh Blood type ABO + Rh |
90,000 | 90,000 | 90,000 |
14 | Đường huyết lúc đói Fasting blood glucose Tầm soát bệnh đái tháo đường Screening for diabetes mellitus |
30,000 | 30,000 | 30,000 |
15 | HbA1C Theo dõi bệnh đái tháo đường trong 3 tháng Follow the diabetes mellitus in 3 months |
170,000 | 170,000 | 170,000 |
16 | Chức năng thận – Renal function: Urea, Creatinine Đánh giá bất thường chức năng thận Assess abnormal kidney function |
60,000 | 60,000 | 60,000 |
17 | Chức năng thận – Renal function: Ion đồ Đánh giá bất thường chức năng thận Assess abnormal kidney function |
120,000 | 120,000 | 120,000 |
18 | Hp Test Vi khuẩn gây bệnh dạ dày Stomach bacteria |
110,000 | 110,000 | 110,000 |
19 | Xét nghiệm Axit Uric Testing Acid Uric Phát hiện sớm bệnh Gout Detecting Gout |
30,000 | 30,000 | 30,000 |
20 | Mỡ máu: Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch… Detcting the risk of heart disease, vascular |
160,000 | 160,000 | 160,000 |
21 | Chức săng gan: SGOT, SGPT, GGT Đánh giá tổn thương chức năng gan Assessment of liver function |
90,000 | 90,000 | 90,000 |
22 | Tổng phân tích nước tiểu Total Urine Testing |
40,000 | 40,000 | 40,000 |
TẦM SOÁT VIÊM GAN SIÊU VI SCREENING FOR HEPATITIS |
||||
23 | HBsAg (định tính) HBsAg Kháng nguyên viêm gan B Hepatitis B antigen |
120,000 | 120,000 | 120,000 |
24 | Anti HBs (định tính) Anti HBs Kháng thể bề mặt viêm gan B Antibodies for hepatitis B surface |
140,000 | 140,000 | 140,000 |
25 | Anti HCV Viêm gan siêu vi C Antibodies for hepatitis B surface |
140,000 | 140,000 | 140,000 |
TẦM SOÁT UNG THƯ SCREENING FOR CANCER |
||||
26 | CEA tầm soát ung thư đại tràng, trực tràng Colorectal cancer screening |
200,000 | 200,000 | 200,000 |
27 | AFP tầm soát ung thư gan Screening for liver cancer |
150,000 | ||
28 | CYPRA 21-1 tầm soát ung thư phổi Screening for lungs cancer |
210,000 | ||
29 | Pap’s smear tầm soát ung thư cổ tử cung Screening for cervical cancer |
150,000 | ||
30 | PSA tầm soát ung thư tuyến tiền liệt Screening for prostate cancer |
200,000 | ||
31 | Tổng kết hồ sơ Conclution |
Miễn phí Free |
Miễn phí Free |
Miễn phí Free |
Tổng phí theo giá lẻ (VND) TOTAL COST OF RETAIL PRICES (VND) |
2,710,000 | 2,430,000 | 2,830,000 |
GÓI KHÁM TỔNG QUÁT VIP+
VIP PRO EXAMINATION PACKAGE
STT NUMBER |
DANH MỤC KHÁM ITEMS OF EXAMINATION |
NAM MALE |
NỮ FEMALE |
|
KHÁM LÂM SÀNG CLINICAL EXAMINATION |
Độc thân ALONELY |
Có gia đình MARRIED |
||
1 | Kiểm tra các thông số chung Physical examination Mạch,HA,chiều cao,Cân nặng. Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI) Pulse, blood pressure ,height,weigh, BMI |
80,000 | 80,000 | 80,000 |
2 | Khám Nội – Internal medicine | |||
3 | Khám Sản phụ khoa Gynecology examination |
80,000 | 80,000 | |
CẬN LÂM SÀNG PARACLINICAL EXAMINATION |
||||
4 | Chụp Xquang tim phổi thẳng kỹ thuật số Cardiopulmonary straight X-ray digital Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính,… (Thông báo cho KTV Xquang nếu bạn đang mang thai hay nghi ngờ có thai). Assessment of lung diseases:Tuberculosis,Chronic obstructive pulmonary disease ,… (Notify the teachnicican if you are pregnant or suspect pregnancy |
120,000 | 120,000 | 120,000 |
5 | Đo điện tim EGC measurements |
60,000 | 60,000 | 60,000 |
6 | Đo loãng xương Osteoporosis Measurement |
80,000 | 80,000 | |
7 | Siêu âm màu bụng tổng quát General abdominal ultrasound color Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách,sỏi thận… phát hiện các khối u hay sỏi, siêu âm phụ khoa đối với phụ nữ. Giúp đánh giá: u xơ tử cung, u nang buồng trứng. |
120,000 |
120,000 |
120,000 |
8 | Siêu âm tim Echocardiography Đánh giá các bệnh lý tim mạch… |
220,000 | 220,000 | 220,000 |
9 | Siêu âm màu tuyến vú Color ultrasound breast Tầm soát các bệnh lý tuyến vú… |
120,000 | 120,000 | |
10 | Soi cổ tử cung Colposcopy |
250,000 | ||
11 | Soi tươi huyết trắng Wet mout Phát hiện các viêm nhiễm phụ khoa… |
80,000 | 80,000 | |
12 | Nội Soi Tai – Mũi – Họng ENDOSCOPIC EAR-NOSE-THROAT |
210,000 | 210,000 | 210,000 |
13 | Hp Test hơi thở TESTING BREATH |
600,000 | 600,000 | 600,000 |
XÉT NGHIỆM – TESTING | ||||
14 | Công thức máu (22 thông số) Full blood count (22 parameters) Tầm soát các bệnh lý về máu: như thiếu máu, ung thư máu, suy tủy, nhiễm trùng,… Screening of blood pathology: such as Anemia, blood cancer,marrow failure,…. |
70,000 | 70,000 | 70,000 |
15 | Nhóm máu ABO + Rh Blood type ABO + Rh |
90,000 | 90,000 | 90,000 |
16 | Đường huyết lúc đói Fasting blood glucose Tầm soát bệnh đái tháo đường Screening for diabetes mellitus |
30,000 | 30,000 | 30,000 |
17 | HbA1C
Theo dõi bệnh đái tháo đường trong 3 tháng |
170,000 | 170,000 | 170,000 |
18 | Chức năng thận – Renal function: Urea, Creatinine Đánh giá bất thường chức năng thận Assess abnormal kidney function |
60,000 | 60,000 | 60,000 |
19 | Chức năng thận – Renal function: Ion đồ Đánh giá bất thường chức năng thận Assess abnormal kidney function |
120,000 | 120,000 | 120,000 |
20 | Xét nghiệm Axit Uric Testing Acid Uric Phát hiện sớm bệnh Gout Detecting Gout |
30,000 | 30,000 | 30,000 |
21 | Mỡ máu: Cholesterol, Triglyceride, HDL, LDL Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch… Detcting the risk of heart disease, vascular |
160,000 | 160,000 | 160,000 |
22 | Chức săng gan – Liver function: SGOT, SGPT, GGT Đánh giá tổn thương chức năng gan Assessment of liver function |
90,000 | 90,000 | 90,000 |
23 | Tổng phân tích nước tiểu Total Urine Testing |
40,000 | 40,000 | 40,000 |
TẦM SOÁT VIÊM GAN SIÊU VI SCREENING FOR HEPATITIS |
||||
24 | HBsAg (định lượng) HBsAg Kháng nguyên viêm gan B Hepatitis B antigen |
120,000 | 120,000 | 120,000 |
25 | Anti HBs (định lượng) Anti HBs Kháng thể bề mặt viêm gan B Antibodies for hepatitis B surface |
140,000 | 140,000 | 140,000 |
26 | Anti HCV Viêm gan siêu vi C Hepatitis C antigen |
140,000 | 140,000 | 140,000 |
TẦM SOÁT UNG THƯ SCREENING FOR CANCER |
||||
27 | CEA tầm soát ung thư đại tràng, trực tràng Colorectal cancer screening |
200,000 | 200,000 | 200,000 |
28 | AFP tầm soát ung thư gan Screening for liver cancer |
150,000 | ||
29 | CYPRA 21-1 tầm soát ung thư phổi Screening for lungs cancer |
210,000 | ||
30 | Pap’s smear tầm soát ung thư cổ tử cung Screening for cervical cancer |
150,000 | ||
31 | PSA tầm soát ung thư tuyến tiền liệt Screening for prostate cancer |
200,000 | ||
32 | Tổng kết hồ sơ Conclution |
Miễn phí Free |
Miễn phí Free |
Miễn phí Free |
Tổng phí theo giá lẻ (VND) TOTAL COST OF RETAIL PRICES (VND) |
3,430,000 | 3,230,000 | 3,630,000 |
Hãy liên hệ ngay bác sĩ tư vấn của Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Nhân Hậu tại 0905.038.588 để được tư vấn miễn phí và các chương trình ưu đãi! Các bác sĩ đã sẵn sàng ngay bây giờ để đưa câu trả lời phù hợp nhất cho bạn.
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ NHÂN HẬU
Địa chỉ: 522 – 524 Nguyễn Chí Thanh, Phường 7, Quận 10, TP.HCM
Hotline: 0905.038.588
Email: clinicnhanhau@gmail.com
Website: nhanhauclinic.com.vn
Xem thêm Bảng giá Khám sức khoẻ định kỳ doanh nghiệp và Kiến thức y khoa hữu ích của Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Nhân Hậu!